Trong quan hệ hợp đồng mua bán, về nguyên tắc, bên bán có quyền yêu cầu bên mua chứng minh khả năng thanh toán, đặc biệt là trong một số trường hợp cụ thể hoặc khi có lý do chính đáng để lo ngại.
Dưới đây là một số điểm cần lưu ý:
1. Quyền yêu cầu thanh toán trước
Theo Bộ luật Dân sự 2015 và Luật Thương mại 2005 của Việt Nam, bên bán có thể yêu cầu thanh toán trước một phần hoặc toàn bộ số tiền của hợp đồng trước khi giao hàng hoặc cung cấp dịch vụ. Điều này thường xảy ra khi bên bán cảm thấy có rủi ro về khả năng thanh toán của bên mua.
2. Các trường hợp bên bán có thể yêu cầu chứng minh khả năng thanh toán
- Thỏa thuận trong hợp đồng: Nếu các bên đã thỏa thuận rõ ràng trong hợp đồng về việc bên bán có quyền yêu cầu bên mua chứng minh khả năng thanh toán (ví dụ: yêu cầu đặt cọc, thư bảo lãnh ngân hàng, báo cáo tài chính…), thì bên bán có quyền thực hiện điều này. Đây là cách phổ biến nhất để đảm bảo quyền lợi.
- Có cơ sở hợp lý để lo ngại: Bên bán có thể yêu cầu bên mua chứng minh khả năng thanh toán nếu có lý do chính đáng để lo ngại về khả năng bên mua sẽ không thực hiện đúng nghĩa vụ thanh toán của mình. Các lý do này có thể bao gồm:
- Bên mua có lịch sử thanh toán không tốt, chậm trễ thanh toán trong các giao dịch trước đây.
- Có thông tin về tình hình tài chính khó khăn của bên mua (ví dụ: có dấu hiệu phá sản, bị kiện tụng liên quan đến tài chính…).
- Giá trị hợp đồng lớn, có rủi ro cao.
- Thị trường có biến động lớn ảnh hưởng đến ngành nghề, kinh doanh của bên mua.
- Bảo lãnh thanh toán: Trong một số lĩnh vực như xây dựng, bất động sản, các giao dịch lớn, bên bán có thể yêu cầu bên mua cung cấp bảo lãnh thanh toán từ một ngân hàng hoặc tổ chức tài chính có uy tín. Bảo lãnh này là cam kết của bên thứ ba (ngân hàng/tổ chức tài chính) sẽ thanh toán cho bên bán nếu bên mua không thực hiện đúng nghĩa vụ tài chính.
3. Lưu ý quan trọng
- Nguyên tắc tự do thỏa thuận: Pháp luật Việt Nam rất đề cao nguyên tắc tự do thỏa thuận trong hợp đồng. Do đó, việc bên bán có quyền yêu cầu bên mua chứng minh khả năng thanh toán hay không phụ thuộc phần lớn vào sự thỏa thuận giữa hai bên trong hợp đồng mua bán.
- Tính hợp pháp của yêu cầu: Yêu cầu chứng minh khả năng thanh toán phải hợp lý, không được lạm dụng để gây khó khăn cho bên mua hoặc vi phạm các nguyên tắc cơ bản của pháp luật dân sự (như nguyên tắc bình đẳng, tự nguyện).
- Hậu quả nếu không chứng minh được: Nếu bên mua không chứng minh được khả năng thanh toán theo yêu cầu hợp lệ của bên bán (đã được thỏa thuận hoặc có cơ sở chính đáng), bên bán có thể có quyền từ chối giao hàng, tạm ngừng thực hiện hợp đồng hoặc áp dụng các biện pháp khác được pháp luật cho phép để bảo vệ quyền lợi của mình.
Tóm lại, bên bán hoàn toàn có thể yêu cầu bên mua chứng minh khả năng thanh toán, đặc biệt là thông qua việc thỏa thuận rõ ràng trong hợp đồng hoặc khi có cơ sở hợp lý để lo ngại về rủi ro thanh toán.