Khái niệm “người yếu thế” không được định nghĩa một cách cụ thể, thống nhất trong một văn bản luật duy nhất, tuy nhiên qua các quy định rải rác trong hệ thống pháp luật Việt Nam (ví dụ: Bộ luật Lao động, Bộ luật Dân sự, Luật Trợ giúp pháp lý…), có thể hiểu như sau:
✅ Khái niệm “người yếu thế” – được hiểu theo pháp luật Việt Nam:
Là những cá nhân có hoàn cảnh khó khăn, dễ bị tổn thương, không có khả năng tự bảo vệ quyền lợi của mình một cách đầy đủ trong các quan hệ pháp luật, xã hội và cần được ưu tiên bảo vệ hoặc hỗ trợ đặc biệt từ phía Nhà nước và cộng đồng.
Một số nhóm điển hình thường được xác định là “người yếu thế”:
Nhóm người | Cơ sở pháp lý liên quan |
---|---|
👶 Trẻ em (đặc biệt là trẻ mồ côi, bị bỏ rơi…) | Luật Trẻ em 2016 |
👵 Người cao tuổi | Luật Người cao tuổi 2009 |
♿ Người khuyết tật | Luật Người khuyết tật 2010 |
👩🍼 Phụ nữ mang thai, nuôi con nhỏ | Bộ luật Lao động 2019 – Điều 137 |
👩👧 Phụ nữ đơn thân, bị bạo hành | Luật Bình đẳng giới 2006, Luật Phòng chống bạo lực gia đình |
📉 Người nghèo, cận nghèo | Theo chuẩn nghèo của Chính phủ |
👨⚖️ Người cần trợ giúp pháp lý | Luật Trợ giúp pháp lý 2017 – Điều 7 |
👤 Người bị mất năng lực hành vi dân sự, bị hạn chế | Bộ luật Dân sự 2015 – Điều 22, 23 |
🧑⚖️ Bị can, bị cáo chưa thành niên, bị oan | Bộ luật Tố tụng Hình sự, Dân sự |