HÒA GIẢI TRONG TỐ TỤNG DÂN SỰ: NGUYÊN TẮC, GIÁ TRỊ VÀ THỰC TIỄN ÁP DỤNG

Lưu ý: Bài viết này có thể chưa cập nhật thông tin mới nên chỉ mang tính tham khảo. Để có thêm những thông tin cập nhật và tư vấn thực chất, vui lòng liên hệ với Lawscom để nhận tư vấn miễn phí từ luật sư. 

HÒA GIẢI TRONG TỐ TỤNG DÂN SỰ: NGUYÊN TẮC, GIÁ TRỊ VÀ THỰC TIỄN ÁP DỤNG

I. Khái quát về hòa giải trong tố tụng dân sự

Hòa giải là một trong những nguyên tắc cơ bản và đặc trưng của tố tụng dân sự Việt Nam. Đây không chỉ là một thủ tục bắt buộc trong nhiều vụ án, mà còn là phương thức giải quyết tranh chấp mang tính nhân văn, tiết kiệm thời gian, chi phí và góp phần duy trì mối quan hệ giữa các đương sự.

Theo quy định tại Điều 10 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 (BLTTDS), Tòa án có trách nhiệm tiến hành hòa giải và tạo điều kiện thuận lợi để các đương sự thỏa thuận với nhau về việc giải quyết vụ việc dân sự. Nguyên tắc này thể hiện rõ tinh thần tôn trọng quyền tự định đoạt của các bên trong quá trình giải quyết tranh chấp.

II. Các trường hợp hòa giải và không hòa giải được

Việc hòa giải được thực hiện trong giai đoạn chuẩn bị xét xử sơ thẩm. Tuy nhiên, không phải vụ án nào cũng được tiến hành hòa giải. Điều 206 BLTTDS quy định các trường hợp vụ án không được hòa giải như: yêu cầu ly hôn mà một bên bị bạo lực gia đình, tranh chấp liên quan đến người mất năng lực hành vi dân sự…

Bên cạnh đó, Điều 207 BLTTDS liệt kê các trường hợp không tiến hành hòa giải được, bao gồm:

  1. Một trong các bên đương sự không đồng ý hòa giải;
  2. Một trong các bên vắng mặt hợp lệ lần thứ hai;
  3. Các đương sự không thể tham gia hòa giải vì lý do khách quan.

Như vậy, việc hòa giải là thủ tục cần thiết nhưng không mang tính cưỡng chế. Nếu chỉ một bên đương sự yêu cầu, còn bên kia không đồng ý thì Tòa án sẽ không tiến hành hòa giải mà đưa vụ án ra xét xử theo quy định.

III. Hòa giải tại Tòa khi phiên hòa giải không thành

Thực tiễn cho thấy có nhiều trường hợp các bên không đạt được thỏa thuận trong phiên hòa giải, nhưng tại phiên tòa sơ thẩm, một bên hoặc cả hai bên lại có nguyện vọng tiếp tục thương lượng. Vấn đề đặt ra là Tòa án có tiếp tục tiến hành hòa giải nữa hay không?

Căn cứ Điều 205 BLTTDS, trong quá trình giải quyết vụ án, kể cả tại phiên tòa sơ thẩm, Tòa án vẫn có thể ghi nhận thỏa thuận của các bên nếu thỏa thuận đó hợp pháp. Thẩm phán chủ tọa phiên tòa cũng có thể khuyến khích đương sự thương lượng, nhưng chỉ được tiến hành hòa giải nếu tất cả các bên đồng ý. Do đó, dù phiên hòa giải trước đó không thành, nếu tại phiên xét xử mà các bên có thiện chí thỏa thuận lại, Tòa vẫn có thể xem xét công nhận sự thỏa thuận.

IV. Trường hợp điển hình: tranh chấp thừa kế và đề xuất giữ đất thờ cúng

Một ví dụ điển hình về tranh chấp dân sự thường xảy ra là các vụ án liên quan đến chia di sản thừa kế. Trong đó, có tình huống một bên muốn giữ lại toàn bộ hoặc một phần di sản (ví dụ như mảnh đất) để làm nơi thờ cúng, còn bên kia không đồng ý và yêu cầu chia bằng hiện vật hoặc bằng giá trị tương đương.

Theo quy định tại Điều 645 Bộ luật Dân sự 2015 (BLDS), việc giữ lại di sản để thờ cúng chỉ được thực hiện nếu có di chúc nêu rõ hoặc được tất cả các đồng thừa kế đồng thuận. Trong trường hợp không có di chúc và các bên không thống nhất được, thì Tòa sẽ xử lý theo hướng chia di sản theo quy định pháp luật.

Tuy nhiên, Điều 660 BLDS lại mở ra một hướng giải quyết thực tiễn: nếu không thể chia bằng hiện vật, thì chia bằng giá trị. Khi đó, người có nhu cầu sử dụng đất (thường là bị đơn) có thể đề xuất nhận phần đất và thanh toán giá trị phần thừa kế cho bên còn lại (nguyên đơn). Đây là phương án thường xuyên được các Tòa án áp dụng để vừa đáp ứng nguyện vọng cá nhân, vừa đảm bảo quyền lợi của các bên.

V. Giá trị và giới hạn của quyền tự định đoạt trong hòa giải

Tố tụng dân sự tôn trọng quyền tự định đoạt của đương sự. Điều này thể hiện rõ trong việc đương sự có thể tự thỏa thuận chấm dứt tranh chấp tại bất kỳ thời điểm nào, kể cả trong phiên tòa. Tuy nhiên, sự thỏa thuận đó phải đảm bảo không vi phạm điều cấm của pháp luật, không trái đạo đức xã hội và phải xuất phát từ sự tự nguyện.

Tòa án không được phép “ép” các bên hòa giải. Ngược lại, Tòa chỉ có trách nhiệm tạo điều kiện, gợi mở, hướng dẫn các bên đi đến một giải pháp mà họ tự nguyện chấp nhận. Việc hòa giải thành tại Tòa, nếu được ghi nhận bằng biên bản hợp pháp, sẽ có giá trị pháp lý như một bản án và không bị kháng cáo, kháng nghị theo thủ tục phúc thẩm.

VI. Kết luận

Hòa giải trong tố tụng dân sự là một cơ chế quan trọng thể hiện tính nhân đạo và linh hoạt của pháp luật Việt Nam. Tòa án có trách nhiệm khuyến khích hòa giải, nhưng quyết định cuối cùng vẫn thuộc về các bên đương sự. Trong nhiều trường hợp, nếu hòa giải không thành trong phiên riêng biệt, nhưng tại phiên tòa các bên lại có thiện chí, thì việc tiếp tục thương lượng và đề xuất phương án thỏa thuận là hoàn toàn phù hợp với luật định.

Việc áp dụng linh hoạt quy định về hòa giải, đặc biệt trong các tranh chấp thừa kế như đề xuất giữ lại đất để thờ cúng, cho thấy luật pháp Việt Nam vừa đảm bảo tính công bằng, vừa giữ được tính nhân văn trong xét xử dân sự.

Liên hệ LAWScom để được hỗ trợ pháp luật!