Điều khoản bảo mật: Góc nhìn pháp lý về điều khoản đặc biệt này.

Lưu ý: Bài viết này có thể chưa cập nhật thông tin mới nên chỉ mang tính tham khảo. Để có thêm những thông tin cập nhật và tư vấn thực chất, vui lòng liên hệ với Lawscom để nhận tư vấn miễn phí từ luật sư. 

Nhận tư vấn từ chuyên gia

Điều khoản bảo mật: Góc nhìn pháp lý về điều khoản đặc biệt này.

Điều khoản bảo mật là gì?

Điều khoản bảo mật là một nội dung quan trọng trong hợp đồng, quy định nghĩa vụ của các bên về việc giữ kín những thông tin được xác định là bí mật, nhạy cảm hoặc riêng tư trong quá trình hợp tác, làm việc.

Trong thực tế, điều khoản bảo mật thường xuất hiện trong hợp đồng kinh doanh, hợp tác đầu tư, hợp đồng lao động, và các giao dịch dân sự, thương mại khác.

Vai trò của điều khoản bảo mật

  • Ngăn chặn việc tiết lộ thông tin mật, bí quyết kinh doanh, công nghệ.
  • Bảo vệ lợi ích hợp pháp, quyền lợi thương mại của các bên.
  • Phòng ngừa và giảm thiểu tranh chấp phát sinh do rò rỉ thông tin.

Thực trạng về các trường hợp liên quan đến bảo mật thông tin

Hiện nay, tình trạng vi phạm bảo mật thông tin diễn ra khá phổ biến và ngày càng có xu hướng gia tăng. Các trường hợp nổi bật gồm:

  • Rò rỉ dữ liệu cá nhân trên các nền tảng thương mại điện tử và mạng xã hội.
  • Các doanh nghiệp cạnh tranh không lành mạnh, sử dụng trái phép thông tin bí mật thương mại từ đối thủ.
  • Nhân viên hoặc đối tác cũ vi phạm điều khoản bảo mật, tiết lộ thông tin nội bộ gây tổn thất nghiêm trọng cho doanh nghiệp.
  • Vi phạm bảo mật thông tin cá nhân do thiếu nhận thức, yếu kém trong quản lý và vận hành hệ thống công nghệ.

Nội dung cơ bản của điều khoản bảo mật

Theo quy định pháp luật Việt Nam hiện hành, một điều khoản bảo mật hiệu quả cần có các nội dung chính sau:

  1. Xác định rõ phạm vi thông tin bảo mật:
    • Thông tin tài chính, bí mật thương mại, bí quyết kỹ thuật.
    • Thông tin khách hàng, dữ liệu cá nhân.
  2. Nghĩa vụ bảo mật cụ thể:
    • Các bên không được tiết lộ, chuyển giao, hoặc sử dụng thông tin bảo mật ngoài mục đích quy định trong hợp đồng.
  3. Thời hạn bảo mật:
    • Thời hạn cụ thể mà các bên phải tuân thủ nghĩa vụ bảo mật, thông thường từ 1-5 năm hoặc lâu hơn tùy tính chất thông tin.
  4. Các trường hợp ngoại lệ:
    • Thông tin phải tiết lộ theo yêu cầu của cơ quan nhà nước có thẩm quyền hoặc pháp luật quy định.
  5. Chế tài xử lý vi phạm:
    • Quy định rõ trách nhiệm bồi thường thiệt hại, mức phạt vi phạm hợp đồng nếu xảy ra việc vi phạm điều khoản bảo mật.

Quy định pháp luật liên quan

  • Bộ luật Dân sự 2015 (Điều 387, 405, 419).
  • Luật Thương mại 2005.
  • Luật Sở hữu trí tuệ 2005, sửa đổi bổ sung 2022.
  • Luật An toàn thông tin mạng 2015.
  • Nghị định số 13/2023/NĐ-CP về bảo vệ dữ liệu cá nhân.

Lưu ý khi soạn thảo điều khoản bảo mật:

  • Cần rõ ràng, minh bạch, tránh sử dụng từ ngữ chung chung dễ gây tranh chấp.
  • Cân nhắc kỹ các trường hợp ngoại lệ và thời hạn bảo mật phù hợp.
  • Tham khảo ý kiến luật sư để đảm bảo tính pháp lý và khả thi của điều khoản.

Kết luận

Một điều khoản bảo mật được soạn thảo chặt chẽ sẽ giúp các bên yên tâm hợp tác, hạn chế rủi ro phát sinh tranh chấp và bảo vệ lợi ích lâu dài. Trong bối cảnh nền kinh tế số và xu thế toàn cầu hóa ngày càng phát triển, thông tin trở thành một trong những tài sản có giá trị nhất của doanh nghiệp. Việc coi nhẹ yếu tố bảo mật không chỉ khiến doanh nghiệp đối mặt với rủi ro về pháp lý mà còn có thể làm mất đi lợi thế cạnh tranh, ảnh hưởng nghiêm trọng đến hình ảnh và uy tín trên thị trường. Vì vậy, mỗi tổ chức, cá nhân khi tham gia các quan hệ hợp đồng cần đặc biệt chú trọng đến điều khoản bảo mật, xem đây là một phần không thể thiếu trong chiến lược quản trị rủi ro và đảm bảo sự phát triển bền vững trong dài hạn.