Giám hộ: Quyền và nghĩa vụ của người giám hộ

Lưu ý: Bài viết này có thể chưa cập nhật thông tin mới nên chỉ mang tính tham khảo. Để có thêm những thông tin cập nhật và tư vấn thực chất, vui lòng liên hệ với Lawscom để nhận tư vấn miễn phí từ luật sư. 

Giám hộ: Quyền và nghĩa vụ của người giám hộ

Chế định giám hộ trong pháp luật dân sự Việt Nam đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của những người không có hoặc hạn chế năng lực hành vi dân sự, như trẻ em không có cha mẹ, người mất năng lực hành vi dân sự, người có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi. Trong đó, quyền và nghĩa vụ của người giám hộ là nội dung cốt lõi nhằm đảm bảo tính hiệu quả, minh bạch và trách nhiệm trong hoạt động giám hộ.

I. Căn cứ pháp lý

II. Phân loại người giám hộ

Trước khi đi vào quyền và nghĩa vụ cụ thể, cần phân biệt hai loại người giám hộ:

  1. Người giám hộ đương nhiên: Là người mà pháp luật mặc định có quyền giám hộ không cần quyết định bổ nhiệm (ví dụ: cha mẹ là giám hộ của con chưa thành niên).
  2. Người giám hộ được cử: Là người được cơ quan có thẩm quyền (UBND xã hoặc Tòa án) chỉ định nếu không có người giám hộ đương nhiên.

III. Quyền của người giám hộ

1. Quyền đại diện

Người giám hộ có quyền đại diện về nhân thân và tài sản cho người được giám hộ trong mọi giao dịch dân sự, hành chính, tố tụng (nếu người được giám hộ không đủ khả năng tự mình thực hiện).

2. Quản lý tài sản

Người giám hộ được quyền:

  • Quản lý tài sản của người được giám hộ: trong đó có cả việc thực hiện các giao dịch dân sự như cho tặng, mua bán, chuyển nhượng,… nhưng phải vì mục đích lợi ích của người đưuọc giám hộ.
  • Sử dụng tài sản này để phục vụ lợi ích hợp pháp của người được giám hộ (ăn, ở, học tập, y tế…).

Tuy nhiên, không được tự ý định đoạt, chuyển nhượng hoặc sử dụng tài sản vì mục đích cá nhân nếu không được sự đồng ý của cơ quan có thẩm quyền hoặc quy định của pháp luật.

3. Quyền từ chối giám hộ

Người được cử làm giám hộ có thể từ chối, trừ khi pháp luật có quy định bắt buộc (ví dụ: cha mẹ không được từ chối giám hộ con).

IV. Nghĩa vụ của người giám hộ

1. Nghĩa vụ chăm sóc và bảo vệ

  • Đối với người chưa thành niên: đảm bảo ăn ở, học hành, sức khỏe, giáo dục đạo đức;
  • Đối với người mất năng lực hành vi dân sự: hỗ trợ y tế, sinh hoạt, bảo vệ nhân thân.

2. Nghĩa vụ đại diện

  • Đại diện cho người được giám hộ trong các giao dịch dân sự, nếu cần;
  • Giao kết, thực hiện hoặc chấm dứt hợp đồng vì lợi ích của người được giám hộ;
  • Trình báo, khai báo, làm thủ tục hành chính thay cho người được giám hộ.

3. Nghĩa vụ quản lý tài sản

  • Bảo quản, giữ gìn và sử dụng tài sản đúng mục đích;
  • Lập báo cáo tài sản nếu có yêu cầu;
  • Không dùng tài sản người được giám hộ để trả nợ hoặc làm tài sản bảo đảm cho giao dịch của chính mình.

4. Nghĩa vụ thông báo, minh bạch

  • Cung cấp thông tin cho cơ quan quản lý, Tòa án, hoặc người thân thích nếu được yêu cầu;
  • Không được che giấu tình trạng tài sản, tình trạng sức khỏe của người được giám hộ.

V. Người giám sát giám hộ

Trong một số trường hợp, theo quy định tại Điều 52 Bộ luật Dân sự 2015, người giám hộ có thể được giám sát bởi một người giám sát giám hộ. Người này được cử ra để kiểm tra và theo dõi quá trình thực hiện quyền và nghĩa vụ của người giám hộ, đặc biệt là trong việc quản lý tài sản và đại diện cho người được giám hộ.

Người giám sát giám hộ có quyền:

  • Yêu cầu người giám hộ cung cấp thông tin, báo cáo về tình trạng tài sản hoặc hoạt động đại diện;
  • Phát hiện và phản ánh đến cơ quan có thẩm quyền nếu người giám hộ vi phạm nghĩa vụ hoặc làm sai lệch quyền lợi của người được giám hộ;
  • Kiến nghị thay thế hoặc đình chỉ giám hộ nếu phát hiện có hành vi lạm dụng, chiếm đoạt tài sản hoặc gây tổn hại đến người được giám hộ.

Việc giám sát này nhằm tăng tính minh bạch, ngăn chặn lạm quyền, đặc biệt khi người giám hộ không phải là người thân hoặc khi tài sản của người được giám hộ có giá trị lớn.

VI. Trách nhiệm pháp lý khi vi phạm nghĩa vụ

Người giám hộ vi phạm nghĩa vụ sẽ bị xử lý tùy mức độ:

  • Xử phạt hành chính;
  • Truy cứu hình sự nếu có dấu hiệu chiếm đoạt tài sản, lạm dụng tín nhiệm, bỏ mặc người được giám hộ gây hậu quả nghiêm trọng;
  • Bồi thường thiệt hại dân sự nếu hành vi vi phạm gây ra tổn thất cho người được giám hộ hoặc bên thứ ba.

VII. Kết luận

Người giám hộ là một thiết chế nhân đạo nhưng đòi hỏi trách nhiệm rất cao. Hiểu đúng về quyền và nghĩa vụ giúp người giám hộ thực hiện đúng luật, bảo vệ tốt nhất quyền lợi của người được giám hộ và hạn chế rủi ro pháp lý. Trong các tình huống cụ thể, nên tham khảo ý kiến luật sư hoặc xin hướng dẫn từ cơ quan có thẩm quyền để tránh vi phạm không đáng có.

LAWScom-hỗ trợ pháp luật!