Tư vấn Thủ tục ly hôn

Dịch vụ tư vấn thủ tục ly hôn giúp các cặp đôi hoặc cá nhân trong quá trình giải quyết thủ tục ly hôn theo đúng quy định của pháp luật.

Luật sư Kiên tư vấn thủ tục Ly hôn

Tư vấn trọn gói, không phát sinh phí

Thông tin minh bạch và chi tiết

Đảm bảo sự hài hòa giữa các bên

Vai trò Luật sư

Các hoạt động luật sư trong thủ tục ly hôn

Tư vấn pháp lý

Giải đáp các thắc mắc liên quan đến ly hôn, như thủ tục, quyền lợi, nghĩa vụ của mỗi bên trong việc phân chia tài sản, quyền nuôi con, cấp dưỡng,…

Hướng dẫn chuẩn bị hồ sơ

Cung cấp thông tin về các giấy tờ cần thiết để làm thủ tục ly hôn, như giấy chứng nhận kết hôn, sổ hộ khẩu, chứng minh nhân dân/căn cước công dân, các tài liệu liên quan đến tài sản và con cái (nếu có).

Đại diện trong việc nộp đơn ly hôn

Hỗ trợ nộp đơn tại tòa án và làm việc với các cơ quan có thẩm quyền để bảo vệ quyền lợi của khách hàng.

Đại diện trong các buổi hòa giải

Nếu có thể, dịch vụ này sẽ giúp khách hàng tham gia các buổi hòa giải trước khi đưa vụ việc ra tòa.

Giải quyết tranh chấp tài sản và quyền nuôi con

Tư vấn cách thức phân chia tài sản, quyền nuôi con, cấp dưỡng và những vấn đề khác liên quan trong quá trình ly hôn.

Hỗ trợ trong trường hợp ly hôn đơn phương hoặc thuận tình

Tùy theo tình huống (ly hôn đơn phương hoặc ly hôn thuận tình), dịch vụ sẽ hướng dẫn các bước cụ thể.

Bảng giá

Báo giá Tư vấn Thủ tục ly hôn

  • Định nghĩa: Đây là loại ly hôn khi cả hai vợ chồng đều đồng ý chấm dứt quan hệ hôn nhân và tự thỏa thuận về các vấn đề liên quan như phân chia tài sản, quyền nuôi con, cấp dưỡng.

  • Điều kiện: Cả hai vợ chồng phải có sự đồng thuận về việc ly hôn, không có tranh chấp về tài sản, con cái. Nếu có tranh chấp, cần có sự thỏa thuận hòa giải trước khi tiến hành ly hôn.

  • Quy trình:

    • Vợ chồng cùng nộp đơn xin ly hôn tại Tòa án nơi một trong hai người cư trú.

    • Tòa án sẽ kiểm tra các giấy tờ cần thiết và nếu không có tranh chấp lớn, sẽ ra quyết định cho ly hôn.

    • Thủ tục này nhanh gọn và ít phức tạp hơn so với ly hôn đơn phương.

  • Định nghĩa: Đây là loại ly hôn khi chỉ một bên vợ hoặc chồng muốn ly hôn và yêu cầu Tòa án giải quyết, trong khi bên còn lại không đồng ý hoặc có thái độ không hợp tác.

  • Điều kiện: Một trong các bên có lý do chính đáng để yêu cầu ly hôn, ví dụ như:

    • Một trong hai bên có hành vi bạo lực gia đình.

    • Vợ/chồng có hành vi ngoại tình, bỏ bê gia đình.

    • Các lý do khác như không sống cùng nhau một thời gian dài, không thể đoàn tụ, cuộc sống chung không thể kéo dài.

  • Quy trình:

    • Người yêu cầu ly hôn (người đơn phương) nộp đơn xin ly hôn và các giấy tờ cần thiết tại Tòa án.

    • Tòa án sẽ tổ chức phiên hòa giải giữa các bên và nếu không thể hòa giải, sẽ tiến hành xét xử.

    • Trong trường hợp ly hôn đơn phương, các vấn đề như quyền nuôi con, phân chia tài sản có thể phức tạp hơn và cần được giải quyết trong phiên tòa.

Mặc dù không phải là một loại ly hôn độc lập, ly hôn có tranh chấp xảy ra khi có sự mâu thuẫn giữa vợ và chồng về quyền nuôi con, phân chia tài sản hoặc các vấn đề khác. Trong trường hợp này, tòa án sẽ phải can thiệp và giải quyết các vấn đề tranh chấp, có thể kéo dài thời gian và gây tốn kém chi phí.

Qui trình cung cấp dịch vụ

Chuẩn bị hồ sơ ly hôn

Để yêu cầu ly hôn, bạn cần chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, bao gồm các tài liệu sau:

  • Đơn xin ly hôn: Bạn cần viết đơn xin ly hôn, trong đó trình bày lý do ly hôn (với lý do hợp pháp như bạo lực gia đình, ngoại tình, không sống chung, v.v.). Đơn có thể tự viết hoặc có mẫu sẵn tại tòa án.

  • Giấy chứng nhận kết hôn: Bản sao Giấy chứng nhận kết hôn (hoặc bản sao công chứng).

  • Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân: Bản sao chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân của bạn.

  • Sổ hộ khẩu: Bản sao sổ hộ khẩu của bạn.

  • Giấy tờ liên quan đến tài sản (nếu có): Nếu bạn có yêu cầu phân chia tài sản chung hoặc quyền nuôi con, cần cung cấp các giấy tờ chứng minh quyền sở hữu tài sản đó.

  • Giấy khai sinh của con cái (nếu có): Nếu có con chung, bạn cần cung cấp giấy khai sinh của các con để giải quyết vấn đề quyền nuôi con.

Lựa chọn loại ly hôn
Tư vấn
  • Ly hôn thuận tình: Nếu cả hai vợ chồng đều đồng ý ly hôn và có thỏa thuận về việc phân chia tài sản, quyền nuôi con, cấp dưỡng thì nộp đơn ly hôn thuận tình.

  • Ly hôn đơn phương: Nếu chỉ một bên yêu cầu ly hôn và bên còn lại không đồng ý, bạn sẽ nộp đơn ly hôn đơn phương.

 

Nộp đơn ly hôn tại Tòa án

Sau khi chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, bạn sẽ nộp đơn ly hôn tại Tòa án nhân dân cấp quận, huyện nơi bạn hoặc chồng bạn cư trú (hoặc nơi cả hai vợ chồng cư trú). Tòa án sẽ kiểm tra và tiếp nhận hồ sơ của bạn.

 

Tòa án xem xét và xử lý hồ sơ
  • Thẩm tra hồ sơ: Tòa án sẽ thẩm tra và xem xét tính hợp lệ của hồ sơ, các chứng cứ mà bạn cung cấp.

  • Hòa giải: Nếu hồ sơ hợp lệ, tòa sẽ mời các bên tham gia hòa giải để giải quyết các vấn đề về tài sản, quyền nuôi con, cấp dưỡng. Nếu hòa giải thành công, tòa sẽ ra quyết định công nhận sự thỏa thuận giữa hai bên. Nếu không hòa giải được, tòa sẽ tiếp tục xét xử.

  • Xét xử: Nếu không thể hòa giải hoặc có tranh chấp, tòa án sẽ xét xử vụ án ly hôn, đưa ra phán quyết cuối cùng về các vấn đề như phân chia tài sản, quyền nuôi con, cấp dưỡng, v.v.

Phán quyết của tòa án
  • Nếu tòa án đồng ý cho ly hôn, sẽ ra quyết định công nhận ly hôn và giải quyết các vấn đề liên quan.

  • Nếu tòa án không đồng ý ly hôn, sẽ có lý do cụ thể và bạn có thể yêu cầu kháng cáo.

CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

Bạn có câu hỏi về ​Tư vấn Thủ tục ly hôn? Tìm kiếm câu trả lời tại đây

Xác định tài sản chung và tài sản riêng sau khi ly hôn: Đất cha mẹ tặng cho riêng con trai khi kết hôn có phải chia khi ly hôn không?

Trả lời: Theo Điều 43 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, tài sản được cha mẹ tặng cho riêng một bên vợ hoặc chồng, nếu có đủ căn cứ chứng minh là tặng riêng (thể hiện trong hợp đồng tặng cho hoặc trên giấy chứng nhận quyền sử dụng đất), thì được coi là tài sản riêng và không bị chia khi ly hôn.

Tuy nhiên, trên thực tế có thể phát sinh tranh chấp nếu:

  • Mảnh đất tặng cho nhưng cả hai vợ chồng cùng đứng tên;
  • Cả hai vợ chồng cùng sử dụng, đầu tư xây dựng, cải tạo tài sản trên đất;
  • Việc tặng cho không có văn bản rõ ràng hoặc bị hiểu nhầm là tặng cho chung.

Trong những trường hợp này, Tòa án sẽ căn cứ vào chứng cứ và lời khai để xác định phần nào là tài sản chung, phần nào là riêng.

Lưu ý: Nếu từ đất riêng phát sinh hoa lợi, lợi tức trong thời kỳ hôn nhân (như cho thuê, thu hoạch nông sản…), thì phần thu nhập này được coi là tài sản chung.

Vợ/chồng bỏ nhà đi nhiều năm có thể căn cứ để ly hôn đơn phương không?

Trả lời: Có. Nếu một bên vợ/chồng bỏ nhà đi nhiều năm, không liên lạc, không thực hiện nghĩa vụ của người làm chồng/vợ, thì bên còn lại hoàn toàn có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn đơn phương.

Theo Điều 56 Luật Hôn nhân và Gia đình, trường hợp một bên vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ vợ chồng khiến quan hệ hôn nhân rơi vào tình trạng trầm trọng, mục đích hôn nhân không đạt được thì được coi là căn cứ để ly hôn. Tòa án sẽ xem xét hồ sơ, tiến hành xác minh, thông báo công khai nếu không tìm được địa chỉ của người bỏ đi, và có thể xét xử vắng mặt nếu đủ điều kiện theo luật tố tụng dân sự.


Vợ tôi đang ở nước ngoài thì có thực hiện ly hôn được không?

Trả lời: Có. Trong trường hợp một bên đang sinh sống, làm việc hoặc cư trú ở nước ngoài, người còn lại vẫn có thể nộp đơn ly hôn tại Tòa án nhân dân cấp tỉnh nơi cư trú của mình. Việc tống đạt giấy tờ, triệu tập sẽ được thực hiện thông qua đường ngoại giao hoặc ủy thác tư pháp quốc tế. Thời gian giải quyết có thể kéo dài hơn bình thường do phụ thuộc vào quy trình xác minh ở nước ngoài.

Vợ tôi có hành vi ngoại tình thì có bị mất quyền nuôi con không?

Trả lời: Ngoại tình là hành vi vi phạm nghĩa vụ hôn nhân, tuy nhiên không đồng nghĩa với việc người đó sẽ mất quyền nuôi con. Theo luật, quyền nuôi con sau ly hôn được xét dựa trên tiêu chí đảm bảo lợi ích mọi mặt của trẻ: điều kiện kinh tế, thời gian chăm sóc, môi trường sống, đạo đức, tâm lý…

Tòa án có thể xem xét hành vi ngoại tình nếu nó ảnh hưởng tiêu cực đến con cái (bỏ bê, gây tổn thương tâm lý, ảnh hưởng đạo đức). Trong trường hợp đó, người ngoại tình có thể bị hạn chế quyền nuôi con. Tuy nhiên, nếu vẫn đảm bảo tốt môi trường sống, ổn định tâm lý cho con thì vẫn có thể được giao nuôi con như bình thường. Việc đánh giá là toàn diện, không chỉ dựa trên một yếu tố đạo đức duy nhất.


Vợ tôi cố cố tình trốn tránh, không ra Tòa để ly hôn thì giải quyết thế nào?

Trả lời: Nếu bị đơn (vợ hoặc chồng) cố tình trốn tránh, không hợp tác, không có mặt theo giấy triệu tập của Tòa án, thì Tòa vẫn có thể giải quyết ly hôn theo thủ tục vắng mặt.

Theo Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, khi Tòa án đã triệu tập hợp lệ đến lần thứ hai mà bị đơn vẫn vắng mặt không có lý do chính đáng, thì Tòa có quyền xét xử vắng mặt. Người khởi kiện cần cung cấp địa chỉ rõ ràng, chứng cứ về quan hệ hôn nhân và các yêu cầu liên quan (con cái, tài sản). Việc trốn tránh không làm mất quyền khởi kiện và cũng không ngăn cản Tòa án đưa ra bản án ly hôn. Đây là cơ chế nhằm bảo vệ quyền chủ động của người khởi kiện trong các vụ việc dân sự.

Vợ mang thai con của người khác thì chồng có được ly hôn không?

Trả lời: Theo Luật, nếu chồng là người nộp đơn ly hôn đơn phương thì yêu cầu này sẽ không được Tòa án chấp nhận nếu người vợ đang mang thai (kể cả là con của người khác), sinh con hoặc đang nuôi con dưới 12 tháng tuổi. Đây là quy định nhằm bảo vệ quyền lợi cho nhóm người yếu thế là phụ nữ và trẻ sơ sinh trong giai đoạn đặc biệt nhạy cảm.

Ngược lại, nếu người vợ là người yêu cầu ly hôn thì Tòa án vẫn giải quyết bình thường nếu có căn cứ hợp lý và đảm bảo các quyền lợi về nuôi dưỡng, chăm sóc con sau khi sinh.

Các cách xử lý có thể áp dụng:

  • Sống ly thân cho đến khi đứa trẻ trên 12 tháng tuổi
  • Người vợ yêu cầu ly hôn
  • Thuận tình ly hôn

Vợ đang mang thai với người khác thì chồng có được phép ly hôn không?

Trả lời: Theo Điều 88 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, con do người vợ mang thai trong thời kỳ hôn nhân hoặc sinh ra trong vòng 300 ngày kể từ khi hôn nhân chấm dứt, mặc nhiên được xác định là con chung của vợ chồng. Vì vậy, kể cả khi người vợ mang thai với người khác nhưng chưa ly hôn, thì đứa trẻ sinh ra vẫn được coi là con chung với người chồng về mặt pháp lý.

Trong trường hợp này, nếu người chồng không thừa nhận đứa trẻ là con ruột, có thể yêu cầu Tòa án xác định không có quan hệ cha con, kèm theo kết quả giám định ADN. Chỉ khi có bản án có hiệu lực pháp luật tuyên không có quan hệ cha con, người chồng mới không phải chịu các nghĩa vụ pháp lý đối với đứa trẻ.

Lưu ý: Theo Nghị quyết số 01/2024/NQ-HĐTP của Hội đồng Thẩm phán TAND Tối cao, người chồng không được quyền yêu cầu ly hôn trong thời gian vợ đang mang thai, sinh con hoặc nuôi con dưới 12 tháng tuổi, không phân biệt đứa trẻ là con của ai. Trường hợp muốn ly hôn, hai bên chỉ có thể thực hiện theo thủ tục thuận tình ly hôn nếu cùng đồng ý và đáp ứng đủ điều kiện pháp luật. Có thể thực hiện biện pháp ly thân ở giai đoạn này.

Vợ có con với người khác thì có được hưởng thừa kế khi chồng mất không?

Trả lời: Theo Luật HN&GĐ 2014, KHÔNG hề có quy định nào nói rằng “ngoại tình” hay “có con với người khác” là căn cứ đương nhiên để truất quyền thừa kế.

Vậy khi nào hành vi ngoại tình/có con với người khác có thể trở thành căn cứ để truất quyền?

Chỉ khi:

  • Hành vi ngoại tình/có con với người khác kéo theo việc người vợ vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ nuôi dưỡng người chồng (ví dụ: bỏ mặc chồng ốm đau, không cấp dưỡng, không chăm sóc, không thăm nom);
  • Hành vi ngoại tình kết hợp với ngược đãi, xúc phạm nghiêm trọng người chồng, hoặc có yếu tố bạo lực tinh thần dẫn đến hậu quả nghiêm trọng về sức khỏe, tâm lý cho người chồng.

💡 Việc có con với người khác chỉ là một tình tiết chứng minh cho việc người vợ có thể bỏ mặc chồng, nhưng bản thân việc có con với người khác KHÔNG PHẢI là lý do trực tiếp để truất quyền thừa kế.

Vợ chồng đang ly thân có được hưởng thừa kế khi 1 người mất không?

Trả lời: Theo Điều 651 Bộ luật Dân sự 2015:

Người thừa kế theo pháp luật hàng thứ nhất gồm: vợ/chồng, cha mẹ, con.

Theo Điều 621 Bộ luật Dân sự 2015 (quy định về việc truất quyền thừa kế):

Chỉ những người có hành vi sau mới bị truất quyền:

  • Cố ý xâm phạm tính mạng người để lại di sản;
  • Vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ nuôi dưỡng người để lại di sản;
  • Lừa dối, cưỡng ép, ngăn cản việc lập di chúc;
  • Bị truất quyền thừa kế theo di chúc.

🟥 KHÔNG hề có quy định nào nói rằng “sống ly thân” hoặc “ngoại tình, có tình nhân” thì bị mất quyền thừa kế.

➡️ Nghĩa là về mặt pháp lý, người vợ/chồng dù có sống ly thân, thậm chí chung sống như vợ chồng với người khác mà chưa có bản án ly hônvẫn là vợ/chồng hợp pháp và vẫn có quyền thừa kế.

Tôi muốn ly hôn nhưng không biết địa chỉ hiện tại của chồng thì làm sao?

Trả lời: Theo quy định của Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, để Tòa án thụ lý vụ án ly hôn, người nộp đơn phải cung cấp được địa chỉ nơi cư trú hoặc làm việc của bị đơn. Tuy nhiên, trong thực tế, có nhiều trường hợp bị đơn cố tình che giấu, chuyển nơi ở mà không thông báo, khiến bên khởi kiện không xác định được địa chỉ cụ thể.

Trong trường hợp này, người khởi kiện có thể yêu cầu Tòa án thông báo qua niêm yết công khai tại nơi cư trú cuối cùng hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú, đồng thời thực hiện thủ tục xác minh qua công an địa phương, chính quyền, thậm chí thông báo rộng rãi qua phương tiện thông tin.

Nếu bị đơn vẫn vắng mặt không có lý do sau khi đã niêm yết hợp lệ, Tòa án có thể tiến hành xét xử vắng mặt theo thủ tục một phía. Thời gian giải quyết có thể kéo dài, nhưng người nộp đơn vẫn có thể ly hôn được nếu đáp ứng đủ điều kiện về thủ tục.

Tôi muốn đơn phương ly hôn nhưng vợ không đồng ý, tôi có thể ly hôn được không?

Trả lời: Có. Theo quy định tại Điều 56 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, một bên vợ hoặc chồng có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn nếu cảm thấy cuộc sống hôn nhân không còn hạnh phúc, không thể tiếp tục chung sống. Việc chứng minh mâu thuẫn trầm trọng như bạo lực gia đình, ngoại tình, sống ly thân kéo dài hoặc vợ/chồng không làm tròn nghĩa vụ là cơ sở để Tòa xem xét và giải quyết yêu cầu đơn phương ly hôn. Việc vợ/chồng không đồng ý ly hôn không làm mất quyền ly hôn của bên còn lại.

Tôi có nghĩa vụ chăm sóc con riêng của vợ không?

Trả lời: Nếu đứa bé là con ngoài giá thú nhưng vẫn được khai sinh ghi tên người chồng là cha (chưa xác định lại):

Theo Điều 88 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014:

“Con sinh ra trong thời kỳ hôn nhân là con chung của vợ chồng.”

Kể cả nếu đứa trẻ là con của người khác về mặt sinh học, nhưng nếu:

  • Sinh ra trong thời kỳ hôn nhân;
  • Khai sinh đứng tên người chồng là cha;

➡️ Về pháp lý, người chồng vẫn là cha hợp pháp cho đến khi:

  • yêu cầu xác định không phải là cha ruột thông qua giám định ADN;
  • Hoặc có phán quyết của Tòa án tuyên bố quan hệ cha con không tồn tại.

📌 Do đó: Nếu chưa có yêu cầu xác định lại, thì:

  • Người chồng vẫn có quyền (và nghĩa vụ) với đứa trẻ;
  • Bao gồm quyền chăm sóc, thăm nom, nuôi dưỡng, cấp dưỡng, giám hộ…

Thời gian giải quyết một vụ ly hôn kéo dài bao lâu?

Trả lời: Thời gian giải quyết ly hôn phụ thuộc vào từng loại vụ việc. Đối với ly hôn thuận tình, nếu không có tranh chấp, thời gian giải quyết thường dao động từ 1 đến 2 tháng kể từ ngày thụ lý hồ sơ.

Trong khi đó, ly hôn đơn phương hoặc các trường hợp có tranh chấp tài sản, quyền nuôi con… có thể kéo dài từ 3 đến 6 tháng, thậm chí lâu hơn nếu có kháng cáo, vắng mặt đương sự hoặc cần ủy thác tư pháp quốc tế. Tòa án còn phải thực hiện thủ tục hòa giải bắt buộc nên tiến độ có thể bị kéo dài thêm tùy vào mức độ phức tạp của vụ việc.

Tài sản có được trong quá trình làm thủ tục ly hôn có phải là tài sản chung?

Theo Điều 33 và Điều 57 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, ta có kết luận như sau:

  • Tài sản có được trong thời kỳ hôn nhân được coi là tài sản chung, trừ thoả thuận khác của vợ chồng.
  • Quan hệ hôn nhân chỉ chấm dứt khi quyết định ly hôn của Tòa án có hiệu lực. Nên trong quá trình làm thủ tục ly hôn, quan hệ hôn nhân của vợ chồng vẫn còn.

Sau khi ly hôn, có thể yêu cầu thay đổi mức cấp dưỡng cho con không?

Trả lời: Có. Điều 116 Luật Hôn nhân và Gia đình quy định: trong quá trình thực hiện nghĩa vụ cấp dưỡng, nếu có lý do chính đáng thì người cấp dưỡng hoặc người được cấp dưỡng (hoặc người giám hộ hợp pháp) có quyền yêu cầu thay đổi mức cấp dưỡng.

Lý do chính đáng có thể bao gồm: thay đổi thu nhập (tăng hoặc giảm), người cấp dưỡng mất khả năng lao động, con phát sinh thêm nhu cầu thiết yếu về học hành, chăm sóc sức khỏe… Khi có yêu cầu, Tòa án sẽ xem xét và ra quyết định điều chỉnh để đảm bảo quyền lợi tốt nhất cho con. Cần lưu ý, yêu cầu điều chỉnh nên được nộp kèm theo tài liệu chứng minh hoàn cảnh thay đổi.

Sau khi ly hôn, có thể thay đổi người nuôi con không?

Trả lời: Có. Theo Điều 84 Luật Hôn nhân và Gia đình, sau khi ly hôn, nếu có lý do chính đáng, bên không trực tiếp nuôi con có quyền yêu cầu Tòa án thay đổi quyền nuôi con. Lý do thay đổi có thể là do người đang nuôi con không còn đủ điều kiện (kinh tế giảm sút nghiêm trọng, ngược đãi con, đi tù, đi xa…), hoặc người còn lại có điều kiện tốt hơn và chứng minh được việc chuyển quyền nuôi con sẽ có lợi hơn cho con.

Tòa án sẽ căn cứ vào lợi ích về mọi mặt của con để đưa ra quyết định, đặc biệt là nguyện vọng của trẻ nếu từ đủ 7 tuổi trở lên.

Sau khi ly hôn, có bắt buộc phải đổi lại giấy tờ tùy thân không?

Trả lời: Không bắt buộc, nhưng trong một số trường hợp có thể cần thiết. Sau khi ly hôn, nếu người vợ/chồng đã từng đổi họ theo họ của bên kia (ví dụ: vợ đổi họ theo họ chồng) thì có quyền xin trở lại họ cũ theo Điều 27 Bộ luật Dân sự 2015.

Việc thay đổi họ sẽ kéo theo việc điều chỉnh lại các giấy tờ cá nhân như: CCCD, sổ hộ khẩu, giấy khai sinh, bằng cấp… Tuy nhiên, nếu không thay đổi họ thì không cần cập nhật gì thêm. Trong trường hợp thay đổi nơi cư trú, nhân khẩu hộ gia đình, quyền nuôi con, tài sản… thì cần cập nhật thông tin trong các cơ sở dữ liệu có liên quan.

Sau khi ly hôn, ai có trách nhiệm cấp dưỡng cho con và mức cấp dưỡng thế nào?

Trả lời: Theo Điều 82 và 116 của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, người không trực tiếp nuôi con có nghĩa vụ cấp dưỡng cho con cho đến khi con đủ 18 tuổi hoặc có thể tự lập (nếu bị khuyết tật hoặc không có khả năng lao động thì cấp dưỡng có thể kéo dài).

Mức cấp dưỡng do hai bên tự thỏa thuận, căn cứ vào thu nhập và khả năng tài chính của người cấp dưỡng, cũng như nhu cầu thiết yếu của con. Nếu không thỏa thuận được, Tòa án sẽ quyết định mức cấp dưỡng cụ thể. Hình thức cấp dưỡng có thể là tiền mặt định kỳ hàng tháng, hàng quý, hoặc hỗ trợ bằng hiện vật, miễn là phù hợp với hoàn cảnh và nhu cầu thực tế của trẻ.

Việc không thực hiện nghĩa vụ cấp dưỡng có thể bị cưỡng chế thi hành, hoặc xử phạt hành chính, thậm chí truy cứu trách nhiệm hình sự nếu cố tình trốn tránh nghĩa vụ theo quy định pháp luật.


Sau khi bố tôi lấy mẹ kế, tài sản đứng tên riêng của bố (có từ trước hôn nhân) có được xem là tài sản chung của hai người không?

✅ Trả lời:

➡️ Không. Theo Điều 43 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, tài sản có trước hôn nhân được xác định là tài sản riêng của vợ hoặc chồng.

➡️ Tài sản này chỉ trở thành tài sản chung nếu hai bên có thỏa thuận nhập tài sản vào khối tài sản chung bằng văn bản hoặc có chứng cứ rõ ràng về việc cùng đầu tư, cải tạo, tăng giá trị tài sản đó trong thời kỳ hôn nhân.

➡️ Nếu không có thỏa thuận hoặc chứng cứ, thì tài sản đứng tên riêng bố từ trước khi kết hôn vẫn là tài sản riêng.

🔗 Kết luận: Mảnh đất và căn nhà của bố bạn sẽ không trở thành tài sản chung với mẹ kế nếu không có thỏa thuận hợp pháp hoặc đóng góp cụ thể làm tăng giá trị tài sản đó.

Nếu không có giấy khai sinh của con thì có thể giải quyết ly hôn không?

Trả lời: Có thể. Tuy nhiên, nếu có yêu cầu giải quyết quyền nuôi con, cấp dưỡng hoặc liên quan đến con chưa thành niên, thì cần có giấy khai sinh để xác định mối quan hệ cha mẹ – con. Nếu giấy khai sinh bị mất hoặc không có, người khởi kiện có thể yêu cầu cấp lại tại UBND nơi đã đăng ký khai sinh.

Trong trường hợp đặc biệt, nếu con chưa từng được đăng ký khai sinh, Tòa án có thể yêu cầu người khởi kiện làm thủ tục đăng ký khai sinh trước, sau đó mới tiến hành giải quyết các yêu cầu liên quan đến con. Giấy khai sinh là căn cứ quan trọng để xác lập quyền và nghĩa vụ giữa cha mẹ và con, nên bắt buộc phải có khi tranh chấp quyền nuôi con.

Nếu cả hai vợ chồng đang ở nước ngoài thì có thể ly hôn tại Việt Nam không?

Trả lời: Có, nhưng thủ tục sẽ phức tạp hơn. Nếu cả hai vợ chồng là công dân Việt Nam đang sinh sống ở nước ngoài và muốn ly hôn tại Việt Nam, thì có thể nộp đơn tại Tòa án nhân dân cấp tỉnh nơi vợ hoặc chồng từng cư trú cuối cùng tại Việt Nam.

Trường hợp này cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ ly hôn, kèm theo các giấy tờ xác minh cư trú, giấy ủy quyền (nếu có người đại diện), giấy tờ được hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật công chứng nếu được lập ở nước ngoài. Ngoài ra, quá trình tống đạt văn bản, triệu tập đương sự sẽ được thực hiện thông qua hình thức ủy thác tư pháp quốc tế.

Nếu bị lừa dối để kết hôn thì có thể yêu cầu hủy hôn không?

Trả lời: Có. Nếu việc kết hôn được xác lập dựa trên hành vi lừa dối, cưỡng ép hoặc không có sự tự nguyện, thì người bị hại có quyền yêu cầu Tòa án tuyên bố hôn nhân vô hiệu theo Điều 8 và Điều 11 Luật Hôn nhân và Gia đình.

Ví dụ: bị ép cưới, giả mạo thân phận, kết hôn để che giấu mục đích khác (như nhập cư, chuyển nhượng tài sản…), cưỡng ép qua bạo lực, khống chế tinh thần… Những trường hợp này nếu được chứng minh là có thật, Tòa án sẽ tuyên bố hủy việc kết hôn và quan hệ đó không phát sinh quyền, nghĩa vụ vợ chồng.

Việc hủy hôn không giống ly hôn – vì hôn nhân bị coi là không có giá trị pháp lý ngay từ đầu. Tuy nhiên, con chung và tài sản vẫn sẽ được giải quyết như trong trường hợp ly hôn bình thường để bảo vệ quyền lợi thực tế.

Ly hôn thuận tình và ly hôn đơn phương khác nhau như thế nào?

Trả lời: Ly hôn thuận tình là trường hợp cả hai vợ chồng cùng đồng ý ly hôn, đồng thời đã thỏa thuận được các vấn đề liên quan đến con chung, tài sản chung, nợ chung… và tự nguyện ký vào đơn xin ly hôn thuận tình. Tòa án sẽ xem xét tính hợp pháp của sự thỏa thuận và ra quyết định công nhận thuận tình ly hôn.

Ngược lại, ly hôn đơn phương là khi chỉ một bên yêu cầu ly hôn, trong khi bên kia không đồng ý hoặc có tranh chấp về quyền nuôi con, tài sản, nợ… Trong trường hợp này, người khởi kiện phải cung cấp các chứng cứ chứng minh mâu thuẫn vợ chồng đã trầm trọng, mục đích hôn nhân không đạt được. Tòa án sẽ xem xét và đưa ra phán quyết dựa trên các chứng cứ, không phụ thuộc vào sự đồng ý của bên còn lại.

Ly hôn mà hôn nhân chưa đăng ký có được không?

Trả lời: Theo Điều 9 và Điều 14 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, nam nữ sống chung như vợ chồng mà không đăng ký kết hôn thì không được pháp luật công nhận là quan hệ hôn nhân hợp pháp. Do đó, trong trường hợp này, Tòa án không giải quyết ly hôn, vì về mặt pháp lý, hai người chưa phải là vợ chồng.

Tuy nhiên, nếu có yêu cầu về con chung hoặc tài sản chung, Tòa án vẫn sẽ thụ lý theo hướng giải quyết hậu quả của việc nam nữ sống chung như vợ chồng mà không có đăng ký kết hôn. Về con cái, quyền và nghĩa vụ của cha mẹ đối với con được giải quyết như trường hợp có hôn nhân hợp pháp. Về tài sản, Tòa căn cứ vào công sức đóng góp của mỗi bên để chia theo nguyên tắc công bằng.

Ly hôn khi vợ/chồng đang ở tù có thực hiện được không?

Trả lời: Có thể thực hiện được. Nếu một trong hai người đang thi hành án phạt tù, người còn lại vẫn có quyền nộp đơn xin ly hôn đơn phương tại Tòa án nơi người bị giam giữ cư trú trước khi đi tù hoặc nơi đặt trại giam. Trường hợp này được pháp luật cho phép để bảo vệ quyền tự do hôn nhân và tránh ràng buộc không cần thiết về mặt pháp lý.

Việc tống đạt giấy tờ và triệu tập bị đơn sẽ do Tòa án phối hợp với cơ quan quản lý trại giam thực hiện. Trong nhiều trường hợp, người đang bị giam giữ sẽ được lấy lời khai bằng văn bản hoặc tham gia phiên xử thông qua hình thức đặc biệt nếu được cho phép.

Ly hôn khi vợ đang mang thai có được không?

Trả lời: Theo quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình, không có quy định cấm vợ chồng ly hôn khi người vợ đang mang thai. Tuy nhiên, nếu chồng là người nộp đơn ly hôn đơn phương thì yêu cầu này sẽ không được Tòa án chấp nhận nếu người vợ đang mang thai, sinh con hoặc đang nuôi con dưới 12 tháng tuổi. Đây là quy định nhằm bảo vệ quyền lợi cho phụ nữ và trẻ sơ sinh trong giai đoạn đặc biệt nhạy cảm.

Ngược lại, nếu người vợ là người yêu cầu ly hôn thì Tòa án vẫn giải quyết bình thường nếu có căn cứ hợp lý và đảm bảo các quyền lợi về nuôi dưỡng, chăm sóc con sau khi sinh.

Ly hôn có bị ghi vào lý lịch tư pháp hay hồ sơ nhân sự không?

Trả lời: Không. Việc ly hôn là quyền dân sự hợp pháp và không phải là hành vi vi phạm pháp luật, do đó không bị ghi vào lý lịch tư pháp và cũng không ảnh hưởng đến hồ sơ nhân sự nếu bạn đi xin việc hay làm việc tại các cơ quan, tổ chức.

Lý lịch tư pháp chỉ ghi nhận các bản án hình sự, hành vi bị kết án. Trong khi đó, ly hôn là một quan hệ dân sự được giải quyết bởi Tòa án, nên không có hậu quả pháp lý bất lợi nào cho vấn đề công việc, hồ sơ cá nhân, trừ khi liên quan đến hành vi vi phạm pháp luật hình sự trong quá trình hôn nhân.

Ly hôn có bắt buộc phải phân chia tài sản không?

Trả lời: Không bắt buộc. Nếu hai vợ chồng có thỏa thuận phân chia tài sản thì Tòa án sẽ công nhận sự thỏa thuận đó. Trường hợp không có thỏa thuận hoặc có tranh chấp, Tòa sẽ giải quyết theo quy định tại Điều 59 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014. Tài sản chung được phân chia dựa trên nguyên tắc công bằng, có tính đến công sức đóng góp của mỗi người, lỗi của bên vi phạm nghĩa vụ hôn nhân, hoàn cảnh gia đình và quyền lợi chính đáng của vợ, chồng và con cái. Tài sản riêng của mỗi bên (nếu có chứng cứ rõ ràng) sẽ không bị chia.

Khi vợ hoặc chồng bị mất tích thì có thể ly hôn được không?

Trả lời: Theo quy định của Bộ luật Dân sự, khi một người mất tích từ 2 năm trở lên và không có tin tức xác thực, người thân có quyền yêu cầu Tòa án tuyên bố người đó mất tích. Sau khi có quyết định tuyên bố mất tích, người vợ hoặc chồng còn lại có thể nộp đơn yêu cầu ly hôn.

Trường hợp này được pháp luật xem như một hình thức ly hôn đơn phương đặc biệt. Tòa án sẽ xem xét hồ sơ và ra quyết định chấm dứt quan hệ hôn nhân để người còn lại có thể xây dựng cuộc sống mới, bảo vệ quyền lợi hợp pháp về tài sản, nuôi con, tái hôn nếu cần.

Khi ly hôn, vợ hoặc chồng có quyền yêu cầu hạn chế quyền nuôi con của bên còn lại không?

Trả lời: Có. Theo Điều 85 của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, trong trường hợp người trực tiếp nuôi con có hành vi vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ làm cha mẹ như: bạo hành con, nghiện ma túy, rượu nặng, bỏ bê chăm sóc con hoặc có lối sống không lành mạnh ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ, thì bên còn lại hoặc người thân thích có quyền yêu cầu Tòa án hạn chế quyền của người đó đối với con chưa thành niên.

Tòa án sẽ xem xét toàn diện các chứng cứ, đánh giá ảnh hưởng thực tế đến quyền và lợi ích của con để quyết định có hạn chế hay không. Quyết định hạn chế có thể bao gồm việc chuyển giao quyền nuôi con cho người khác, hạn chế quyền thăm gặp, giáo dục con hoặc cả ba. Đây là một biện pháp pháp lý nghiêm khắc, nhằm bảo vệ sự an toàn và phát triển tốt nhất cho trẻ em.

Khi ly hôn, việc phân chia nợ chung được thực hiện như thế nào?

Trả lời: Theo Điều 60 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, khi ly hôn, nghĩa vụ tài sản chung của vợ chồng vẫn được giải quyết như trong thời kỳ hôn nhân. Nợ chung là những khoản vay, nghĩa vụ tài chính mà cả hai vợ chồng đã cùng thỏa thuận hoặc cùng hưởng lợi trong thời kỳ hôn nhân. Ví dụ: khoản vay để mua nhà, vay để chữa bệnh cho thành viên trong gia đình, vay vốn kinh doanh mà cả hai cùng sử dụng hoặc đồng ý.

Khi ly hôn, nếu hai bên không tự thỏa thuận được về việc ai trả nợ gì, Tòa án sẽ căn cứ vào từng khoản nợ cụ thể để phân định nghĩa vụ trả nợ theo nguyên tắc công bằng, xét đến hoàn cảnh, khả năng tài chính và mức độ hưởng lợi của mỗi người. Đặc biệt, nếu khoản nợ chỉ phục vụ lợi ích riêng của một người mà bên còn lại không biết và không đồng ý, thì đó là nợ riêng và người vay phải tự chịu trách nhiệm.

Khi ly hôn, ai là người được quyền nuôi con?

Trả lời: Vấn đề nuôi con sau ly hôn được quy định tại Điều 81 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014. Theo đó, vợ chồng thỏa thuận người trực tiếp nuôi con; nếu không thỏa thuận được, Tòa án sẽ căn cứ vào lợi ích mọi mặt của con để quyết định. Con dưới 36 tháng tuổi thường do mẹ nuôi, trừ trường hợp mẹ không đủ điều kiện. Với con từ đủ 7 tuổi trở lên, Tòa án sẽ lấy ý kiến của con. Các yếu tố như thu nhập ổn định, môi trường sống, đạo đức, thời gian chăm sóc con… là căn cứ quan trọng để Tòa đưa ra quyết định cuối cùng.

Khi không còn giấy đăng ký kết hôn thì có ly hôn được không?

Trả lời: Có. Giấy đăng ký kết hôn là tài liệu quan trọng trong hồ sơ ly hôn. Tuy nhiên, nếu đã bị mất hoặc thất lạc, người muốn ly hôn có thể đến UBND nơi đã đăng ký kết hôn trước đây để xin cấp bản sao trích lục giấy đăng ký kết hôn. Đây là giấy tờ thay thế hợp lệ và được Tòa án chấp nhận.

Trong trường hợp nơi đăng ký kết hôn không còn lưu trữ hồ sơ hoặc không thể cấp lại, đương sự cần nộp văn bản xác nhận việc không cấp được trích lục, đồng thời cung cấp các bằng chứng khác chứng minh đã kết hôn (ảnh cưới, lời khai nhân chứng, giấy tờ liên quan…). Tòa án sẽ xem xét và có thể chấp nhận giải quyết ly hôn nếu đủ cơ sở xác nhận có quan hệ hôn nhân thực tế.

Công nhận hôn nhân thực tế trước ngày 3/1/1987

Nghị quyết số 35/2000/QH10 của Quốc hội ban hành ngày 9/6/2000 Về việc thi hành Luật Hôn nhân và gia đình năm 2000.

Tại mục 3 Nghị quyết này nêu rõ:

“Nam, nữ chung sống với nhau như vợ chồng từ trước ngày 03 tháng 01 năm 1987 mà không đăng ký kết hôn thì được công nhận là vợ chồng.”

👉 Ngày 3/1/1987 là thời điểm Luật Hôn nhân và Gia đình 1986 có hiệu lực, quy định rõ ràng yêu cầu bắt buộc phải đăng ký kết hôn.

Hiện nay, quy định này còn hiệu lực nhưng chỉ áp dụng đối với các trường hợp sống chung trước ngày 3/1/1987 mà:

  • Có căn cứ chứng minh đã sống với nhau như vợ chồng;
  • Và vẫn chung sống cho đến khi một bên qua đời hoặc cả hai còn sống.

➡️ Trường hợp này được công nhận là hôn nhân thực tếđược hưởng quyền, nghĩa vụ như vợ chồng hợp pháp, bao gồm quyền thừa kế.

⚠️ Tuy nhiên: Trường hợp sống chung sau ngày 3/1/1987 nhưng không đăng ký kết hôn thì không được công nhận là hôn nhân.

Con riêng của vợ/chồng có được chia tài sản khi ly hôn không?

Trả lời: Theo pháp luật, chỉ con chung của hai vợ chồng mới được xem xét quyền lợi khi chia tài sản ly hôn. Con riêng của vợ hoặc chồng không có quyền đòi chia tài sản giữa hai vợ chồng khi ly hôn, trừ trường hợp người cha dượng hoặc mẹ kế đã nhận con riêng làm con nuôi hợp pháp.

Tuy nhiên, nếu trong thời kỳ hôn nhân, bên kia có đóng góp nuôi dưỡng, chăm sóc con riêng thì có thể được Tòa án xem xét trong các vấn đề về nghĩa vụ cấp dưỡng hoặc tình cảm, nhưng không ảnh hưởng đến việc phân chia tài sản giữa vợ chồng.

Con riêng có được coi là con hợp pháp không?

Trả lời: Việc có con riêng với người khác khi đang là vợ/chồng hợp pháp được coi là vi phạm nghĩa vụ chung thủy.

Điều 19 Luật HNGĐ 2014 quy định:

“Vợ chồng có nghĩa vụ thương yêu, chung thủy, tôn trọng, quan tâm, chăm sóc, giúp đỡ nhau; cùng nhau xây dựng gia đình ấm no, tiến bộ, hạnh phúc.”

➡️ Khi một trong hai người có con riêng với người khác ngoài hôn nhân → vi phạm nghĩa vụ chung thủy.

Theo Điều 88 Luật HNGĐ 2014: Con sinh ra trong thời kỳ hôn nhân là con chung của vợ chồng.

🚩 Nếu sinh con với người khác nhưng khai sinh con là con chồng → về nguyên tắc pháp luật vẫn coi là con chung, trừ khi có yêu cầu xác định lại.

✅ Người chồng có quyền:

  • Yêu cầu tòa án xác định không phải là cha ruột (theo thủ tục xét nghiệm ADN);
  • Nếu chứng minh được không phải con ruột → không phải chịu trách nhiệm cấp dưỡng, nuôi dưỡng cho đứa trẻ đó.

Có thể yêu cầu tòa án chia tài sản riêng của vợ/chồng không?

Trả lời: Theo quy định tại Điều 33 và Điều 43 của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, tài sản riêng của vợ/chồng là tài sản có trước hôn nhân, được tặng cho riêng, thừa kế riêng hoặc được xác lập quyền sở hữu riêng trong thời kỳ hôn nhân. Trong nguyên tắc chung, tài sản riêng sẽ không bị chia khi ly hôn.

Tuy nhiên, hoa lợi, lợi tức phát sinh từ tài sản riêng trong thời kỳ hôn nhân lại được xem là tài sản chung, trừ khi có thỏa thuận khác giữa vợ chồng. Ví dụ: tiền cho thuê nhà (thu từ nhà riêng), lợi nhuận từ sổ tiết kiệm, cổ tức từ cổ phần đứng tên một người… Nếu các khoản này được sử dụng chung hoặc tái đầu tư hình thành tài sản mới, tài sản phát sinh có thể bị chia khi ly hôn.

Ngoài ra, trong một số trường hợp, nếu bên còn lại có thể chứng minh rằng mình có đóng góp công sức, chi phí hoặc quản lý, cải tạo tài sản riêng làm tăng giá trị đáng kể, thì có thể được xem xét chia phần giá trị tăng thêm. Mọi tranh chấp liên quan sẽ được Tòa án giải quyết dựa trên chứng cứ cụ thể và nguyên tắc công bằng.

Có thể yêu cầu bồi thường thiệt hại tinh thần khi ly hôn không?

Trả lời: Có. Trong một số trường hợp đặc biệt, người bị tổn hại về danh dự, nhân phẩm, uy tín, tinh thần do hành vi vi phạm nghĩa vụ hôn nhân (ví dụ: ngoại tình công khai, bạo lực gia đình, xúc phạm danh dự) có quyền yêu cầu Tòa án xem xét bồi thường thiệt hại.

Theo quy định của Bộ luật Dân sự 2015 và Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, việc bồi thường chỉ xảy ra khi có đủ căn cứ xác định hành vi trái pháp luật của một bên gây thiệt hại cho bên kia. Mức bồi thường không có khung cố định, phụ thuộc vào mức độ tổn thất, mức sống xã hội, và chứng cứ cụ thể được cung cấp cho Tòa án. Tuy nhiên, việc yêu cầu bồi thường cần phải tách biệt khỏi yêu cầu ly hôn và được đưa ra rõ trong nội dung đơn kiện hoặc trong quá trình tố tụng.

Có thể vừa yêu cầu ly hôn, vừa đòi bồi thường thiệt hại về danh dự không?

Trả lời: Có. Theo Bộ luật Dân sự 2015, cá nhân có quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại về danh dự, nhân phẩm, uy tín nếu bị xâm phạm trái pháp luật. Trong quá trình ly hôn, nếu một bên có hành vi như vu khống, xúc phạm nhân phẩm, bôi nhọ trên mạng xã hội, phát tán hình ảnh riêng tư, thì bên bị hại có thể khởi kiện kèm theo yêu cầu bồi thường thiệt hại.

Việc yêu cầu này có thể đưa ra cùng lúc với đơn ly hôn, hoặc được tách thành một vụ án dân sự độc lập tùy theo tính chất sự việc. Mức bồi thường phụ thuộc vào mức độ tổn hại thực tế, thu nhập, bối cảnh xã hội và các chứng cứ mà người bị hại cung cấp. Tòa án sẽ xem xét toàn diện để quyết định mức bồi thường phù hợp.


Có thể ly hôn mà không cần ra tòa không?

Trả lời: Trong pháp luật Việt Nam hiện hành, ly hôn bắt buộc phải do Tòa án có thẩm quyền giải quyết. Điều này nhằm đảm bảo tính hợp pháp, công bằng và bảo vệ quyền lợi của các bên, đặc biệt là quyền lợi của con cái (nếu có).

Tuy nhiên, đối với ly hôn thuận tình và không có tranh chấp tài sản, các bên có thể ủy quyền cho luật sư hoặc người đại diện hợp pháp làm thủ tục và tham dự phiên làm việc sơ bộ. Một số Tòa án hiện nay cũng triển khai hình thức xét xử vắng mặt hoặc trực tuyến trong một số trường hợp đặc biệt, nhằm giảm thiểu thời gian và công sức đi lại.

Tóm lại, không thể ly hôn chỉ bằng “văn bản thỏa thuận giữa hai người” mà không có sự tham gia của Tòa án.

Có thể ly hôn khi chồng hoặc vợ đang bị bệnh tâm thần không?

Trả lời: Có thể ly hôn, nhưng cần xem xét kỹ về năng lực hành vi dân sự. Nếu người bị bệnh tâm thần đã được giám định và bị tuyên bố mất năng lực hành vi dân sự, thì việc ly hôn phải được thực hiện thông qua người đại diện hợp pháp của họ (người giám hộ). Trong trường hợp người đó chỉ bị hạn chế năng lực hành vi, vẫn có thể tham gia tố tụng với sự hỗ trợ pháp lý.

Tòa án sẽ xem xét mức độ bệnh, khả năng nhận thức và ý chí của người bị bệnh khi giải quyết vụ việc. Đồng thời, yếu tố nhân đạo và quyền lợi của người bệnh cũng được đặt ra trong quá trình xử lý. Vì vậy, người khởi kiện cần có hồ sơ y tế, kết luận giám định tâm thần và các tài liệu khác để chứng minh lý do ly hôn là chính đáng và cần thiết.

Có thể chia tài sản trong thời kỳ hôn nhân mà không cần ly hôn không?

Trả lời: Có. Theo Điều 38 và Điều 39 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, vợ chồng có quyền thỏa thuận chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân mà không cần phải ly hôn. Việc chia tài sản này có thể được thực hiện bằng văn bản có công chứng hoặc thông qua yêu cầu Tòa án giải quyết nếu hai bên không thống nhất.

Tòa án sẽ chỉ chấp nhận giải quyết yêu cầu chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân nếu có lý do chính đáng như: một bên có hành vi tiêu xài lãng phí, có dấu hiệu tẩu tán tài sản, bạo lực gia đình hoặc chuẩn bị đầu tư lớn ảnh hưởng đến quyền lợi của bên kia. Việc chia tài sản này không làm chấm dứt quan hệ hôn nhân, nhưng có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi riêng, phòng ngừa rủi ro tài chính cho từng người.


Có bắt buộc xác định tài sản riêng của vợ/chồng trước khi kết hôn không?

Trả lời: Không bắt buộc. Theo luật, tài sản riêng là tài sản có trước khi kết hôn, được tặng cho riêng, thừa kế riêng hoặc được xác lập sở hữu riêng trong thời kỳ hôn nhân. Tuy nhiên, nếu không có bằng chứng rõ ràng (hợp đồng, biên nhận, tài sản đứng tên riêng…), tài sản đó có thể bị coi là tài sản chung và đưa vào diện phân chia khi ly hôn.

Do đó, để đảm bảo quyền sở hữu, hai bên nên xác lập văn bản thỏa thuận chế độ tài sản trước hôn nhân (công chứng), hoặc giữ đầy đủ hồ sơ, chứng cứ xác định quyền sở hữu tài sản riêng. Việc này giúp phòng tránh tranh chấp khi ly hôn hoặc chia tài sản sau này.

Bố mẹ tôi ly hôn, toà án tuyên chia đôi quyền sử dụng đất nhưng chỉ đứng tên một người. Tôi có được sang tên phần còn lại không?

Đáp: Theo câu hỏi của bạn thì có lẽ đây là tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân của bố mẹ bạn. Sau khi có bản án hoặc quyết định có hiệu lực, các bên cần làm thủ tục đăng ký biến động đất đai. Bên nhận phần quyền sử dụng đất từ người còn lại có thể làm thủ tục sang tên tại Văn phòng đăng ký đất đai. Trường hợp không thực hiện sau 4 tháng sẽ bị xử phạt hành chính. Việc chậm thực hiện không làm mất quyền, nhưng sẽ bị nhắc nhở hoặc phạt tiền.

Án phí ly hôn có tranh chấp tài sản là bao nhiêu?

Án phí trong trường hợp tranh chấp tài sản được tính theo tỷ lệ % của giá trị tài sản như sau:

Giá trị tài sản tranh chấpMức án phí dân sự sơ thẩm
Dưới 6.000.000 đồng300.000 đồng
Từ 6.000.000 đồng đến 400.000.000 đồng5% giá trị tài sản
Từ 400.000.001 đồng đến 800.000.000 đồng20.000.000 đồng + 4% phần vượt
Từ 800.000.001 đồng đến 2.000.000.000 đồng36.000.000 đồng + 3% phần vượt
Từ 2.000.000.001 đồng đến 4.000.000.000 đồng72.000.000 đồng + 2% phần vượt
Trên 4.000.000.000 đồng112.000.000 đồng + 0,1% phần vượt

Ví dụ: Nếu tài sản tranh chấp là 3.000.000.000 đồng thì án phí được tính như sau:

  • Phần 2.000.000.000 đồng đầu tiên: 72.000.000 đồng.
  • Phần vượt 1.000.000.000 đồng: 1.000.000.000 x 2% = 20.000.000 đồng.
  • Tổng án phí: 72.000.000 + 20.000.000 = 92.000.000 đồng.

BÀI VIẾT

Tin tức, chính sách liên quan đến Tư vấn Thủ tục ly hôn

Yêu cầu tư vấn thủ tục Ly hôn