Trong kinh doanh, hợp tác với đối tác là chiến lược sống còn: chia sẻ nguồn lực, mở rộng thị trường, cùng phát triển sản phẩm… Nhưng mọi thỏa thuận miệng đều là rủi ro nếu không có văn bản cụ thể làm căn cứ. Việc ký kết văn bản hợp tác đúng – đủ – rõ giúp doanh nghiệp:
- Giữ cam kết đôi bên rõ ràng.
- Phân chia quyền lợi minh bạch.
- Tránh tranh chấp và đổ vỡ hợp tác.
Dưới đây là các loại văn bản doanh nghiệp nên hoặc cần phải ký khi làm việc với đối tác.
1. Biên bản ghi nhớ (MoU) – Xác nhận ý định hợp tác
Biên bản ghi nhớ (Memorandum of Understanding) là văn bản thể hiện thiện chí và dự định hợp tác giữa hai bên. Nó thường xuất hiện ở giai đoạn đầu thương lượng, khi hai bên chưa đi vào chi tiết hoặc chưa muốn ràng buộc pháp lý quá mạnh.
📌 Dùng khi:
- Khởi đầu một mối quan hệ hợp tác.
- Muốn giữ sự linh hoạt.
- Chuẩn bị bước vào hợp đồng chính thức.
⚠️ MoU không thay thế hợp đồng – nhưng là nền tảng ban đầu để xây dựng lòng tin và định hướng.
2. Thỏa thuận hợp tác – Văn bản ràng buộc rõ quyền lợi và trách nhiệm
Khác với MoU, thỏa thuận hợp tác là văn bản có giá trị pháp lý, quy định rõ:
- Mục tiêu hợp tác.
- Phạm vi, trách nhiệm mỗi bên.
- Cách vận hành, đóng góp tài chính hoặc nhân sự.
- Cách chia sẻ lợi nhuận hoặc kết quả hợp tác.
- Thời gian hiệu lực và điều kiện chấm dứt.
📌 Phù hợp cho:
- Đồng tổ chức sự kiện.
- Hợp tác bán chéo sản phẩm.
- Cùng phát triển sản phẩm/dự án chung.
✅ Nên kèm điều khoản: bảo mật, độc quyền, xử lý tranh chấp.
3. Hợp đồng hợp tác kinh doanh (HĐHTKD / BCC) – Dành cho dự án dài hạn, chia lợi nhuận
Đây là văn bản mang tính ràng buộc chặt chẽ nhất, thường áp dụng khi hai bên cùng triển khai dự án dài hạn như:
- Mở chuỗi cửa hàng chung.
- Phát triển nền tảng số, phần mềm, ứng dụng.
- Kinh doanh trên cùng thương hiệu.
Đặc điểm:
- Không thành lập pháp nhân mới.
- Mỗi bên giữ pháp lý riêng, nhưng góp vốn, tài sản, nhân lực cùng triển khai.
- Chia lợi nhuận, rủi ro theo tỷ lệ đã thỏa thuận.
⚠️ Hợp đồng này cần sự tư vấn pháp lý kỹ lưỡng để tránh tranh chấp sau này.
4. Hợp đồng liên danh / liên kết – Dành cho dự thầu hoặc dự án chung có trách nhiệm pháp lý cụ thể
Đây là hợp đồng hai bên hoặc nhiều bên ký khi tham gia đấu thầu hoặc triển khai dự án lớn (thường trong xây dựng, CNTT, giáo dục…).
- Phân rõ: ai làm gì, chịu trách nhiệm gì, hưởng bao nhiêu %.
- Cùng chịu trách nhiệm với chủ đầu tư hoặc bên thứ ba.
📌 Nếu không quy định rõ, dễ xảy ra tranh chấp trách nhiệm khi có sự cố.
5. Các văn bản bổ trợ không thể thiếu
Ngoài các hợp đồng và thỏa thuận chính, doanh nghiệp nên ký kèm:
Văn bản | Mục đích |
---|---|
Thỏa thuận bảo mật (NDA) | Giữ bí mật thông tin, quy trình, dữ liệu trong hợp tác |
Cam kết không cạnh tranh | Tránh đối tác khai thác lợi thế rồi làm riêng hoặc với đối thủ |
Phụ lục hợp đồng / hợp tác | Điều chỉnh nội dung khi có thay đổi |
Biên bản làm việc / họp | Ghi nhận quá trình thương lượng, cam kết bằng văn bản |
Kết luận
Hợp tác mà không có văn bản rõ ràng thì rủi ro không phải là “nếu”, mà là “khi nào xảy ra”.
Việc ký kết đúng văn bản giúp doanh nghiệp:
- Có cơ sở xử lý nếu đối tác vi phạm.
- Bảo vệ lợi ích tài chính, thương hiệu, dữ liệu.
- Duy trì sự minh bạch, tin tưởng và chuyên nghiệp trong hợp tác.
👉 Gợi ý: Doanh nghiệp nên xây dựng bộ mẫu văn bản hợp tác chuẩn, có thể điều chỉnh tùy từng trường hợp để tiết kiệm thời gian và tránh bỏ sót nội dung quan trọng.