Dịch vụ Thay đổi thông tin doanh nghiệp

Bạn đang muốn đăng ký Công ty cổ phần của mình? Không cần tìm đâu xa! Dịch vụ thành lập công ty cổ phần chuyên nghiệp của chúng tôi có chính sách giá minh bạch. Thời gian xử lý nhanh chóng và hồ sơ đăng ký được chuẩn bị kỹ lưỡng. Hơn 5.000 chủ doanh nghiệp khởi nghiệp tin tưởng Lawscom để khởi nghiệp và tuân thủ luật pháp!

Trọn gói 2,5 triệu

5000+ khởi nghiệp trong năm 2023

Đảm bảo 100% thành công

100% Hài lòng với chuyên gia tư vấn

Tổng quan

Thay đổi thông tin doanh nghiệp tại Việt Nam

Công ty cổ phần cũng là loại hình doanh nghiệp phổ biến tại Việt Nam, được quy định trong Luật Doanh nghiệp 2020. Công ty cổ phần là loại hình doanh nghiệp có tư cách pháp nhân, trong đó các thành viên chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài chính của công ty trong phạm vi số vốn đã góp.

Tại sao nên chọn Lawscom tư vấn thành lập công ty cho bạn?

  • Lawscom có đội ngũ luật sư, kế toán và chuyên viên kinh nghiệm am hiểu luật doanh nghiệp
  • Tốc độ xử lý hồ sơ nhanh chóng, chuẩn mực
  • Tính phí trọn gói, không có chi phí ẩn
  • Trung thành hỗ trợ doanh nghiệp trong suốt quá trình kinh doanh

 

Phát video

Lợi ích

Tại sao nên đăng ký Thay đổi thông tin doanh nghiệp

Quy trình thành lập và quản lý đơn giản

Quy trình đăng ký và thành lập công ty TNHH thường đơn giản và nhanh chóng hơn so với công ty cổ phần, đặc biệt là khi chỉ có một hoặc hai thành viên.

Dễ Dàng Trong Việc Điều Chỉnh Cơ Cấu

Thay đổi cơ cấu thành viên, quản lý, hoặc điều chỉnh vốn điều lệ có thể được thực hiện dễ dàng hơn so với các loại hình doanh nghiệp khác.

Tính Riêng Tư Cao

Công ty TNHH không yêu cầu công khai nhiều thông tin tài chính hoặc cá nhân của các thành viên như công ty cổ phần. Điều này giúp bảo mật thông tin doanh nghiệp tốt hơn.

Thực Hiện Nghĩa Vụ Thuế

Công ty TNHH được hưởng các chính sách ưu đãi thuế và có thể tận dụng các khoản chi phí hợp lý để giảm thiểu nghĩa vụ thuế.

Tính Độc Lập Pháp Lý

Công ty TNHH có tư cách pháp nhân, nghĩa là công ty có quyền và nghĩa vụ riêng biệt so với các thành viên. Điều này giúp công ty dễ dàng ký kết hợp đồng, vay vốn, và thực hiện các giao dịch pháp lý.

Bảo vệ tài sản cá nhân

Các thành viên chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài chính của công ty trong phạm vi vốn góp. Tài sản cá nhân của các thành viên không bị rủi ro trong trường hợp công ty gặp khó khăn tài chính.

Quản lý đơn giản

Công ty TNHH có cơ cấu tổ chức đơn giản hơn so với các loại hình doanh nghiệp khác như công ty cổ phần. Việc quản lý và điều hành công ty thường dễ dàng hơn.

Linh hoạt trong điều hành

Các quy định về cơ cấu quản lý và điều hành có thể được điều chỉnh theo Điều lệ công ty, cho phép sự linh hoạt trong việc ra quyết định và điều hành.

TẠI SAO CHỌN LAWSCOM

Chọn Lawscom để tạo sự chắc chắn và khác biệt​

Chính những dịch vụ và kết quả nhất quán sẽ tạo dựng được lòng tin nơi mọi người và giúp chúng tôi phục vụ doanh nghiệp tốt hơn.

Bảo mật & an toàn

Mọi thông tin cá nhân của bạn đều an toàn khi cung cấp cho chúng tôi

Không phí ẩn

Mọi thứ đều rõ ràng mà không có bất kỳ chi phí ẩn hoặc điều kiện nào

Bảo mật

Mọi thông tin cá nhân của bạn đều an toàn khi cung cấp cho chúng tôi

Không phí ẩn

Mọi thứ đều rõ ràng mà không có bất kỳ chi phí ẩn hoặc điều kiện nào

100% hài lòng

Chúng tôi đảm bảo rằng bạn sẽ hài lòng 100% với các dịch vụ của Lawscom

Đảm bảo sự hài lòng

Chúng tôi đảm bảo rằng bạn sẽ hài lòng 100% với các dịch vụ của Lawscom

Hỗ trợ chuyên gia

Mọi tư vấn đều được thực hiện bởi chuyên gia có trình độ phù hợp

Nhanh chóng

Chúng tôi xử lý công việc theo qui trình chuyên nghiệp, không đỗ trễ

THÀNH PHẦN HỒ SƠ

Hồ sơ Thay đổi thông tin doanh nghiệp theo qui định pháp luật Việt Nam

Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp

Lập theo mẫu tại (Phụ lục I-3.docx)

Danh sách thành viên góp vốn

Khai theo mẫu tại (Phụ lục I-6.docx)

Dự thảo điều lệ công ty

Các thành viên sáng lập họp bàn nội dung điều lệ dưới sự tư vấn của Luật sư.

Bản sao giấy tờ pháp lý của các thành viên quốc tịch Việt Nam

Gồm CCCD hoặc Hộ chiếu, DKKD đối với thành viên là công ty, đối với thành viên ủy quyền phải có văn bản đề cử của công ty góp vốn.

Bản sao giấy tờ pháp lý của các thành viên nước ngoài

Gồm cá nhân, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài, cần hợp pháp hóa lãnh sự

Bản sao giấy chứng nhận đăng ký đầu tư

Nhà đầu tư nước ngoài hoặc tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài

Thủ tục đơn giản

Chỉ 3 bước đơn giản tại LAWSCOM để bắt đầu một sự nghiệp kinh doanh thành công!

1

Tiếp nhận yêu cầu

Chúng tôi thường chỉ mất 5 phút để tiếp nhận yêu cầu của khách hàng. Mọi việc gần như được sáng tỏ.

2

Tư vấn hồ sơ

Hồ sơ được lập theo mẫu qui định bởi đội ngũ chuyên viên có kỹ năng cao. Hồ sơ gần như không bao giờ mắc lỗi.

3

Thực hiện đăng ký

Việc đăng ký được thực hiện ngay lập tức, hồ sơ của bạn luôn được ưu tiên xử lý trước tiên.

CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

Bạn có câu hỏi về ​Thay đổi thông tin doanh nghiệp? Tìm kiếm câu trả lời tại đây

Pháp nhân là gì?

Một tổ chức được công nhận là pháp nhân khi có đủ các điều kiện sau đây:

  1. Được thành lập theo quy định của Bộ luật này, luật khác có liên quan;
  2. Có cơ cấu tổ chức theo quy định tại Điều 83 của Bộ luật này;
  3. Có tài sản độc lập với cá nhân, pháp nhân khác và tự chịu trách nhiệm bằng tài sản của mình;
  4. Nhân danh mình tham gia quan hệ pháp luật một cách độc lập.

Mọi cá nhân, pháp nhân đều có quyền thành lập pháp nhân, trừ trường hợp luật có quy định khác.

Quy Trình Thành Lập Công Ty Cổ Phần tại Việt Nam

Quy trình thành lập công ty cổ phần tại Việt Nam bao gồm một loạt các bước từ việc chuẩn bị hồ sơ, đăng ký đầu tư, cho đến các bước cuối cùng của quá trình thành lập doanh nghiệp. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng bước trong quy trình thành lập công ty cổ phần:

1. Chuẩn Bị Hồ Sơ Đầu Tư

  1. Xác Định Ngành Nghề Kinh Doanh:
    • Xác định các ngành nghề kinh doanh mà công ty dự kiến hoạt động. Đảm bảo các ngành nghề này không bị cấm hoặc hạn chế theo quy định pháp luật Việt Nam.
  2. Soạn Thảo Điều Lệ Công Ty:
    • Điều lệ công ty là tài liệu quan trọng quy định các quy tắc hoạt động của công ty, quyền và nghĩa vụ của các cổ đông, cơ cấu tổ chức, và quản lý.
  3. Chuẩn Bị Danh Sách Cổ Đông Sáng Lập:
    • Cung cấp thông tin về các cổ đông sáng lập, bao gồm tên, địa chỉ, số chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu, và tỷ lệ cổ phần dự kiến.
  4. Chọn Tên Doanh Nghiệp:
    • Đảm bảo tên công ty không trùng hoặc gây nhầm lẫn với tên của các công ty đã đăng ký khác. Tên công ty cần phải được kiểm tra và phê duyệt bởi cơ quan đăng ký doanh nghiệp.
  5. Xác Định Vốn Điều Lệ:
    • Xác định vốn điều lệ của công ty, bao gồm số lượng cổ phần và mệnh giá mỗi cổ phần.

2. Đăng Ký Đầu Tư

  1. Nộp Hồ Sơ Đăng Ký Đầu Tư:
    • Nộp hồ sơ đăng ký đầu tư tại Cục Đầu tư nước ngoài thuộc Bộ Kế hoạch và Đầu tư hoặc Ban Quản lý các khu công nghiệp, khu chế xuất (nếu đầu tư vào các khu vực này). Hồ sơ gồm:
      • Đề án đầu tư.
      • Hồ sơ pháp lý của nhà đầu tư (bao gồm giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh của nhà đầu tư nước ngoài).
      • Điều lệ công ty.
      • Danh sách cổ đông sáng lập.
      • Giấy tờ chứng minh nguồn vốn đầu tư.
  2. Nhận Giấy Chứng Nhận Đầu Tư:
    • Sau khi hồ sơ được phê duyệt, bạn sẽ nhận được Giấy chứng nhận đầu tư. Giấy chứng nhận này xác nhận quyền đầu tư và hoạt động của công ty tại Việt Nam.

3. Thành Lập Doanh Nghiệp

  1. Đăng Ký Doanh Nghiệp:
    • Nộp hồ sơ đăng ký doanh nghiệp tại Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi công ty đặt trụ sở chính. Hồ sơ đăng ký doanh nghiệp bao gồm:
      • Đơn đăng ký doanh nghiệp.
      • Điều lệ công ty.
      • Danh sách cổ đông sáng lập.
      • Giấy chứng nhận đầu tư.
      • Giấy tờ chứng minh quyền sở hữu hoặc thuê văn phòng (hợp đồng thuê, giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, v.v.).
      • Giấy tờ chứng minh nhân thân của các cá nhân liên quan (chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu).
  2. Nhận Giấy Chứng Nhận Đăng Ký Doanh Nghiệp:
    • Sau khi hồ sơ được phê duyệt, bạn sẽ nhận được Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, xác nhận công ty đã được thành lập và có tư cách pháp nhân.

4. Đăng Ký Thuế và Mở Tài Khoản Ngân Hàng

  1. Đăng Ký Mã Số Thuế:
    • Nộp hồ sơ đăng ký mã số thuế tại cơ quan thuế địa phương. Hồ sơ bao gồm:
      • Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
      • Điều lệ công ty.
      • Giấy tờ chứng minh quyền sở hữu hoặc thuê văn phòng.
      • Giấy ủy quyền cho người thực hiện thủ tục (nếu cần).
  2. Mở Tài Khoản Ngân Hàng:
    • Mở tài khoản ngân hàng cho công ty và nộp vốn điều lệ vào tài khoản công ty.

5. Thực Hiện Các Thủ Tục Hành Chính Khác

  1. Đăng Ký Con Dấu:
    • Đăng ký con dấu công ty tại cơ quan công an hoặc cơ quan có thẩm quyền.
  2. Công Bố Mẫu Dấu và Đăng Ký Thay Đổi (nếu cần):
    • Công bố mẫu dấu trên Cổng thông tin đăng ký doanh nghiệp quốc gia và thực hiện đăng ký thay đổi thông tin nếu có.
  3. Thông Báo Đến Các Cơ Quan Liên Quan:
    • Thông báo đến cơ quan bảo hiểm xã hội, ngân hàng, và các cơ quan khác nếu cần.

Lưu Ý Quan Trọng:

  • Cập Nhật Thông Tin: Thường xuyên cập nhật thông tin và thực hiện nghĩa vụ thuế theo quy định pháp luật.
  • Tham Khảo Ý Kiến Chuyên Gia: Để đảm bảo quy trình thành lập công ty diễn ra suôn sẻ và tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật, nên tham khảo ý kiến từ các chuyên gia tư vấn hoặc luật sư có kinh nghiệm.

Quy trình thành lập công ty cổ phần có thể gặp phải các yêu cầu và bước cụ thể tùy thuộc vào ngành nghề và địa phương, vì vậy việc chuẩn bị kỹ lưỡng và tìm hiểu kỹ các quy định là rất quan trọng.

Công ty cổ phần là gì?

Công ty cổ phần là một loại hình doanh nghiệp trong đó vốn điều lệ được chia thành các cổ phần và được sở hữu bởi các cổ đông. Đây là một hình thức phổ biến và linh hoạt, cho phép huy động vốn từ nhiều nguồn khác nhau và dễ dàng chuyển nhượng cổ phần. Dưới đây là các đặc điểm chính của công ty cổ phần:

Đặc Điểm Chính

Cổ Tức: Cổ đông nhận cổ tức từ lợi nhuận của công ty, tỷ lệ cổ tức được phân chia theo tỷ lệ cổ phần mà cổ đông sở hữu.

Vốn Điều Lệ:

Cổ Phần: Vốn điều lệ của công ty cổ phần được chia thành các cổ phần. Các cổ đông sở hữu cổ phần của công ty và có quyền nhận lợi nhuận từ cổ tức.

Số Lượng Cổ Đông: Công ty cổ phần tối thiểu có 3 cổ đông và không giới hạn số lượng cổ đông tối đa.

Trách Nhiệm Hữu Hạn:

Trách Nhiệm: Các cổ đông chỉ chịu trách nhiệm về các nghĩa vụ tài chính của công ty trong phạm vi số cổ phần mà họ đã mua. Họ không phải chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản cá nhân của mình.

Tư Cách Pháp Nhân:

Tư Cách Pháp Nhân: Công ty cổ phần có tư cách pháp nhân, nghĩa là công ty có thể ký hợp đồng, sở hữu tài sản, và thực hiện các quyền và nghĩa vụ pháp lý riêng biệt với các cổ đông.

Chuyển Nhượng Cổ Phần:

Tự Do Chuyển Nhượng: Cổ phần của công ty cổ phần có thể tự do chuyển nhượng (đối với công ty cổ phần đại chúng) hoặc có thể bị hạn chế chuyển nhượng (đối với công ty cổ phần kín).

Quản Lý:

Cơ Cấu Quản Lý: Công ty cổ phần được quản lý bởi Hội đồng quản trị (HĐQT), Ban giám đốc hoặc Tổng giám đốc và Đại hội đồng cổ đông.

Hội Đồng Quản Trị: HĐQT là cơ quan quản lý cao nhất của công ty, có trách nhiệm quyết định các vấn đề quan trọng và quản lý hoạt động hàng ngày của công ty.

Cổ Tức:

Doanh Nghiệp 100% Vốn Đầu Tư Nước Ngoài là gì?

Doanh nghiệp 100% vốn đầu tư nước ngoài (FDI) là một loại hình doanh nghiệp mà toàn bộ vốn góp và quyền sở hữu thuộc về nhà đầu tư nước ngoài. Đây là một trong những hình thức đầu tư phổ biến tại Việt Nam, cho phép nhà đầu tư nước ngoài hoàn toàn kiểm soát và điều hành doanh nghiệp mà không cần phải có đối tác trong nước.

Đặc Điểm Chính của Doanh Nghiệp 100% Vốn Đầu Tư Nước Ngoài

  1. Sở Hữu Toàn Bộ Vốn:
    • Toàn bộ vốn điều lệ của doanh nghiệp thuộc về nhà đầu tư nước ngoài, không có sự tham gia của đối tác Việt Nam.
  2. Tư Cách Pháp Nhân:
    • Doanh nghiệp 100% vốn đầu tư nước ngoài có tư cách pháp nhân đầy đủ, có khả năng ký kết hợp đồng, sở hữu tài sản, và thực hiện các quyền và nghĩa vụ theo quy định của pháp luật Việt Nam.
  3. Quản Lý và Điều Hành:
    • Nhà đầu tư nước ngoài hoàn toàn kiểm soát và điều hành doanh nghiệp, bao gồm việc tuyển dụng nhân sự, quyết định chiến lược kinh doanh và quản lý hoạt động hàng ngày.
  4. Trách Nhiệm Vô Hạn:
    • Doanh nghiệp chịu trách nhiệm về các nghĩa vụ tài chính và pháp lý của mình. Nhà đầu tư nước ngoài chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi vốn đầu tư vào doanh nghiệp.
  5. Ngành Nghề Đầu Tư:
    • Có thể đầu tư vào nhiều ngành nghề khác nhau, trừ những ngành nghề bị cấm hoặc hạn chế theo quy định của pháp luật Việt Nam.
  6. Chính Sách Ưu Đãi:
    • Có thể được hưởng các chính sách ưu đãi về thuế, đất đai, và các hỗ trợ khác tùy thuộc vào lĩnh vực đầu tư và địa điểm đầu tư.

Quy Trình Thành Lập Doanh Nghiệp 100% Vốn Đầu Tư Nước Ngoài

  1. Chuẩn Bị Hồ Sơ Đầu Tư:
    • Soạn thảo hồ sơ đề án đầu tư, bao gồm thông tin về dự án, vốn đầu tư, và kế hoạch hoạt động.
  2. Đăng Ký Đầu Tư:
    • Nộp hồ sơ xin cấp Giấy chứng nhận đầu tư tại Cục Đầu tư nước ngoài thuộc Bộ Kế hoạch và Đầu tư hoặc Ban Quản lý các khu công nghiệp, khu chế xuất (tùy thuộc vào địa điểm đầu tư).
  3. Được Cấp Giấy Chứng Nhận Đầu Tư:
    • Sau khi hồ sơ được chấp nhận, bạn sẽ nhận được Giấy chứng nhận đầu tư, xác nhận quyền đầu tư của doanh nghiệp tại Việt Nam.
  4. Thành Lập Doanh Nghiệp:
    • Thực hiện đăng ký thành lập doanh nghiệp tại Sở Kế hoạch và Đầu tư, bao gồm việc nộp các tài liệu cần thiết như điều lệ công ty, danh sách thành viên, và giấy tờ pháp lý liên quan.
  5. Các Thủ Tục Khác:
    • Mở tài khoản ngân hàng, đăng ký mã số thuế, và thực hiện các nghĩa vụ pháp lý khác như bảo hiểm xã hội và lao động.

Lợi Ích Khi Đầu Tư Dưới Hình Thức Doanh Nghiệp 100% Vốn Đầu Tư Nước Ngoài

  1. Kiểm Soát Hoàn Toàn:
    • Nhà đầu tư nước ngoài có quyền kiểm soát toàn bộ hoạt động và quyết định của doanh nghiệp mà không cần phụ thuộc vào đối tác trong nước.
  2. Tận Dụng Chính Sách Hỗ Trợ:
    • Được hưởng các chính sách ưu đãi và hỗ trợ từ chính phủ Việt Nam cho các dự án đầu tư.
  3. Thực Hiện Chiến Lược Kinh Doanh:
    • Tự do triển khai và thực hiện chiến lược kinh doanh của mình mà không bị ảnh hưởng bởi các đối tác khác.
  4. Đầu Tư Vào Nhiều Lĩnh Vực:
    • Có thể đầu tư vào nhiều ngành nghề và lĩnh vực khác nhau, tùy thuộc vào quy định của pháp luật và chính sách ưu đãi.

Lưu Ý:

  • Kiểm Tra Quy Định Ngành Nghề: Đảm bảo rằng lĩnh vực đầu tư của bạn không bị cấm hoặc hạn chế theo quy định pháp luật Việt Nam.
  • Tuân Thủ Quy Định Pháp Luật: Cần tuân thủ các quy định pháp luật liên quan đến hoạt động kinh doanh, thuế, lao động và môi trường.

Nhà đầu tư nước ngoài nên tham khảo ý kiến từ các chuyên gia tư vấn đầu tư hoặc luật sư để đảm bảo rằng quá trình thành lập và hoạt động của doanh nghiệp được thực hiện đúng quy định và đạt hiệu quả cao nhất.

Nộp Hồ Sơ Đăng Ký công ty TNHH ở đâu?

a. Cơ quan tiếp nhận hồ sơ

  • Phòng Đăng ký Kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh hoặc thành phố nơi công ty đặt trụ sở chính.

b. Hình thức nộp hồ sơ

  • Trực tiếp: Nộp hồ sơ trực tiếp tại Phòng Đăng ký Kinh doanh.
  • Trực tuyến: Nộp hồ sơ qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp (https://dangkykinhdoanh.gov.vn).

c. Thời gian xử lý hồ sơ

  • Thời gian: Thường là 5-7 ngày làm việc kể từ ngày nhận hồ sơ đầy đủ và hợp lệ.
  • Thông báo kết quả: Sau khi hồ sơ được phê duyệt, cơ quan đăng ký doanh nghiệp sẽ cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

Chuẩn bị Hồ Sơ Đăng Ký Thành Lập công ty TNHH cần những gì?

a. Tên công ty:

  • Chọn tên công ty phù hợp với quy định của pháp luật. Tên công ty phải có từ “Trách nhiệm hữu hạn” hoặc viết tắt là “TNHH”.

b. Địa chỉ trụ sở chính:

  • Địa chỉ cần rõ ràng, chính xác và có thể nhận thông báo từ cơ quan nhà nước.

c. Ngành nghề kinh doanh:

  • Xác định các ngành nghề chính công ty sẽ hoạt động và kiểm tra mã ngành nghề theo Quyết định 27/2018/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ.

d. Vốn điều lệ:

  • Quyết định mức vốn điều lệ, xác định tỷ lệ góp vốn của các thành viên (đối với công ty TNHH 2 thành viên trở lên).

e. Thông tin các thành viên:

  • Danh sách thành viên, thông tin cá nhân, số chứng minh thư/hộ chiếu (đối với cá nhân), hoặc giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (đối với tổ chức).

f. Đại diện theo pháp luật:

  • Xác định người đại diện theo pháp luật của công ty, thường là giám đốc hoặc tổng giám đốc.

g. Điều lệ công ty:

  • Soạn thảo và ký điều lệ công ty, bao gồm các quy định về tổ chức và hoạt động của công ty.

Có mấy loại công ty TNHH tại Việt Nam

Tại Việt Nam, công ty TNHH (Trách nhiệm hữu hạn) được chia thành hai loại chính dựa trên số lượng thành viên và cấu trúc sở hữu. Các loại công ty TNHH này bao gồm:

1. Công Ty TNHH 1 Thành Viên

  • Khái niệm: Là công ty do một tổ chức hoặc một cá nhân sở hữu toàn bộ vốn điều lệ.
  • Cơ cấu quản lý:
    • Chủ sở hữu có thể tự quản lý công ty hoặc bổ nhiệm một giám đốc/tổng giám đốc để điều hành.
    • Không có Hội đồng thành viên.
  • Trách nhiệm tài chính: Chủ sở hữu chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài chính của công ty trong phạm vi số vốn đã góp vào công ty.
  • Ưu điểm: Quản lý và điều hành công ty đơn giản hơn do có ít hơn các cơ cấu quản lý.

2. Công Ty TNHH 2 Thành Viên Trở Lên

  • Khái niệm: Là công ty có từ 2 đến 50 thành viên, có thể là cá nhân hoặc tổ chức.
  • Cơ cấu quản lý:
    • Hội đồng thành viên: Có trách nhiệm quyết định các vấn đề quan trọng của công ty, bao gồm các thành viên của công ty.
    • Giám đốc/Tổng giám đốc: Được Hội đồng thành viên bổ nhiệm để điều hành công ty.
  • Trách nhiệm tài chính: Các thành viên chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài chính của công ty trong phạm vi số vốn đã góp vào công ty.
  • Ưu điểm: Có thể huy động vốn dễ hơn bằng cách thêm thành viên hoặc tăng vốn góp của các thành viên hiện tại. Cấu trúc quản lý cho phép phân chia quyền lực và trách nhiệm.

Các loại công ty TNHH này đều có tính năng bảo vệ trách nhiệm hữu hạn và linh hoạt trong quản lý, phù hợp với nhiều loại hình doanh nghiệp và mục tiêu kinh doanh khác nhau.

Công ty TNHH có những đặc điểm gì?

Công ty TNHH (Trách nhiệm hữu hạn) có một số đặc điểm chính mà bạn cần biết, bao gồm:

1. Trách Nhiệm Hữu Hạn

  • Trách nhiệm tài chính: Các thành viên chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài chính của công ty trong phạm vi số vốn đã góp vào công ty. Tài sản cá nhân của các thành viên không bị rủi ro trong trường hợp công ty gặp khó khăn tài chính.

2. Hình Thức Pháp Nhân

  • Tư cách pháp nhân: Công ty TNHH có tư cách pháp nhân, có nghĩa là công ty có thể thực hiện các giao dịch pháp lý, ký hợp đồng, và vay vốn như một thực thể độc lập, khác biệt với các thành viên.

3. Cơ Cấu Tổ Chức

a. Công ty TNHH 1 thành viên

  • Chủ sở hữu: Do một tổ chức hoặc một cá nhân sở hữu toàn bộ vốn. Chủ sở hữu có thể tự quản lý hoặc bổ nhiệm người khác làm Giám đốc/Tổng giám đốc.

b. Công ty TNHH 2 thành viên trở lên

  • Thành viên: Từ 2 đến 50 thành viên. Các thành viên có thể là cá nhân hoặc tổ chức.
  • Hội đồng thành viên: Có trách nhiệm quyết định các vấn đề quan trọng của công ty, bao gồm các thành viên của công ty.
  • Giám đốc/Tổng giám đốc: Được Hội đồng thành viên bổ nhiệm để điều hành công ty.

4. Vốn Điều Lệ

  • Vốn góp: Các thành viên cam kết góp vốn vào công ty, và vốn điều lệ phải được ghi nhận trong giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
  • Thay đổi vốn: Công ty có thể thay đổi vốn điều lệ bằng cách tăng vốn hoặc giảm vốn, tuân thủ quy định của pháp luật.

5. Tên Doanh Nghiệp

  • Tên công ty: Phải bao gồm cụm từ “Trách nhiệm hữu hạn” hoặc viết tắt là “TNHH” và không trùng hoặc gây nhầm lẫn với các tên doanh nghiệp đã đăng ký khác.

6. Điều Lệ Công Ty

  • Điều lệ: Công ty TNHH phải có Điều lệ công ty, quy định các quyền và nghĩa vụ của các thành viên, quy trình ra quyết định, và các vấn đề tổ chức khác.

7. Đại Diện Theo Pháp Luật

  • Người đại diện: Công ty TNHH phải có ít nhất một người đại diện theo pháp luật, thường là Giám đốc hoặc Tổng giám đốc.

8. Quyền và Nghĩa Vụ

  • Quyền:
    • Quyền sở hữu tài sản của công ty.
    • Quyền quyết định các vấn đề lớn của công ty.
    • Quyền tham gia phân chia lợi nhuận.
  • Nghĩa vụ:
    • Đảm bảo vốn điều lệ đã cam kết.
    • Tuân thủ các quy định về thuế, kế toán và báo cáo tài chính.
    • Thực hiện các nghĩa vụ theo quy định của pháp luật.

9. Đặc Điểm Quản Lý

  • Quản lý đơn giản: Cơ cấu quản lý của công ty TNHH thường đơn giản hơn so với công ty cổ phần. Đối với công ty TNHH 1 thành viên, chủ sở hữu có thể tự quản lý hoặc bổ nhiệm một giám đốc. Đối với công ty TNHH 2 thành viên trở lên, Hội đồng thành viên sẽ đưa ra quyết định và Giám đốc/Tổng giám đốc sẽ điều hành công ty.

10. Thực Hiện Nghĩa Vụ Thuế

  • Đăng ký thuế: Công ty TNHH phải đăng ký mã số thuế và thực hiện các nghĩa vụ thuế theo quy định.

11. Khả Năng Mở Rộng

  • Tăng vốn: Công ty TNHH có thể tăng vốn điều lệ bằng cách thêm thành viên hoặc tăng vốn góp của các thành viên hiện tại.
  • Mở rộng hoạt động: Dễ dàng mở rộng quy mô hoạt động, thêm chi nhánh hoặc văn phòng đại diện.

Những đặc điểm này giúp công ty TNHH trở thành một lựa chọn phổ biến cho các doanh nghiệp, từ các startup nhỏ đến các công ty lớn, nhờ vào sự linh hoạt trong quản lý và bảo vệ trách nhiệm tài chính.

Lợi ích thành lập công ty TNHH tại Việt Nam

Công ty TNHH (Trách nhiệm hữu hạn) mang lại nhiều lợi ích đáng kể cho các chủ sở hữu và các bên liên quan. Dưới đây là những lợi ích chính của loại hình doanh nghiệp này:

1. Trách Nhiệm Hữu Hạn

  • Bảo vệ tài sản cá nhân: Các thành viên chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài chính của công ty trong phạm vi vốn góp. Tài sản cá nhân của các thành viên không bị rủi ro trong trường hợp công ty gặp khó khăn tài chính.

2. Cơ Cấu Quản Lý Linh Hoạt

  • Quản lý đơn giản: Công ty TNHH có cơ cấu tổ chức đơn giản hơn so với các loại hình doanh nghiệp khác như công ty cổ phần. Việc quản lý và điều hành công ty thường dễ dàng hơn.
  • Linh hoạt trong điều hành: Các quy định về cơ cấu quản lý và điều hành có thể được điều chỉnh theo Điều lệ công ty, cho phép sự linh hoạt trong việc ra quyết định và điều hành.

3. Tính Riêng Tư Cao

  • Bảo mật thông tin: Công ty TNHH không yêu cầu công khai nhiều thông tin tài chính hoặc cá nhân của các thành viên như công ty cổ phần. Điều này giúp bảo mật thông tin doanh nghiệp tốt hơn.

4. Khả Năng Tăng Trưởng và Mở Rộng

  • Tăng vốn góp: Công ty TNHH 2 thành viên trở lên có thể tăng vốn điều lệ bằng cách thu hút thêm thành viên hoặc tăng vốn góp của các thành viên hiện tại.
  • Mở rộng quy mô hoạt động: Dễ dàng mở rộng quy mô hoạt động và mở thêm chi nhánh hoặc văn phòng đại diện.

5. Tính Độc Lập Pháp Lý

  • Tư cách pháp nhân: Công ty TNHH có tư cách pháp nhân, nghĩa là công ty có quyền và nghĩa vụ riêng biệt so với các thành viên. Điều này giúp công ty dễ dàng ký kết hợp đồng, vay vốn, và thực hiện các giao dịch pháp lý.

6. Thực Hiện Nghĩa Vụ Thuế

  • Lợi ích thuế: Công ty TNHH được hưởng các chính sách ưu đãi thuế và có thể tận dụng các khoản chi phí hợp lý để giảm thiểu nghĩa vụ thuế.

7. Dễ Dàng Trong Việc Điều Chỉnh Cơ Cấu

  • Điều chỉnh dễ dàng: Thay đổi cơ cấu thành viên, quản lý, hoặc điều chỉnh vốn điều lệ có thể được thực hiện dễ dàng hơn so với các loại hình doanh nghiệp khác.

8. Quy Trình Thành Lập Đơn Giản

  • Thủ tục thành lập: Quy trình đăng ký và thành lập công ty TNHH thường đơn giản và nhanh chóng hơn so với công ty cổ phần, đặc biệt là khi chỉ có một hoặc hai thành viên.

9. Khả Năng Đạt Được Tín Dụng

  • Uy tín cao: Công ty TNHH có thể xây dựng được uy tín và tin cậy trong mắt khách hàng, đối tác, và ngân hàng. Điều này có thể giúp công ty dễ dàng hơn trong việc tiếp cận vốn và hợp tác kinh doanh.

10. Linh Hoạt Trong Việc Quản Lý Tài Chính

  • Chia lợi nhuận: Lợi nhuận của công ty TNHH có thể được phân chia cho các thành viên theo tỷ lệ góp vốn hoặc theo quy định của Điều lệ công ty, mang lại sự linh hoạt trong việc phân phối lợi nhuận.

Những lợi ích này làm cho công ty TNHH trở thành một lựa chọn hấp dẫn cho nhiều doanh nghiệp, từ các startup nhỏ đến các doanh nghiệp lớn với mục tiêu bảo vệ trách nhiệm tài chính và tối ưu hóa quản lý doanh nghiệp.

BÀI VIẾT

Tin tức, chính sách liên quan đến Thay đổi thông tin doanh nghiệp