Tư vấn Lập Di chúc

An Tâm Trao Gửi Tương Lai, Trọn Vẹn Yêu Thương

Trong cuộc sống, bên cạnh những kế hoạch cho hiện tại và tương lai gần, việc chuẩn bị cho những điều không tránh khỏi, đặc biệt là sự ra đi, là một hành động thể hiện sự trách nhiệm và tình yêu thương sâu sắc đối với những người thân yêu. Di chúc, văn bản pháp lý ghi lại ý nguyện của một người về việc định đoạt tài sản sau khi qua đời, đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc đảm bảo quyền lợi của những người ở lại và tránh khỏi những tranh chấp không đáng có.

Tuy nhiên, quá trình lập di chúc thường phức tạp về mặt pháp lý, đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về các quy định của pháp luật, cũng như sự cân nhắc kỹ lưỡng về tình hình tài sản và mong muốn cá nhân. Đó là lý do tại sao dịch vụ tư vấn lập di chúc trở thành một giải pháp thiết yếu, mang đến sự hỗ trợ chuyên nghiệp và toàn diện cho những ai mong muốn chuẩn bị cho tương lai một cách chu đáo nhất.

Vai trò Luật sư

Tại sao cần đến dịch vụ lập di chúc

Đảm Bảo Tính Pháp Lý Tuyệt Đối

Chuyên gia tư vấn luật di chúc có kiến thức sâu rộng về các quy định pháp luật hiện hành liên quan đến thừa kế và di chúc sẽ hướng dẫn bạn thực hiện các thủ tục một cách chính xác, đảm bảo di chúc đáp ứng đầy đủ các yêu cầu về hình thức và nội dung theo quy định của pháp luật Việt Nam. Điều này giúp tránh được nguy cơ di chúc bị vô hiệu hóa do những sai sót về mặt pháp lý.

Tư Vấn Chuyên Sâu Về Phân Chia Tài Sản

Chuyên gia tư vấn lắng nghe nguyện vọng của bạn, phân tích tình hình tài sản hiện có, và đưa ra những tư vấn hữu ích về cách phân chia tài sản sao cho vừa phù hợp với quy định của pháp luật, vừa đảm bảo quyền lợi tốt nhất cho những người thừa kế. Họ cũng có thể giúp bạn xem xét các khía cạnh về thuế và các chi phí liên quan đến việc chuyển giao tài sản.

Giải quyết khó khăn khi tự Soạn Thảo Di Chúc

Dựa trên những thông tin và nguyện vọng bạn cung cấp, các luật sư hoặc chuyên viên pháp lý sẽ soạn thảo một bản di chúc chi tiết, rõ ràng và chặt chẽ về mặt ngôn ngữ pháp lý. Điều này giúp tránh được những cách hiểu mơ hồ hoặc những tranh chấp có thể phát sinh từ việc diễn đạt không rõ ràng trong di chúc.

Giải Quyết Các Tình Huống Phức Tạp

Trong nhiều trường hợp, việc lập di chúc có thể liên quan đến những tình huống phức tạp như tài sản chung, tài sản riêng, quyền thừa kế của con nuôi, con riêng, hoặc các vấn đề liên quan đến người thừa kế không đủ năng lực hành vi dân sự. Các chuyên gia tư vấn sẽ giúp bạn giải quyết những vấn đề này một cách thấu đáo và đưa ra những giải pháp pháp lý tối ưu.

Bảo Mật Thông Tin Tuyệt Đối

Các đơn vị cung cấp dịch vụ tư vấn lập di chúc luôn cam kết bảo mật tuyệt đối mọi thông tin cá nhân và thông tin liên quan đến tài sản của khách hàng. Bạn có thể hoàn toàn yên tâm khi chia sẻ những thông tin nhạy cảm này với các chuyên gia tư vấn.

Mang Lại Sự An Tâm và Thanh Thản

Việc hoàn thành di chúc một cách hợp pháp và theo đúng nguyện vọng sẽ mang lại cho bạn sự an tâm và thanh thản trong tâm hồn, biết rằng tương lai của những người thân yêu đã được đảm bảo.

Các hình thức Tư vấn Lập Di chúc

Lawscom đang triển khai nhiều hình thức tư vấn lập di chúc để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng:

  • Tư vấn trực tiếp: Khách hàng gặp gỡ trực tiếp luật sư hoặc chuyên viên pháp lý tại văn phòng để được tư vấn chi tiết. Hình thức này phù hợp với những trường hợp phức tạp hoặc khi khách hàng muốn trao đổi sâu hơn.
  • Tư vấn qua điện thoại hoặc email: Hình thức này tiện lợi cho những khách hàng ở xa hoặc không có nhiều thời gian di chuyển. Tuy nhiên, hiệu quả có thể không cao bằng tư vấn trực tiếp đối với những vấn đề phức tạp.
  • Tư vấn trực tuyến (online): Thông qua các nền tảng trực tuyến, khách hàng có thể kết nối với các chuyên gia tư vấn một cách dễ dàng và nhanh chóng. Hình thức này kết hợp được sự tiện lợi và khả năng trao đổi chi tiết thông qua video call hoặc chat.

Qui trình cung cấp dịch vụ

Tiếp nhận thông tin

Khách hàng liên hệ với Lawscom và trình bày nhu cầu của mình. Các chuyên gia tư vấn sẽ thu thập thông tin ban đầu về tình hình cá nhân, gia đình, tài sản và nguyện vọng của khách hàng.

Tư Vấn Chuyên Sâu:
Tư vấn

Dựa trên thông tin đã thu thập, các chuyên gia chuyên lập di chúc tại Lawscom sẽ tiến hành tư vấn chi tiết về các quy định pháp luật liên quan, các phương án phân chia tài sản phù hợp, và giải đáp mọi thắc mắc của khách hàng.

Soạn Thảo Dự Thảo Di Chúc
Nghiên cứu

Sau khi thống nhất về các nội dung chính, các luật sư hoặc chuyên viên pháp lý sẽ soạn thảo dự thảo di chúc dựa trên nguyện vọng và hướng dẫn của khách hàng, đảm bảo tính pháp lý và rõ ràng của văn bản.

Điều Chỉnh Dự Thảo
Tư vấn

Khách hàng sẽ được xem xét kỹ lưỡng dự thảo di chúc và có quyền yêu cầu điều chỉnh, bổ sung các nội dung cho đến khi hoàn toàn hài lòng. Trong quá trình này, luật sư sẽ trả lời mọi câu hỏi của khách hàng cũng như thực hiện giải thích tư vấn liên quan đến di chúc.

Hoàn Thiện và Ký

Sau khi dự thảo được hoàn thiện, khách hàng sẽ tiến hành ký di chúc theo đúng quy định của pháp luật. Tùy thuộc vào hình thức di chúc (di chúc bằng văn bản có người làm chứng, di chúc bằng văn bản có công chứng hoặc chứng thực), các thủ tục ký kết sẽ được thực hiện tương ứng.

Lưu Giữ Di Chúc

Đơn vị cung cấp dịch vụ có thể hỗ trợ khách hàng trong việc lưu giữ bản gốc di chúc một cách an toàn, đảm bảo tính bảo mật và dễ dàng tiếp cận khi cần thiết.

CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

Bạn có câu hỏi về ​Tư vấn Lập Di chúc? Tìm kiếm câu trả lời tại đây

Vợ có con với người khác thì có được hưởng thừa kế khi chồng mất không?

Trả lời: Theo Luật HN&GĐ 2014, KHÔNG hề có quy định nào nói rằng “ngoại tình” hay “có con với người khác” là căn cứ đương nhiên để truất quyền thừa kế.

Vậy khi nào hành vi ngoại tình/có con với người khác có thể trở thành căn cứ để truất quyền?

Chỉ khi:

  • Hành vi ngoại tình/có con với người khác kéo theo việc người vợ vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ nuôi dưỡng người chồng (ví dụ: bỏ mặc chồng ốm đau, không cấp dưỡng, không chăm sóc, không thăm nom);
  • Hành vi ngoại tình kết hợp với ngược đãi, xúc phạm nghiêm trọng người chồng, hoặc có yếu tố bạo lực tinh thần dẫn đến hậu quả nghiêm trọng về sức khỏe, tâm lý cho người chồng.

💡 Việc có con với người khác chỉ là một tình tiết chứng minh cho việc người vợ có thể bỏ mặc chồng, nhưng bản thân việc có con với người khác KHÔNG PHẢI là lý do trực tiếp để truất quyền thừa kế.

Vợ chồng đang ly thân có được hưởng thừa kế khi 1 người mất không?

Trả lời: Theo Điều 651 Bộ luật Dân sự 2015:

Người thừa kế theo pháp luật hàng thứ nhất gồm: vợ/chồng, cha mẹ, con.

Theo Điều 621 Bộ luật Dân sự 2015 (quy định về việc truất quyền thừa kế):

Chỉ những người có hành vi sau mới bị truất quyền:

  • Cố ý xâm phạm tính mạng người để lại di sản;
  • Vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ nuôi dưỡng người để lại di sản;
  • Lừa dối, cưỡng ép, ngăn cản việc lập di chúc;
  • Bị truất quyền thừa kế theo di chúc.

🟥 KHÔNG hề có quy định nào nói rằng “sống ly thân” hoặc “ngoại tình, có tình nhân” thì bị mất quyền thừa kế.

➡️ Nghĩa là về mặt pháp lý, người vợ/chồng dù có sống ly thân, thậm chí chung sống như vợ chồng với người khác mà chưa có bản án ly hônvẫn là vợ/chồng hợp pháp và vẫn có quyền thừa kế.

Trong gia đình có người từ chối nhận thừa kế. Vậy di sản đó xử lý sao?

Trả lời: Theo điều 620 BLDS 2015, người thừa kế có quyền từ chối nhận di sản, việc từ chối phải làm thành văn bản và không được nhằm tránh nghĩa vụ tài sản. Phần di sản được xử lý như sau:

  • Nếu còn người thừa kế đồng hàng: chia đều phần di sản bị từ chối đó cho những người còn lại.
  • Nếu không còn ai trong hàng đó: chuyển phần di sản cho hàng sau theo thứ tự thừa kế.

Tranh chấp về thừa kế có bắt buộc phải qua quá trình hòa giải trước khi khởi kiện không?

Trả lời: Theo quy định tại Luật Hòa giải và Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, tranh chấp về thừa kế không bắt buộc phải trải qua quá trình hòa giải trước khi khởi kiện. Tuy nhiên, nếu các bên không thể tự giải quyết tranh chấp, thì có thể nộp đơn khởi kiện trực tiếp tại Tòa án để giải quyết.

Thừa kế là gì?

Theo quy định của BLDS 2015, thừa kế được hiểu là sự dịch chuyển tài sản của người chết cho người còn sống.

Có 2 trường hợp thừa kế là thừa kế theo di chúc và thừa kế theo pháp luật:

  • Thừa kế theo di chúc: dựa theo theo ý chí của người để lại di sản.
  • Thừa kế theo pháp luật: thừa kế theo hàng thừa kế. Điều kiện và trình tự thừa kế do pháp luật quy định.

Sau khi người lập di chúc qua đời, ai là người có quyền công bố di chúc?

Sau đây là những tình huống công bố di chúc:

Tình huốngAi có quyền/có nghĩa vụ công bố
Di chúc gửi phòng công chứng✅ Công chứng viên
Di chúc giữ tại nhà/người thân giữ✅ Người giữ di chúc (theo chỉ định hoặc người phát hiện)
Di chúc do luật sư giữ✅ Luật sư hoặc văn phòng luật
Không rõ ai giữ✅ Người phát hiện ra di chúc có trách nhiệm trình báo và công bố đúng trình tự

Sau khi lập di chúc, có phải thông báo cho các con hoặc người thân biết không?

KHÔNG BẮT BUỘC phải thông báo cho các con hoặc người thân biết sau khi lập di chúc.

📜 Cơ sở pháp lý:

Bộ luật Dân sự 2015 không có quy định nào yêu cầu người lập di chúc phải công bố, thông báo hoặc gửi trước nội dung di chúc cho người thân.

📌 Di chúc là ý chí cá nhân, nên người lập có quyền giữ kín, chỉ định người giữ, hoặc gửi cơ quan công chứng lưu giữ.

✅ Vậy có thể chọn cách nào?

Cách thứcHợp phápGhi chú
Không thông báo ai cảPhổ biến – người lập tự giữ hoặc gửi Văn phòng công chứng
Báo trước cho con cái/người thânĐược phép – nhưng không bắt buộc
Chỉ định người giữ di chúcCó thể là con, cháu, luật sư hoặc công chứng viên
Gửi lưu trữ tại phòng công chứngCó giá trị pháp lý mạnh, tránh thất lạc hoặc sửa đổi trái phép

Những người thừa kế theo di chúc có quyền thỏa thuận về việc phân chia di sản không?

Trả lời: Có. Theo BLDS 2015, những người thừa kế có quyền thỏa thuận về việc phân chia di sản, miễn là:

  • Không làm ảnh hưởng đến phần của những người không có mặt hoặc không đồng ý;
  • Không xâm phạm quyền của những người được hưởng thừa kế bắt buộc (nếu có — ví dụ con chưa thành niên, cha mẹ già yếu… theo Điều 644 BLDS 2015);
  • Thỏa thuận đó là tự nguyện, không bị ép buộc, không bị lừa dối, không trái đạo đức xã hội.

Di chúc quy định ai được hưởng cái gì → vẫn là căn cứ chia tài sản.
Nhưng nếu các thừa kế đồng ý chia khác đi (ví dụ nhường cho nhau, hoán đổi tài sản…) → pháp luật cho phép vì đó là thỏa thuận dân sự.

Những ai được quyền lập di chúc? Có quy định độ tuổi không?

1. Ai được quyền lập di chúc?
Theo Điều 625 Bộ luật Dân sự 2015, mọi cá nhân đều có quyền lập di chúc để định đoạt tài sản của mình, miễn là họ có đủ điều kiện theo luật định.

2. Điều kiện để cá nhân được lập di chúc hợp pháp:
Pháp luật đặt ra hai nhóm điều kiện chính:

✅ a) Về năng lực hành vi dân sự:

  • Người lập di chúc phải minh mẫn, sáng suốt trong lúc lập di chúc, không bị lừa dối, đe dọa hoặc cưỡng ép.
  • Người mất năng lực hành vi dân sự (bị tâm thần, mất trí…) không được lập di chúc.

✅ b) Về độ tuổi:

  • Người từ đủ 18 tuổi trở lêncó năng lực hành vi dân sự đầy đủ được lập di chúc.
  • Người từ đủ 15 tuổi đến dưới 18 tuổi vẫn có thể lập di chúc, nhưng phải được người đại diện theo pháp luật đồng ý.

➡️ Như vậy:

Từ đủ 18 tuổi trở lên, nếu minh mẫn và tự nguyện, thì được lập di chúc hợp pháp.

Trẻ em dưới 15 tuổi sẽ không được lập di chúc.

Từ 15–18 tuổi, phải có sự đồng ý của người đại diện.

Người không được quyền hưởng di sản

Theo Điều 621 BLDS 2015, người không được quyền hưởng di sản gồm:

  • Người bị kết án về hành vi cố ý xâm phạm tính mạng, sức khỏe của người để lại di sản.
  • Người bị kết án về hành vi ngược đãi nghiêm trọng, hành hạ người để lại di sản.
  • Người vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ nuôi dưỡng người để lại di sản.
  • Người bị kết án về hành vi cố ý xâm phạm tính mạng người thừa kế khác.
  • Người có hành vi lừa dối, cưỡng ép hoặc ngăn cản người để lại di sản trong việc lập di chúc.
  • Giả mạo, sửa chữa, hủy, che giấu di chúc nhằm tư lợi trái với ý chí của người để lại di sản.

Những người quy định trên vẫn được hưởng di sản, nếu người để lại di sản đã biết hành vi của những người đó, nhưng vẫn cho họ hưởng di sản theo di chúc.

Nếu có nhiều bản di chúc thì bản nào có hiệu lực?

✅ Câu trả lời theo Điều 640 Bộ luật Dân sự 2015:

Khi người lập di chúc để lại nhiều bản di chúc khác nhau
Chỉ bản di chúc được lập SAU CÙNG hợp pháp mới có hiệu lực.

🧾 Cụ thể:

  1. Nếu các bản di chúc đều hợp lệ, thì:
    • Bản lập sau cùng sẽ có giá trịhủy hiệu lực của các bản trước đó.
  2. Nếu bản lập sau cùng bị vô hiệu (ví dụ: bị ép buộc, giả mạo, sai hình thức), thì:
    • Bản trước đó vẫn có thể có hiệu lực, nếu đủ điều kiện hợp pháp.
  3. Nếu nhiều bản có giá trị nhưng nội dung mâu thuẫn từng phần, thì:
    • Phần nào trong bản sau không mâu thuẫn với bản trước → vẫn áp dụng được.

Làm sao để tránh tranh chấp về di chúc sau khi mất?

9 cách để giảm tối đa tranh chấp về di chúc sau khi mất

1. Lập di chúc đúng quy định pháp luật

2. Nên lập di chúc bằng văn bản, có công chứng hoặc chứng thực

3. Ghi rõ lý do chia tài sản không đều (nếu có)

4. Tránh dùng từ mơ hồ, cảm tín

5. Không vi phạm quyền của người thừa kế bắt buộc (xem điều 644 BLDS 2015)

6. Tránh lập nhiều bản di chúc “vòng vòng”

7. Lưu giữ di chúc tại nơi đáng tin cậy (Gợi ý: Phòng công chứng, luật sư riêng, ngân hàng, hoặc người thân trung lập)

8. Nếu chia tài sản phức tạp – nên nhờ luật sư soạn

9. (Tuỳ chọn): Có thể công bố di chúc khi còn sống nếu gia đình có nguy cơ tranh chấp cao

Khi có tranh chấp thừa kế, làm thế nào để giải quyết tại tòa án? (Tình huống thực tế)

Tình huống: Sau khi ông Phúc qua đời, các con của ông xảy ra tranh chấp về việc phân chia quyền sử dụng đất mà ông để lại. Ông Phúc có 3 người con (Nam, Hoa, Tuấn) nhưng không để lại di chúc. Nam cho rằng mình đã trực tiếp chăm sóc cha nhiều năm nên yêu cầu hưởng phần lớn tài sản thừa kế. Hoa và Tuấn không đồng ý và yêu cầu chia đều theo pháp luật.

Các bước giải quyết tranh chấp tại tòa án như sau:

  1. Chuẩn bị hồ sơ khởi kiện:
    • Đơn khởi kiện của các bên tranh chấp.
    • Giấy chứng tử của ông Phúc.
    • Giấy tờ chứng minh quyền sử dụng đất (sổ đỏ).
    • Giấy tờ xác nhận quan hệ cha con (giấy khai sinh).
  2. Nộp đơn tại Tòa án Nhân dân cấp huyện nơi có tài sản tranh chấp.
  3. Tòa án thụ lý và triệu tập các bên:
    • Hòa giải lần đầu tại tòa.
    • Nếu không thỏa thuận được, tòa án sẽ mở phiên xét xử.
  4. Thi hành án:
    • Sau khi có bản án, tài sản được phân chia theo phán quyết của tòa án.

Hàng thừa kế theo pháp luật

Theo Điều 651 Bộ luật Dân sự 2015, hàng thừa kế theo pháp luật được quy định như sau:

  • Hàng thừa kế thứ nhất: vợ, chồng, cha đẻ, mẹ đẻ, cha nuôi, mẹ nuôi, con đẻ, con nuôi của người chết.
  • Hàng thừa kế thứ hai: ông nội, bà nội, ông ngoại, bà ngoại, anh ruột, chị ruột, em ruột của người chết. Cháu ruột của người chết mà người chết là ông nội, bà nội, ông ngoại, bà ngoại.
  • Hàng thừa kế thứ ba: cụ nội, cụ ngoại của người chết; bác ruột, chú ruột, cậu ruột, cô ruột, dì ruột của người chết. Cháu ruột của người chết mà người chết là bác ruột, chú ruột, cậu ruột, cô ruột, dì ruột. Chắt ruột của người chết mà người chết là cụ nội, cụ ngoại.

Những người thừa kế cùng hàng được hưởng phần di sản bằng nhau.

Những người ở hàng thừa kế sau chỉ được hưởng thừa kế, nếu không còn ai ở hàng thừa kế trước do đã chết, không có quyền hưởng di sản, bị truất quyền hưởng di sản hoặc từ chối nhận di sản.

Đối tượng không có tên trong di chúc vẫn được hưởng thừa kế

Theo Điều 644 BLDS 2015, người thừa kế không phụ thuộc vào nội dung của di chúc gồm:

  • Con chưa thành niên.
  • Cha, mẹ, vợ, chồng.
  • Con thành niên mà không có khả năng lao động.

Theo đó, những đối tượng trên nếu không có tên được hưởng di sản trong di chúc hoặc hưởng di sản ít hơn 2/3 suất thì vẫn được hưởng phần di sản bằng 2/3 của một người thừa kế theo pháp luật.

Dì tôi qua đời, không có chồng con, chỉ còn anh em ruột. Trước đó dì sống chung và chăm sóc cho một người con nuôi không đăng ký. Người con nuôi này có được chia tài sản không?

➡️ Không. Theo pháp luật, chỉ người con nuôi được cơ quan có thẩm quyền công nhận bằng quyết định nuôi con nuôi hợp pháp mới được thừa kế như con ruột. Trường hợp dì chỉ nuôi không đăng ký thì người con đó không có quyền thừa kế theo pháp luật.

Tuy nhiên, nếu người con nuôi có tên trong di chúc thì người đó vẫn được nhận thừa kế.

Di chúc phải có những nội dung gì để hợp pháp?

Theo quy định tại Điều 631 Bộ luật Dân sự 2015, di chúc phải đảm bảo các điều kiện sau:

  1. Minh mẫn và tự nguyện: người lập phải hoàn toàn minh mẫn, không bị ép buộc hay lừa dối.
  2. Hình thức di chúc: Nên lập bằng văn bản có công chứng để đảm bảo tính pháp lý.
  3. Nội dung cần có:
    • Ngày, tháng, năm lập di chúc.
    • Họ tên, địa chỉ của người lập.
    • Thông tin về người thừa kế, tài sản để lại.
    • Chữ ký hoặc điểm chỉ.

Sau khi lập di chúc, nên công chứng để tránh tranh chấp về tính hợp pháp.

Di chúc là gì? Có bắt buộc phải lập di chúc khi để lại tài sản không?

1. Di chúc là gì?
Theo quy định tại Điều 624 Bộ luật Dân sự 2015, di chúc là sự thể hiện ý chí của cá nhân nhằm chuyển tài sản của mình cho người khác sau khi chết.

Di chúc có thể được lập dưới nhiều hình thức khác nhau:

  • Bằng văn bản có công chứng, chứng thực
  • Bằng văn bản không công chứng
  • Viết tay
  • Hoặc trong một số trường hợp đặc biệt: di chúc miệng

2. Có bắt buộc phải lập di chúc không?
Không bắt buộc.
Việc lập di chúc là quyền tự do của cá nhân, không phải nghĩa vụ theo pháp luật. Nếu người mất không để lại di chúc, thì tài sản sẽ được chia theo pháp luật (chia theo hàng thừa kế được quy định tại Điều 651 Bộ luật Dân sự).

Tuy nhiên, việc lập di chúc giúp:
✅ Chủ động phân chia tài sản theo ý muốn
✅ Tránh tranh chấp giữa những người thân sau khi qua đời
✅ Xác lập rõ ràng ai được nhận, nhận bao nhiêu, nhận gì
✅ Hạn chế việc chia thừa kế theo pháp luật dẫn đến chia đều mà không phù hợp với nguyện vọng người mất

Di chúc có thể bị hủy không? Khi nào thì di chúc bị coi là vô hiệu?

Trừ trường hợp di chúc hợp pháp theo điều 630 BLDS 2015, một số tình huống di chúc bị gủy hoặc tuyên vô hiệu như sau:

Tình huốngCó thể bị hủy/vô hiệu?Ghi chú
Người lập di chúc muốn hủy✅ Có thể, bất cứ lúc nàođiều 640 BLDS 2015
Người khác kiện ra tòa vì sai phạm✅ Có thể bị tuyên vô hiệu nếu có căn cứNếu có dấu hiệu sai phạm như: giả mão chữ ký hoặc nội dung; người lập di chúc bị đe dọa hoặc không minh mẫn, tự nguyện,…
Chỉ sai một phần nội dung✅ Có thể bị vô hiệu một phần
Chia sai quyền người thừa kế bắt buộc✅ Phần sai có thể bị vô hiệu, còn lại vẫn hợp lệĐiều 644 BLDS 2015
Sai hình thức✅Có thểDi chúc miệng nhưng không có người làm chứng,…

Di chúc có cần công chứng hoặc chứng thực không?

Trả lời: KHÔNG BẮT BUỘC.

📜 Theo Điều 627 Bộ luật Dân sự 2015, di chúc có thể được lập:

  • Bằng văn bản có công chứng hoặc chứng thực,
  • Hoặc bằng văn bản không công chứng, không chứng thực,
  • Hoặc bằng lời nói trong một số trường hợp đặc biệt.

📌 Cụ thể hơn:

Hình thứcCó hợp pháp không?Ghi chú
🖋️ Di chúc viết tay, không công chứng✅ Có giá trị pháp lýMiễn là người lập có năng lực, minh mẫn, tự nguyện và không trái luật
🖋️ Di chúc có công chứng hoặc chứng thực✅ Có giá trịCó ưu thế về chứng minh & ít bị tranh chấp
🗣️ Di chúc miệng✅ Hợp pháp nhưng rất chặt điều kiệnChỉ khi không thể lập bằng văn bản và phải có 2 người làm chứng + ghi lại sau 5 ngày

Di chúc bằng văn bản có người làm chứng và không có người làm chứng khác nhau thế nào?

Dưới đây là sự khác nhau giữa việc có và không có người làm chứng khi lập di chúc bằng văn bản:

Tiêu chíCó người làm chứngKhông có người làm chứng
Dành cho ai?Người không thể tự viết hoặc kýNgười có thể tự viết và ký
Số người làm chứngTối thiểu 2 ngườiKhông cần
Có thể viết hộ/đánh máy?✅ Có thể❌ Không
Dễ bị tranh chấp hơn?Có thể – nếu người làm chứng không đáng tinÍt hơn nếu chữ viết tay, ký rõ ràng

Con dâu, con rể có được hưởng thừa kế không?

Trả lời: Theo Điều 651 Bộ luật Dân sự 2015, con dâu và con rể không thuộc hàng thừa kế theo pháp luật. Tuy nhiên, họ có thể được hưởng thừa kế nếu người để lại di sản lập di chúc chỉ định rõ con dâu, con rể là người thừa kế, hoặc họ đang phụ thuộc người chết và thuộc diện hưởng thừa kế bắt buộc theo Điều 644 nếu đủ điều kiện cụ thể.

Có thể yêu cầu phân chia lại di sản thừa kế đã được chia trước đó không?

Trả lời: Theo quy định tại Bộ luật Dân sự 2015, nếu việc phân chia di sản trước đó được thực hiện hợp pháp, tự nguyện và không có tranh chấp, thì không được khởi kiện yêu cầu phân chia lại. Tuy nhiên, nếu có bằng chứng rõ ràng cho thấy:

  • Việc phân chia di sản trước đó có dấu hiệu gian dối hoặc ép buộc;
  • Việc phân chia dẫn đến việc không chia đủ cho các người thừa kế hợp pháp;
  • Hoặc các bên thừa kế không được cung cấp đầy đủ thông tin về di sản;

thì người thừa kế có thể khởi kiện yêu cầu phân chia lại di sản theo quy định của pháp luật.

Có thể truất quyền thừa kế của con cái trong di chúc không?

, người lập di chúc có quyền truất quyền thừa kế của con cái, nếu không thuộc diện “người thừa kế không được truất quyền” theo quy định của pháp luật.

📜 Cơ sở pháp lý:

Điều 626 Bộ luật Dân sự 2015 – Quyền của người lập di chúc:

“Người lập di chúc có quyền chỉ định người thừa kế, truất quyền hưởng di sản của người thừa kế…”

→ ✅ Tức là có quyền gạch tên bất kỳ ai, kể cả con ruột, khỏi phần thừa kế – nếu muốn.

Một số trường hợp ngoại lệ theo điều 644:

Trường hợpCó được truất quyền không?
Con ruột đã thành niên, có khả năng lao động✅ Có thể truất hoàn toàn
Con ruột chưa đủ 18 tuổi❌ Không thể truất hoàn toàn – vẫn được hưởng phần bắt buộc
Con ruột bị khuyết tật, không có khả năng lao động❌ Cũng là người thừa kế bắt buộc
Người thừa kế có hành vi xâm phạm, bất hiếu nghiêm trọng✅ Có thể bị truất + loại khỏi thừa kế theo Điều 621

Có thể lập di chúc chung cho vợ chồng không?

👉 KHÔNG, theo pháp luật Việt Nam hiện hành, vợ chồng KHÔNG được lập di chúc chung, kể cả cho tài sản chung.

📜 Cơ sở pháp lý:

Bộ luật Dân sự 2015 – Điều 626:

Cá nhân có quyền lập di chúc để định đoạt tài sản của mình…”

⛔ Luật chỉ công nhận di chúc do “cá nhân” lập,
KHÔNG có quy định nào cho phép lập “di chúc chung của vợ chồng.”

📌 Vì sao lại như vậy?

  1. Di chúc là ý chí cá nhân → mỗi người phải tự định đoạt phần tài sản thuộc quyền sở hữu của mình.
  2. Tránh rắc rối khi:
    • Một bên qua đời trước → di chúc chung bị vô hiệu một phần, dễ tranh chấp.
    • Bên còn sống muốn sửa di chúc → không thể nếu đã ký chung.

Khác với một số nước (như Đức, Thụy Sĩ…) cho phép “di chúc đôi” nhưng ở Việt Nam: Tuyệt đối không được.

Có thể lập di chúc bằng hình thức đánh máy không?

👉 , theo quy định của Điều 635 Bộ luật Dân sự 2015, di chúc bằng văn bản có thể được lập dưới hình thức đánh máy, nhưng phải thỏa mãn các điều kiện pháp lý sau:

📜 Điều 635 – Di chúc bằng văn bản có người làm chứng:

  • Di chúc có thể được đánh máy hoặc viết tay bởi người khác, không bắt buộc người lập phải tự tay viết.

👉 Tuy nhiên PHẢI có:

  1. Tối thiểu 2 người làm chứng.
  2. Người lập di chúc tuyên bố rõ ràng ý chí trước mặt người làm chứng.
  3. Nội dung di chúc phải được đọc lại cho người lập nghe (nếu không trực tiếp đánh máy).
  4. Di chúc phải ghi rõ:
    • Lý do không tự viết,
    • Người đánh máy là ai,
    • Người làm chứng xác nhận.
  5. Người lập di chúc phải ký tên hoặc điểm chỉ (nếu không thể ký) vào bản di chúc.

Có nên gửi di chúc tại phòng công chứng không? Chi phí bao nhiêu?

Trả lời: Rất nên, nếu muốn:

Mục đíchVì sao nên gửi?
🧾 Tránh bị thất lạc, sửa đổi, tiêu hủyPhòng công chứng giữ bản gốc, mã hóa, niêm phong
⚖️ Tăng giá trị pháp lýDi chúc công chứng & lưu giữ có độ tin cậy rất cao khi tranh chấp
👥 Tránh tranh chấpSau khi mất, phòng công chứng công bố nội dung → rõ ràng, minh bạch

📌 Đặc biệt hữu ích nếu:

  • Anh có nhiều tài sản phức tạp (nhà đất, cổ phần…)
  • Gia đình dễ xảy ra tranh chấp sau khi mất

Chi phí:

  • Lập và công chứng di chúc chỉ khoảng 100–200k/lần
  • Gửi lưu trữ thì 100k/năm
    Rất rẻ so với giá trị tài sản người lập di chúc đang định bảo vệ.

Có được lập di chúc để lại tài sản cho người nước ngoài không?

👉 , hoàn toàn được lập di chúc để lại tài sản cho người nước ngoài, không phân biệt quốc tịch, nơi cư trú hay mối quan hệ huyết thống – miễn là đúng quy định pháp luật Việt Nam.

📜 Cơ sở pháp lý:

Điều 626 Bộ luật Dân sự 2015 – Quyền của người lập di chúc:

Người lập di chúc có quyền:

  • Chỉ định người thừa kế,
  • Phân định di sản cho từng người…
    → Không giới hạn người thừa kế là công dân Việt Nam.

📌 Người nước ngoài cũng được coi là người thừa kế theo di chúc, nếu:

  • Di chúc hợp pháp,
  • Việc để lại tài sản không vi phạm điều cấm của pháp luật Việt Nam.

✅ Vậy người nước ngoài được hưởng tài sản gì?

Loại tài sảnCó thể thừa kế không?
💵 Tiền, vàng, tài sản động sản khác✅ Được nhận toàn quyền
🏠 Nhà ở✅ Có thể được nhận, nhưng phụ thuộc pháp luật về sở hữu nhà ở của người nước ngoài
🏡 Quyền sử dụng đất⚠️ Không được đứng tên, trừ trường hợp đặc biệt theo Luật Đất đai

Có cần chia đều tài sản cho các con không? Nếu chia không đều thì có bị kiện không?

👉 KHÔNG bắt buộc phải chia đều tài sản cho các con, và người lập di chúc hoàn toàn có quyền chia không đều – miễn là di chúc hợp pháp.

📜 Cơ sở pháp lý:

Điều 626 Bộ luật Dân sự 2015 – Quyền của người lập di chúc:

Người lập di chúc có quyền:

  • Chỉ định người thừa kế,
  • Phân định phần di sản cho từng người,
  • Truất quyền hưởng di sản của người thừa kế…

→ Tức là: Không có quy định nào bắt buộc phải chia đều.

Câu hỏiTrả lời
Có bắt buộc chia đều tài sản cho các con không?❌ Không. Người lập di chúc được tự quyết định.
Nếu chia không đều, có thể bị kiện không?✅ Có thể – nhưng chỉ khi có dấu hiệu sai phạm pháp lý.
Làm sao để tránh bị tranh chấp?✅ Lập di chúc hợp pháp, nên công chứng, và ghi rõ lý do chia như vậy nếu muốn.

Chồng tôi mất không để lại di chúc. Tôi và chồng không có con chung. Chồng tôi có con riêng ở với mẹ ruột từ bé. Bây giờ con riêng đòi chia tài sản thừa kế thì xử lý như nào?

✅ Trả lời:

Con riêng có được chia thừa kế không? ➡️ Có. Theo Điều 651 Bộ luật Dân sự 2015, con ruột – dù là con chung hay con riêng – đều thuộc hàng thừa kế thứ nhất và có quyền hưởng di sản ngang bằng nhau.

Việc không sống cùng hoặc không đóng góp gì có làm mất quyền thừa kế không? ➡️ Không. Pháp luật không yêu cầu người thừa kế phải sống chung hoặc có đóng góp thì mới được chia di sản.

Tôi là vợ hợp pháp, có quyền giữ toàn bộ tài sản không? ➡️ Không. Khi không có di chúc, tài sản của chồng trở thành di sản, và phải chia theo pháp luật cho các đồng thừa kế hàng thứ nhất.

🔗 Kết luận: Con riêng là con ruột thì vẫn có quyền thừa kế như con chung. Vợ hợp pháp cũng chỉ là một trong các đồng thừa kế chứ không có quyền giữ toàn bộ tài sản nếu không có di chúc chỉ định.

Chồng tôi mất đột ngột thì chia tài sản thừa kế như nào?

Tình huống thực tế: Anh Hoàng sống tại Hà Nội, đột ngột qua đời mà không để lại di chúc. Tài sản của anh gồm một căn nhà và một khoản tiền gửi ngân hàng. Gia đình gồm vợ và hai con. Ngoài ra, anh còn có cha mẹ đẻ đã già yếu. Do không có di chúc, tài sản sẽ được chia theo pháp luật. Theo Điều 650 Bộ luật Dân sự 2015, di sản thừa kế được chia như sau:

  • Hàng thừa kế thứ nhất: Vợ (chị Hạnh), hai con (Hùng và Hà), cha đẻ (ông Minh), mẹ đẻ (bà Lan).
  • Nguyên tắc chia tài sản: Chia đều cho các thành viên thuộc hàng thừa kế thứ nhất, mỗi người hưởng 1/5 giá trị tài sản.

Trong trường hợp này, mỗi thành viên trong hàng thừa kế thứ nhất sẽ được hưởng 20% giá trị của căn nhà và số tiền gửi ngân hàng. Nếu không còn người thuộc hàng thừa kế thứ nhất, tài sản mới chuyển sang hàng thừa kế tiếp theo.

Cha tôi mất để lại đất, nhưng Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất đứng tên chung với mẹ tôi. Phần đất đó có bị chia thừa kế không?

Trả lời: Nếu quyền sử dụng đất đứng tên cả cha và mẹ trong thời kỳ hôn nhân, thì đây là tài sản chung của vợ chồng theo Điều 33 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014.

Khi cha bạn mất, chỉ phần tài sản thuộc quyền sở hữu của cha (tức 1/2 quyền sử dụng đất) mới được tính là di sản thừa kế và chia theo quy định tại Điều 651 Bộ luật Dân sự 2015. Phần của mẹ bạn không bị chia thừa kế.

Cha tôi để lại di chúc cho một người con duy nhất. Nhưng sau đó có kết quả xét nghiệm ADN cho thấy người đó không phải con ruột. Di chúc có còn giá trị không?

➡️ Nếu di chúc chỉ định rõ “để lại tài sản cho con ruột”, thì kết quả ADN phủ định quan hệ huyết thống có thể làm mất hiệu lực di chúc. Tuy nhiên, nếu trong di chúc chỉ ghi để lại tài sản cho “anh A” mà không ràng buộc yếu tố huyết thống, thì di chúc vẫn có hiệu lực.

Di chúc vẫn có thể bị vô hiệu nếu xuất hiện các tình huống quy định trong điều 126 và 127 BLDS 2015. Nói chung, cần xem nội dung cụ thể của di chúc để xác định chính xác.

Cha tôi để lại di chúc chia đất cho 3 anh em, nhưng lại ghi chung chung không rõ tên ai với ai. Vậy di chúc có hiệu lực không?

Trả lời: Theo Điều 630 và Điều 631 Bộ luật Dân sự 2015, một di chúc chỉ có hiệu lực khi đáp ứng đầy đủ điều kiện về chủ thể, ý chí tự nguyện, nội dung và hình thức. Trong đó, nội dung của di chúc bắt buộc phải ghi rõ thông tin về người được hưởng di sản như họ, tên và mối quan hệ với người lập di chúc, nhằm xác định rõ ràng và không gây nhầm lẫn.

Nếu di chúc chỉ ghi tên gọi không đầy đủ, tên thường gọi hoặc biệt danh mà không thể xác định cụ thể từng người con là ai, thì phần di chúc liên quan có thể bị tuyên vô hiệu vì không đủ cơ sở xác định người thừa kế. Khi đó, theo quy định tại Điều 650 Bộ luật Dân sự 2015, phần di sản không được định đoạt rõ ràng trong di chúc sẽ được chia theo pháp luật cho những người thuộc hàng thừa kế thứ nhất.

Cha tôi bị tuyên bố là mất tích. Chúng tôi có được chia tài sản thừa kế của ông không?

Trả lời: Chưa được. Theo Điều 66 Bộ luật Dân sự 2015, người mất tích chưa được coi là đã chết. Chỉ khi có quyết định tuyên bố chết của Tòa án thì mới được mở thừa kế theo Điều 611. Bạn cần đợi sau 1 năm kể từ ngày có quyết định mất tích để yêu cầu Tòa tuyên bố chết.

Cha tôi bị tai biến nặng, bác sĩ xác định mất năng lực hành vi dân sự. Sau đó vài tháng, ông viết tay một di chúc chia hết tài sản cho một người con. Di chúc này có hợp lệ không?

➡️ Không hợp lệ. Người mất năng lực hành vi dân sự theo xác nhận của cơ quan y tế không có đủ điều kiện để lập di chúc theo Điều 625 Bộ luật Dân sự 2015. Di chúc lập sau thời điểm đó sẽ bị coi là vô hiệu, và di sản của ông sẽ chia theo pháp luật, trừ khi có di chúc lập hợp lệ trước đó.

Tuy nhiên, nếu những người cùng hàng thừa kế có thể thỏa thuận với nhau thì việc thực hiện theo di chúc là khả thi.

Cha mẹ tôi mất để lại di sản là 1 miếng đất. Em trai tôi đang ở nơi khác, không về giải quyết. Vậy tôi có được độc quyền sở hữu miếng đất không?

Trả lời: Dù ai đang sinh sống trên đất, việc chia di sản phải dựa trên quyền thừa kế hợp pháp. Bạn và em trai bạn đều thuộc hàng thừa kế thứ nhất, nếu không có di chúc thì sẽ được chia đồng đều.

Trường hợp em trai bạn không về, bạn có thể làm đơn xin khai nhận di sản. Tuy nhiên, theo quy định hiện hành, thời hiệu khởi kiện yêu cầu chia thừa kế với bất động sản là 30 năm và trong thời hiệu này, em trai bạn vẫn có quyền khởi kiện yêu cầu chia phần, dù không về ngay sau khi cha mẹ mất.

Bố tôi mất không để lại di chúc. Căn nhà và mảnh đất hiện tại đều đứng tên riêng bố tôi từ trước khi ông lấy mẹ kế. Bây giờ mẹ kế đòi chia một phần tài sản. Vậy mẹ kế có được chia thừa kế không?

✅ Trả lời:

➡️ Có. Nếu mẹ kế là vợ hợp pháp (có đăng ký kết hôn), thì theo Điều 651 Bộ luật Dân sự 2015, bà là người thừa kế hàng thứ nhất và được chia phần di sản như các con.

➡️ Việc tài sản đứng tên riêng bố không ảnh hưởng – miễn là tài sản thuộc sở hữu bố bạn tại thời điểm mất, thì vẫn được chia thừa kế.

➡️ Con riêng không thể loại mẹ kế khỏi quyền thừa kế nếu không có di chúc loại trừ hay căn cứ pháp lý khác.

🔗 Kết luận: Mẹ kế là vợ hợp pháp thì có quyền hưởng thừa kế như các con, không bị loại trừ chỉ vì không phải mẹ ruột.

Bố mẹ tôi chỉ lập di chúc cho anh trai tôi, không nhắc tới tôi và em gái. Vậy tôi và em gái có được hưởng thừa kế không?

Trả lời: Theo Điều 644 Bộ luật Dân sự 2015, trong một số trường hợp nhất định, người không có tên trong di chúc vẫn có thể được hưởng phần di sản bắt buộc. Cụ thể, người được hưởng thừa kế không phụ thuộc nội dung di chúc bao gồm:

  1. Con chưa thành niên tại thời điểm mở thừa kế;
  2. Con đã thành niên nhưng mất khả năng lao động;
  3. Cha, mẹ, vợ hoặc chồng của người lập di chúc cũng được xét nếu thuộc đối tượng nói trên.

Những người thuộc diện này sẽ được hưởng ít nhất 2/3 suất thừa kế mà họ đáng lẽ được nhận theo pháp luật nếu không có di chúc (tức theo Điều 651 BLDS 2015). Tuy nhiên, nếu họ đã bị người lập di chúc truất quyền thừa kế hợp pháp hoặc đã từ chối nhận di sản theo đúng trình tự, thì họ sẽ không được nhận phần thừa kế bắt buộc này.

Vì vậy, nếu bạn và em gái:

  • Đã đủ tuổi thành niên;
  • Có đầy đủ năng lực hành vi dân sự;
  • Không thuộc diện mất khả năng lao động;

Thì việc không có tên trong di chúc đồng nghĩa với việc không được hưởng di sản, trừ khi có căn cứ pháp lý khác như: di chúc bị tuyên vô hiệu, người thừa kế được chỉ định chết trước, từ chối di sản, hoặc có thỏa thuận chia lại di sản giữa các đồng thừa kế,…

Bà nội tôi mất, lúc còn sống chỉ nói miệng trước mặt gia đình là để lại căn nhà cho cháu đích tôn (tôi). Không có giấy tờ hay băng ghi âm gì cả. Vậy căn nhà đó có được coi là di chúc không?

➡️ Theo luật, di chúc miệng chỉ có giá trị nếu lập trong trường hợp cấp bách (như hấp hối), có ít nhất 2 người làm chứng và được ghi chép lại, công chứng trong thời gian luật định. Nếu không có đủ căn cứ này, lời nói miệng sẽ không được coi là di chúc hợp pháp, và căn nhà sẽ chia thừa kế theo pháp luật.

Trường hợp của bạn mặc dù có thể sai về mặt pháp luật, song vẫn có thể tiến hành nếu mọi người trong nhà đều đồng ý. Trong trường hợp có người phản đối thì phải xử lý theo pháp luật.

Bà nội tôi chỉ nói miệng để lại nhà cho cha tôi, không có di chúc. Sau khi bà mất, các con còn lại tranh chấp. Cha tôi có được đứng tên nhà không?

Trả lời: Di chúc miệng chỉ hợp pháp khi người lập di chúc ở trong tình trạng cận kề tử vong và có ít nhất 2 người làm chứng nghe rõ, sau đó phải lập thành văn bản trong vòng 5 ngày. Nếu chỉ nói miệng mà không có chứng cứ, không lập văn bản thì không có giá trị pháp lý.

Do đó, trong trường hợp này, các con có quyền yêu cầu chia di sản thừa kế theo pháp luật.

Ba mẹ tôi đã mất, không để lại di chúc. Anh trai tôi tự ý bán căn nhà mà ba mẹ để lại để chia tiền cho các anh em. Tôi không đồng ý. Việc làm này có đúng pháp luật không?

Trả lời: Không, việc anh trai bạn tự ý bán nhà là không đúng theo quy định pháp luật nếu chưa được sự đồng ý của tất cả các đồng thừa kế.

Theo Điều 651 và Điều 660 Bộ luật Dân sự 2015:

  1. Khi ba mẹ mất không để lại di chúc, di sản (trong trường hợp này là căn nhà) sẽ được chia theo pháp luật.
  2. Hàng thừa kế thứ nhất gồm: cha, mẹ, vợ/chồng và các con. Những người này sẽ đồng sở hữu đối với di sản.
  3. Khi chia di sản, phải có sự thỏa thuận của tất cả những người thừa kế. Không ai được quyền tự ý bán tài sản chung nếu chưa có sự đồng thuận.

Vì vậy, nếu bạn là đồng thừa kế hợp pháp mà không đồng ý bán, thì việc anh trai bạn tự ý bán căn nhà là vi phạm pháp luật, giao dịch có thể bị tuyên vô hiệu toàn phần hoặc vô hiệu một phần, tùy theo tình huống cụ thể.

Anh tôi mất, để lại mảnh đất đang tranh chấp với hàng xóm. Không có di chúc. Gia đình tôi muốn chia thừa kế thì phải làm sao?

➡️ Trường hợp này vẫn có thể chia thừa kế, nhưng do mảnh đất đang có tranh chấp nên phải yêu cầu Tòa án giải quyết song song: vừa xác định quyền sử dụng đất hợp pháp của người đã mất, vừa chia di sản cho các thừa kế hợp pháp. Tài sản nào được công nhận là của người chết thì mới được chia theo pháp luật.

Lời khuyên: nên đàm phán trước với hàng xóm để giải quyết tranh chấp rồi hãy chia thừa kế.

Yêu cầu dịch vụ Tư vấn Lập Di chúc