Thành lập công ty TNHH là một bước quan trọng trong hành trình khởi nghiệp của bạn và chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn chi tiết qua từng bước.
Tinh thần khởi nghiệp đang bùng nổ tại Việt Nam và chúng tôi tự hào là một trong những công ty phát triển nhanh nhất. Sau đây là cách bạn có thể bắt đầu thành lập công ty Cổ phần của mình theo sáu bước đơn giản:
Bước đầu trong thành lập công ty cổ phần là đặt tên. Tên doanh nghiệp của bạn là ấn tượng đầu tiên bạn tạo ra. Điều cần thiết là phải chọn một cái tên nổi bật và đại diện chính xác cho thương hiệu của bạn.
Công ty của bạn cần một địa chỉ kinh doanh chính thức. Đây có thể là địa chỉ nhà riêng của bạn nếu bạn đang điều hành một doanh nghiệp tại nhà, một không gian văn phòng cho thuê hoặc thậm chí là một địa chỉ ảo. Hãy nhớ kiểm tra các quy định của tiểu bang bạn, vì một số tiểu bang không chấp nhận địa chỉ hộp thư bưu điện.
Mẹo chuyên nghiệp: Một địa chỉ ảo có thể cung cấp quyền riêng tư và sự linh hoạt để quản lý thư của bạn từ bất kỳ đâu. Hãy xem Dịch vụ địa chỉ ảo của chúng tôi để có một giải pháp đáng tin cậy.
Xác định đúng các ngành nghề bạn sẽ kinh doanh là đặc biệt quan trọng. Bạn cũng cần xem xét hoạch định các dịch vụ tương lai để tránh phải đăng ký nhiều lần. Theo luật thì bạn sẽ có thể kinh doanh mọi dịch vụ không cấm nhưng bạn phải lựa chọn và đăng ký từ đầu. Một số ngành, lĩnh vực có thể yêu cầu giấy phép đặc biệt.
Việc lựa chọn ngành nghề có thể sẽ có chút khó khăn khi bạn chưa tìm hiểu. Hãy liên hệ với luật sư của Lawscom để nhận tư vấn miễn phí.
Các thành viên sáng lập sẽ nhóm họp để thống nhất các nội dung:
Một số văn bản có thể yêu cầu tất cả các thành viên ký. Và lời khuyên là bạn nên thuê luật sư Lawscom chuẩn bị giúp bạn.
Nộp hồ sơ là bước quan trọng để xác lập một doanh nghiệp mới.
Trong quá trình kiểm tra, cơ quan đăng ký có thể yêu cầu bạn giải trình hoặc bổ sung sửa đổi các thông tin cần thiết.
Khi bạn nhận được quyết định cấp giấy phép kinh doanh cho doanh nghiệp của mình có nghĩa là một pháp nhân mới đã được xác lập. Bạn cần tiếp tục thực hiện các công việc sau để doanh nghiệp của bạn có thể bắt đầu hoạt động:
Việc thành lập công ty TNHH mang lại nhiều lợi ích cả về pháp lý lẫn kinh doanh
Dù không phát hành cổ phiếu như công ty cổ phần, nhưng công ty TNHH vẫn có thể tăng vốn điều lệ bằng cách bổ sung thành viên (đối với loại hình hai thành viên trở lên) hoặc chủ sở hữu góp thêm vốn (đối với công ty một thành viên).
Công ty TNHH có cơ cấu tổ chức gọn nhẹ hơn so với công ty cổ phần, ít yêu cầu bắt buộc về bộ máy quản lý và điều hành. Điều này giúp doanh nghiệp dễ kiểm soát hoạt động và ra quyết định nhanh chóng.
Chủ sở hữu (Công ty TNHH một thành viên) hoặc các thành viên góp vốn (Công ty TNHH hai thành viên trở lên) chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác trong phạm vi số vốn đã góp. Điều này giúp hạn chế rủi ro cá nhân trong kinh doanh.
Công ty cổ phần có tư cách pháp nhân kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Doanh nghiệp hoạt động độc lập với cổ đông, giúp giới hạn trách nhiệm tài chính.
Khác với công ty cổ phần, công ty TNHH không bắt buộc phải công khai báo cáo tài chính hàng năm, do đó giữ được bí mật kinh doanh và thông tin nội bộ tốt hơn.
Hồ sơ đăng ký đơn giản, thời gian xử lý nhanh (thường trong 3–5 ngày làm việc). Không yêu cầu phải có chứng chỉ hành nghề hay vốn pháp định với hầu hết ngành nghề thông thường.
Với quy mô từ 1–50 thành viên, Công ty TNHH rất thích hợp cho mô hình kinh doanh gia đình, nhóm bạn bè hoặc các cá nhân có chung định hướng hợp tác.
Công ty TNHH có thể chuyển đổi sang loại hình công ty cổ phần để huy động vốn rộng rãi hơn khi doanh nghiệp lớn mạnh.
Lập theo mẫu tại (Phụ lục I-3.docx)
Khai theo mẫu tại (Phụ lục I-6.docx)
Các thành viên sáng lập họp bàn nội dung điều lệ dưới sự tư vấn của Luật sư.
Gồm CCCD hoặc Hộ chiếu, DKKD đối với thành viên là công ty, đối với thành viên ủy quyền phải có văn bản đề cử của công ty góp vốn.
Gồm cá nhân, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài, cần hợp pháp hóa lãnh sự
Nhà đầu tư nước ngoài hoặc tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
Phần góp vốn và cổ phần là hai khái niệm rất dễ gây nhầm lẫn, dưới đây là bảng so sánh những tiêu chí quan trọng để phân biệt hai khái niệm này:
Tiêu chí | Công ty TNHH | Công ty Cổ phần |
---|---|---|
Tư cách thành viên | Thành viên góp vốn | Cổ đông |
Khái niệm | Phần vốn góp là phần tiền/công sức được thành viên góp vào vốn điều lệ | Cổ phần là phần vốn điều lệ được chia thành đơn vị bằng nhau |
Chuyển nhượng | Có thể bị hạn chế theo điều lệ, phải được thành viên khác chấp thuận | Tự do chuyển nhượng (trừ cổ phần sáng lập hoặc hạn chế khác nếu có) |
Giao dịch công khai | Không | Có thể niêm yết, giao dịch trên sàn chứng khoán |
Quyền biểu quyết | Tỷ lệ theo vốn góp | Tỷ lệ theo số cổ phần (có thể có cổ phần không có quyền biểu quyết) |
Ghi nhận sở hữu | Ghi tại sổ thành viên công ty | Ghi tại sổ đăng ký cổ đông, có thể cấp cổ phiếu |
Đáp: Theo Điều 208 và 209 Luật Doanh nghiệp 2020 (trường hợp giải thể) và Điều 54 Luật Phá sản 2014 (trường hợp phá sản), công ty phải ưu tiên thanh toán các khoản sau theo thứ tự: (1) chi phí phá sản (nếu có); (2) nợ lương, trợ cấp thôi việc, BHXH cho người lao động; (3) nghĩa vụ thuế với Nhà nước; (4) các khoản nợ khác. Sau khi đã hoàn tất mọi nghĩa vụ tài chính, nếu còn tài sản, công ty mới được chia lại cho các thành viên/cổ đông theo tỷ lệ góp vốn.
Trả lời: Có. Theo Luật Doanh nghiệp, góp vốn không chỉ bằng tiền mặt mà còn có thể bằng:
Khi góp vốn bằng tài sản:
Đây là cách góp vốn linh hoạt, phù hợp với những người có tài sản sẵn có thay vì tiền mặt.
Trả lời: Không. Pháp luật Việt Nam không yêu cầu phải có bằng cấp khi thành lập doanh nghiệp (trừ trường hợp kinh doanh ngành nghề có điều kiện như y tế, giáo dục, xây dựng… thì phải bổ sung chứng chỉ hành nghề sau).
Trả lời: Luật Doanh nghiệp hiện hành quy định 4 loại hình doanh nghiệp phổ biến:
Nếu bạn kinh doanh nhỏ, cần kiểm soát chặt: nên chọn TNHH một thành viên. Nếu làm ăn cùng nhiều người: chọn TNHH 2TV trở lên. Nếu muốn phát triển lớn, gọi vốn: chọn công ty cổ phần. Quyết định nằm ở bản thân bạn!
Trả lời: Có.
Khi chủ sở hữu công ty TNHH một thành viên dùng nhà riêng để góp vốn, cần lưu ý những điểm sau:
Định nghĩa của 2 loại hình này đã được quy định rõ ràng trong Luật doanh nghiệp 2020. Sau đây là điều khác biệt cơ bản của 2 loại hình này:
Hai loại hình này phù hợp với doanh nghiệp vừa và nhỏ. Lý do: dễ quản lý và hạn chế rủi ro tài chính.
Tại Việt Nam, công ty TNHH (Trách nhiệm hữu hạn) được chia thành hai loại chính dựa trên số lượng thành viên và cấu trúc sở hữu. Các loại công ty TNHH này bao gồm:
Các loại công ty TNHH này đều có tính năng bảo vệ trách nhiệm hữu hạn và linh hoạt trong quản lý, phù hợp với nhiều loại hình doanh nghiệp và mục tiêu kinh doanh khác nhau.
Công ty TNHH (Trách nhiệm hữu hạn) có một số đặc điểm chính mà bạn cần biết, bao gồm:
Những đặc điểm này giúp công ty TNHH trở thành một lựa chọn phổ biến cho các doanh nghiệp, từ các startup nhỏ đến các công ty lớn, nhờ vào sự linh hoạt trong quản lý và bảo vệ trách nhiệm tài chính.
Công ty TNHH (Trách nhiệm hữu hạn) mang lại nhiều lợi ích đáng kể cho các chủ sở hữu và các bên liên quan. Dưới đây là những lợi ích chính của loại hình doanh nghiệp này:
Những lợi ích này làm cho công ty TNHH trở thành một lựa chọn hấp dẫn cho nhiều doanh nghiệp, từ các startup nhỏ đến các doanh nghiệp lớn với mục tiêu bảo vệ trách nhiệm tài chính và tối ưu hóa quản lý doanh nghiệp.
© Bản quyền thuộc về Lawscom