Giải pháp Chữ ký số doanh nghiệp

Chữ ký số doanh nghiệp không bắt buộc trong hoạt động kinh doanh. Tuy nhiên, chữ ký số doanh nghiệp được sử dụng để thay thế chữ ký tươi trong các giao dịch điện tử với cơ quan nhà nước như nộp báo cáo thuế, đóng bảo hiểm xã hội, phát hành hóa đơn điện tử trong các giao dịch mua bán, cung cấp dịch vụ, hàng hóa. 


Chỉ từ 600k

Chiết khấu cao

Đại lý chính hãng

Hỗ trợ 24/7

Tổng quan

Chữ ký số doanh nghiệp

Chữ ký số doanh nghiệp là một công cụ quan trọng trong việc xác thực và bảo mật các giao dịch điện tử của doanh nghiệp. Nó hoạt động như một dạng chữ ký điện tử, nhưng với mức độ bảo mật cao hơn nhờ vào công nghệ mã hóa.

Chức năng của chữ ký số

  • Xác Thực Danh Tính: Chữ ký số giúp xác thực danh tính của người ký và chứng thực rằng tài liệu chưa bị thay đổi kể từ khi ký.
  • Bảo Mật: Đảm bảo tính toàn vẹn và không thể giả mạo của tài liệu.
Phát video

Gói dịch vụ

Bảng giá đăng ký mới Chữ ký số doanh nghiệp

Hãng cung cấp 12 tháng 24 tháng 36 tháng
FPT CA 1.827.000 2.739.000 3.107.000
VNPT CA 1.823.000 2.740.000 3.112.000
Viettel CA 1.826.000 2.741.000 3.109.000
Nacencom CA2 1.827.100 2.741.200 3.110.800
BKAV CA 1.825.000 2.744.000 3.109.000
Newtel CA 1.825.000 2.742.000 3.109.000
EFY CA 1.815.000 2.695.000 3.025.000
Trust CA 1.818.000 2.718.000 3.108.000
Misa eSign 1.350.000 2.250.000 3.050.000
CMC CA 1.825.000 2.742.000 3.109.000
Mobi CA 1.552.100 2.329.850 2.642.650
WIN CA 1.826.000 2.739.000 3.080.000

Thủ tục nhanh gọn

Chỉ 3 bước đơn giản tại để đăng ký chữ ký số tại Lawscom

1

Tiếp nhận yêu cầu

Quý khách gửi yêu cầu trực tuyến hoặc liên hệ cho chúng tôi qua điện thoại, zalo, email.

2

Tư vấn lựa chọn

Khách hàng sẽ được tư vấn lựa chọn chữ ký số  phù hợp với qui mô và nhu cầu quản lý của mình.

3

Cung cấp dịch vụ

Lawscom sẽ cung cấp qui trình phối hợp chuyên nghiệp dựa trên nền tảng công nghệ số tiên tiến.

CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

Bạn có câu hỏi về ​Chữ ký số doanh nghiệp? Tìm kiếm câu trả lời tại đây

Chứng thư số là gì?

Chứng thư số (digital certificate) là một tài liệu điện tử được sử dụng để xác thực danh tính của cá nhân, tổ chức hoặc thiết bị trong môi trường điện tử. Chứng thư số chứa thông tin xác thực và khóa công khai, và nó được cấp phát bởi tổ chức chứng thực chữ ký số (Certificate Authority – CA). Đây là thành phần quan trọng trong hệ thống bảo mật và mã hóa của các giao dịch điện tử.

1. Khái Niệm và Chức Năng

  • Khái Niệm: Chứng thư số là tài liệu điện tử xác thực danh tính của chủ sở hữu và cung cấp khóa công khai mà người khác có thể sử dụng để xác thực chữ ký số của chủ sở hữu hoặc mã hóa thông tin gửi đến họ.
  • Chức Năng:
    • Xác Thực Danh Tính: Đảm bảo rằng người hoặc tổ chức đang giao dịch là chính chủ và đáng tin cậy.
    • Cung Cấp Khóa Công Khai: Cung cấp khóa công khai mà người khác có thể sử dụng để xác thực chữ ký số của chủ sở hữu hoặc mã hóa dữ liệu gửi đến chủ sở hữu chứng thư số.
    • Bảo Mật: Đảm bảo rằng thông tin trao đổi qua mạng là an toàn và không bị giả mạo.

2. Cấu Trúc Của Chứng Thư Số

Một chứng thư số thường bao gồm các thành phần sau:

  • Thông Tin Chủ Sở Hữu: Thông tin về cá nhân, tổ chức hoặc thiết bị được xác thực, bao gồm tên, địa chỉ email, địa chỉ tổ chức, và các thông tin liên quan khác.
  • Khóa Công Khai: Khóa công khai được sử dụng để xác thực chữ ký số và mã hóa thông tin.
  • Thông Tin Về Tổ Chức Chứng Thực (CA): Thông tin về tổ chức cấp chứng thư số, bao gồm tên, địa chỉ và thông tin liên hệ.
  • Thời Gian Hiệu Lực: Thời gian bắt đầu và kết thúc hiệu lực của chứng thư số. Sau khi hết hạn, chứng thư số cần được gia hạn hoặc cấp mới.
  • Chữ Ký Số Của CA: Chữ ký số của tổ chức chứng thực xác nhận rằng chứng thư số là hợp lệ và đã được cấp phát chính thức.
  • Số Seri: Mã số duy nhất để xác định chứng thư số và theo dõi tình trạng của nó.

3. Quy Trình Cấp Phát

  1. Đăng Ký: Người hoặc tổ chức muốn có chứng thư số nộp đơn và cung cấp các thông tin cần thiết cho tổ chức chứng thực chữ ký số.
  2. Xác Thực Danh Tính: Tổ chức chứng thực tiến hành xác thực danh tính của người hoặc tổ chức đăng ký bằng cách kiểm tra các tài liệu pháp lý và thông tin liên quan.
  3. Cấp Phát: Sau khi xác thực thành công, tổ chức chứng thực cấp phát chứng thư số và gửi cho người hoặc tổ chức đăng ký.
  4. Quản Lý: Chứng thư số được quản lý trong suốt thời gian hiệu lực của nó, bao gồm việc gia hạn, cập nhật và thu hồi khi cần thiết.

4. Ứng Dụng

  • Giao Dịch Ngân Hàng: Đảm bảo rằng các giao dịch tài chính trực tuyến là an toàn và hợp pháp.
  • Hợp Đồng Điện Tử: Xác thực danh tính của các bên ký kết trong hợp đồng điện tử.
  • Chứng Thực Website: Xác thực rằng website là chính thức và bảo mật, giúp ngăn chặn các cuộc tấn công giả mạo (phishing).
  • Bảo Mật Email: Bảo vệ và xác thực email để ngăn chặn giả mạo và lừa đảo.

Chứng thư số đóng vai trò quan trọng trong việc bảo mật và xác thực trong các giao dịch điện tử, giúp đảm bảo rằng thông tin được trao đổi là chính xác và an toàn.

Chữ ký số là gì?

Chữ ký số là một dạng chữ ký điện tử được sử dụng để xác thực và bảo mật các tài liệu và giao dịch điện tử. Nó hoạt động dựa trên công nghệ mã hóa để đảm bảo tính xác thực, toàn vẹn, và không thể giả mạo của thông tin. Dưới đây là một số điểm cơ bản về chữ ký số:

1. Khái Niệm

  • Chữ Ký Số (Digital Signature): Là một phương thức mã hóa nhằm xác thực danh tính của người ký và chứng minh rằng tài liệu không bị thay đổi kể từ khi nó được ký. Chữ ký số sử dụng các thuật toán mã hóa để tạo ra một “dấu vết” số duy nhất cho mỗi tài liệu.

2. Nguyên Lý Hoạt Động

  • Thuật Toán Mã Hóa: Chữ ký số sử dụng cặp khóa mã hóa: khóa riêng và khóa công khai.
    • Khóa Riêng: Được giữ bí mật bởi người ký và dùng để tạo chữ ký số.
    • Khóa Công Khai: Được phát cho người nhận và dùng để xác thực chữ ký số.
  • Quá Trình Ký: Khi một tài liệu được ký số, một hàm băm (hash function) của tài liệu đó được mã hóa bằng khóa riêng của người ký để tạo chữ ký số.
  • Xác Thực: Người nhận có thể dùng khóa công khai của người ký để giải mã chữ ký số và so sánh hàm băm giải mã được với hàm băm của tài liệu gốc. Nếu chúng khớp, tài liệu được xác nhận là nguyên vẹn và chữ ký là hợp lệ.

3. Chức Năng và Lợi Ích

  • Xác Thực Danh Tính: Đảm bảo rằng người ký là người thực sự đã ký tài liệu.
  • Tính Toàn Vẹn: Đảm bảo rằng tài liệu không bị thay đổi sau khi ký.
  • Bảo Mật: Cung cấp một lớp bảo mật mạnh mẽ chống lại việc làm giả và gian lận.
  • Tính Pháp Lý: Trong nhiều quốc gia, chữ ký số có giá trị pháp lý tương đương với chữ ký tay trên các tài liệu và giao dịch điện tử.

4. Ứng Dụng

  • Hợp Đồng Điện Tử: Được sử dụng để ký kết các hợp đồng điện tử, giúp đơn giản hóa và hợp pháp hóa quy trình.
  • Hóa Đơn Điện Tử: Đảm bảo rằng các hóa đơn điện tử không bị giả mạo và được phát hành từ nguồn hợp pháp.
  • Tài Liệu Pháp Lý: Được sử dụng trong các tài liệu pháp lý để xác thực và bảo mật thông tin.
  • Giao Dịch Ngân Hàng: Được sử dụng để bảo mật giao dịch trực tuyến và đảm bảo tính hợp lệ của các giao dịch tài chính.

5. Yêu Cầu Để Sử Dụng

  • Chứng Thư Số: Để sử dụng chữ ký số, bạn cần có chứng thư số từ tổ chức chứng thực chữ ký số, đây là tài liệu điện tử xác thực danh tính của bạn và chứa các khóa mã hóa cần thiết.
  • Phần Mềm: Thường cần phần mềm hỗ trợ ký số, có thể là phần mềm được cung cấp bởi tổ chức chứng thực chữ ký số hoặc phần mềm chuyên dụng cho các giao dịch điện tử.

Chữ ký số là một công cụ quan trọng trong thế giới giao dịch điện tử hiện đại, giúp bảo mật và hợp pháp hóa các tài liệu và giao dịch trực tuyến một cách hiệu quả.

Tổ chức chứng thực chữ ký số là gì?

Tổ chức chứng thực chữ ký số là các tổ chức được cấp phép bởi cơ quan nhà nước để cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số. Vai trò chính của các tổ chức này là cấp phát và quản lý các chứng thư số, cũng như cung cấp dịch vụ liên quan để bảo đảm tính xác thực và bảo mật của các giao dịch điện tử.

Chức Năng Của Tổ Chức Chứng Thực Chữ Ký Số

  1. Cấp Phát Chứng Thư Số:
    • Cấp các chứng thư số cho tổ chức, doanh nghiệp và cá nhân. Chứng thư số là tài liệu điện tử xác thực danh tính của chủ sở hữu và cho phép tạo chữ ký số.
  2. Quản Lý Khóa:
    • Cung cấp và quản lý các cặp khóa công khai và khóa riêng. Khóa công khai dùng để xác thực chữ ký, trong khi khóa riêng được dùng để ký tài liệu.
  3. Duy Trì và Cập Nhật:
    • Duy trì, cập nhật và quản lý thông tin liên quan đến chứng thư số, bao gồm việc gia hạn hoặc thu hồi chứng thư số khi cần thiết.
  4. Đảm Bảo An Ninh:
    • Đảm bảo rằng các quy trình cấp phát, quản lý và bảo mật chứng thư số được thực hiện theo các tiêu chuẩn bảo mật và pháp lý.
  5. Dịch Vụ Hỗ Trợ:
    • Cung cấp các dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật và tư vấn cho người dùng về việc sử dụng chữ ký số và các vấn đề liên quan đến bảo mật và xác thực.

Quy Trình Cấp Chữ Ký Số tại Việt Nam

Đăng Ký:

  • Doanh nghiệp hoặc cá nhân nộp đơn đăng ký với tổ chức chứng thực chữ ký số.

Xác Thực Danh Tính:

  • Tổ chức chứng thực tiến hành xác thực danh tính của người đăng ký, thường yêu cầu các tài liệu pháp lý và thông tin liên quan.

Cấp Phát:

  • Sau khi hoàn tất quy trình xác thực, tổ chức chứng thực cấp chứng thư số và các khóa cần thiết.

Quản Lý và Bảo Mật:

  • Cung cấp các dịch vụ quản lý và bảo mật để đảm bảo rằng chữ ký số được sử dụng một cách an toàn và hiệu quả.

Chữ ký số doanh nghiệp là gì?

Chữ ký số doanh nghiệp là một công cụ quan trọng trong việc xác thực và bảo mật các giao dịch điện tử của doanh nghiệp. Nó hoạt động như một dạng chữ ký điện tử, nhưng với mức độ bảo mật cao hơn nhờ vào công nghệ mã hóa. Dưới đây là một số điểm cơ bản về chữ ký số doanh nghiệp:

  1. Chức Năng:
    • Xác Thực Danh Tính: Chữ ký số giúp xác thực danh tính của người ký và chứng thực rằng tài liệu chưa bị thay đổi kể từ khi ký.
    • Bảo Mật: Đảm bảo tính toàn vẹn và không thể giả mạo của tài liệu.
  2. Công Nghệ:
    • Mã Hóa Công Khai: Chữ ký số sử dụng công nghệ mã hóa công khai để tạo ra một khóa công khai và khóa riêng. Khóa riêng được sử dụng để ký tài liệu, trong khi khóa công khai được dùng để xác thực chữ ký.
  3. Hồ Sơ Pháp Lý:
    • Tính Pháp Lý: Chữ ký số được coi là hợp lệ và có giá trị pháp lý như chữ ký tay trong nhiều hệ thống pháp lý, đặc biệt là trong các giao dịch điện tử.
  4. Sử Dụng:
    • Chứng Từ và Hợp Đồng: Thường được dùng trong các hợp đồng điện tử, hóa đơn điện tử, và các tài liệu quan trọng khác.
    • Quản Lý Quy Trình Kinh Doanh: Giúp đơn giản hóa quy trình phê duyệt và giảm thiểu lỗi trong quản lý giấy tờ.
  5. Yêu Cầu và Đăng Ký:
    • Cơ Quan Cấp Phép: Doanh nghiệp thường cần đăng ký chữ ký số thông qua các cơ quan cấp phép chính thức hoặc tổ chức chứng thực chữ ký số được công nhận.
    • Chi Phí: Có thể có chi phí cho việc cấp và duy trì chữ ký số, tùy thuộc vào tổ chức cung cấp dịch vụ và các tính năng đi kèm.
  6. Lợi Ích:
    • Tiết Kiệm Thời Gian và Chi Phí: Giảm thiểu việc in ấn, gửi tài liệu qua bưu điện và lưu trữ giấy tờ.
    • Tăng Cường An Ninh: Giảm rủi ro về gian lận và làm giả tài liệu.

Nếu bạn đang xem xét việc sử dụng chữ ký số cho doanh nghiệp của mình, bạn có thể tìm hiểu thêm từ các nhà cung cấp dịch vụ chữ ký số hoặc cơ quan quản lý liên quan để nắm rõ quy trình và yêu cầu cụ thể.

BÀI VIẾT

Tin tức, chính sách liên quan đến Chữ ký số doanh nghiệp