Dịch vụ Thay đổi thông tin doanh nghiệp

Bạn đang muốn đăng ký Công ty cổ phần của mình? Không cần tìm đâu xa! Dịch vụ thành lập công ty cổ phần chuyên nghiệp của chúng tôi có chính sách giá minh bạch. Thời gian xử lý nhanh chóng và hồ sơ đăng ký được chuẩn bị kỹ lưỡng. Hơn 5.000 chủ doanh nghiệp khởi nghiệp tin tưởng Lawscom để khởi nghiệp và tuân thủ luật pháp!

Trọn gói 2,5 triệu

5000+ khởi nghiệp trong năm 2023

Đảm bảo 100% thành công

100% Hài lòng với chuyên gia tư vấn

Tổng quan

Thay đổi thông tin doanh nghiệp tại Việt Nam

Công ty cổ phần cũng là loại hình doanh nghiệp phổ biến tại Việt Nam, được quy định trong Luật Doanh nghiệp 2020. Công ty cổ phần là loại hình doanh nghiệp có tư cách pháp nhân, trong đó các thành viên chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài chính của công ty trong phạm vi số vốn đã góp.

Tại sao nên chọn Lawscom tư vấn thành lập công ty cho bạn?

  • Lawscom có đội ngũ luật sư, kế toán và chuyên viên kinh nghiệm am hiểu luật doanh nghiệp
  • Tốc độ xử lý hồ sơ nhanh chóng, chuẩn mực
  • Tính phí trọn gói, không có chi phí ẩn
  • Trung thành hỗ trợ doanh nghiệp trong suốt quá trình kinh doanh

 

Lợi ích

Tại sao nên đăng ký Thay đổi thông tin doanh nghiệp

Quy trình thành lập và quản lý đơn giản

Quy trình đăng ký và thành lập công ty TNHH thường đơn giản và nhanh chóng hơn so với công ty cổ phần, đặc biệt là khi chỉ có một hoặc hai thành viên.

Dễ Dàng Trong Việc Điều Chỉnh Cơ Cấu

Thay đổi cơ cấu thành viên, quản lý, hoặc điều chỉnh vốn điều lệ có thể được thực hiện dễ dàng hơn so với các loại hình doanh nghiệp khác.

Tính Riêng Tư Cao

Công ty TNHH không yêu cầu công khai nhiều thông tin tài chính hoặc cá nhân của các thành viên như công ty cổ phần. Điều này giúp bảo mật thông tin doanh nghiệp tốt hơn.

Thực Hiện Nghĩa Vụ Thuế

Công ty TNHH được hưởng các chính sách ưu đãi thuế và có thể tận dụng các khoản chi phí hợp lý để giảm thiểu nghĩa vụ thuế.

Tính Độc Lập Pháp Lý

Công ty TNHH có tư cách pháp nhân, nghĩa là công ty có quyền và nghĩa vụ riêng biệt so với các thành viên. Điều này giúp công ty dễ dàng ký kết hợp đồng, vay vốn, và thực hiện các giao dịch pháp lý.

Bảo vệ tài sản cá nhân

Các thành viên chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài chính của công ty trong phạm vi vốn góp. Tài sản cá nhân của các thành viên không bị rủi ro trong trường hợp công ty gặp khó khăn tài chính.

Quản lý đơn giản

Công ty TNHH có cơ cấu tổ chức đơn giản hơn so với các loại hình doanh nghiệp khác như công ty cổ phần. Việc quản lý và điều hành công ty thường dễ dàng hơn.

Linh hoạt trong điều hành

Các quy định về cơ cấu quản lý và điều hành có thể được điều chỉnh theo Điều lệ công ty, cho phép sự linh hoạt trong việc ra quyết định và điều hành.

TẠI SAO CHỌN LAWSCOM

Chọn Lawscom để tạo sự chắc chắn và khác biệt​

Chính những dịch vụ và kết quả nhất quán sẽ tạo dựng được lòng tin nơi mọi người và giúp chúng tôi phục vụ doanh nghiệp tốt hơn.

Bảo mật & an toàn

Mọi thông tin cá nhân của bạn đều an toàn khi cung cấp cho chúng tôi

Không phí ẩn

Mọi thứ đều rõ ràng mà không có bất kỳ chi phí ẩn hoặc điều kiện nào

Bảo mật

Mọi thông tin cá nhân của bạn đều an toàn khi cung cấp cho chúng tôi

Không phí ẩn

Mọi thứ đều rõ ràng mà không có bất kỳ chi phí ẩn hoặc điều kiện nào

100% hài lòng

Chúng tôi đảm bảo rằng bạn sẽ hài lòng 100% với các dịch vụ của Lawscom

Đảm bảo sự hài lòng

Chúng tôi đảm bảo rằng bạn sẽ hài lòng 100% với các dịch vụ của Lawscom

Hỗ trợ chuyên gia

Mọi tư vấn đều được thực hiện bởi chuyên gia có trình độ phù hợp

Nhanh chóng

Chúng tôi xử lý công việc theo qui trình chuyên nghiệp, không đỗ trễ

THÀNH PHẦN HỒ SƠ

Hồ sơ Thay đổi thông tin doanh nghiệp theo qui định pháp luật Việt Nam

Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp

Lập theo mẫu tại (Phụ lục I-3.docx)

Danh sách thành viên góp vốn

Khai theo mẫu tại (Phụ lục I-6.docx)

Dự thảo điều lệ công ty

Các thành viên sáng lập họp bàn nội dung điều lệ dưới sự tư vấn của Luật sư.

Bản sao giấy tờ pháp lý của các thành viên quốc tịch Việt Nam

Gồm CCCD hoặc Hộ chiếu, DKKD đối với thành viên là công ty, đối với thành viên ủy quyền phải có văn bản đề cử của công ty góp vốn.

Bản sao giấy tờ pháp lý của các thành viên nước ngoài

Gồm cá nhân, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài, cần hợp pháp hóa lãnh sự

Bản sao giấy chứng nhận đăng ký đầu tư

Nhà đầu tư nước ngoài hoặc tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài

Thủ tục đơn giản

Chỉ 3 bước đơn giản tại LAWSCOM để bắt đầu một sự nghiệp kinh doanh thành công!

1

Tiếp nhận yêu cầu

Chúng tôi thường chỉ mất 5 phút để tiếp nhận yêu cầu của khách hàng. Mọi việc gần như được sáng tỏ.

2

Tư vấn hồ sơ

Hồ sơ được lập theo mẫu qui định bởi đội ngũ chuyên viên có kỹ năng cao. Hồ sơ gần như không bao giờ mắc lỗi.

3

Thực hiện đăng ký

Việc đăng ký được thực hiện ngay lập tức, hồ sơ của bạn luôn được ưu tiên xử lý trước tiên.

CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

Bạn có câu hỏi về ​Thay đổi thông tin doanh nghiệp? Tìm kiếm câu trả lời tại đây

Doanh nghiệp sau khi nhận vốn FDI có bị đổi tên, đổi loại hình không?

Trả lời: KHÔNG bắt buộc. Việc nhận vốn từ nhà đầu tư nước ngoài không đồng nghĩa doanh nghiệp phải đổi tên hay loại hình pháp lý. Tuy nhiên, doanh nghiệp phải cập nhật lại các thông tin quan trọng trong hồ sơ pháp lý như:

  • Tỷ lệ vốn góp của các thành viên;
  • Danh sách thành viên/cổ đông;
  • Ghi nhận trong GCNĐKĐT (nếu phủ hợp);
  • Đăng ký lại vốn điều lệ trong Điều lệ công ty nếu có thay đổi.

Góp vốn FDI có cần qua tài khoản đầu tư không?

Trả lời: Có. Nhà đầu tư nước ngoài khi góp vốn vào doanh nghiệp tại Việt Nam phải chuyển tiền qua tài khoản vốn đầu tư mở tại một ngân hàng thương mại được phép hoạt động ngoại hối tại Việt Nam. Khoản tiền này bao gồm: vốn góp ban đầu, vốn góp tăng thêm, chuyển nhượng, cổ tức, lợi nhuận… Việc sử dụng tài khoản vốn đầu tư giúp đảm bảo minh bạch, đúng quy trình và dễ dàng thanh toán cho các giao dịch pháp lý.

Trong hồ sơ thành lập công ty, có cần ghi rõ nhà đầu tư nước ngoài không?

Trả lời: CÓ!

  • Trong Điều lệDanh sách thành viên/cổ đông, phải ghi rõ:
    • Thông tin nhà đầu tư nước ngoài (tên, quốc tịch, hộ chiếu);
    • Tỷ lệ góp vốn;
    • Hình thức góp vốn (tiền mặt, tài sản…);
  • Đính kèm:
    • Cá nhân: Bản sao hộ chiếu công chứng, dịch thuật;
    • Tổ chức:
    • Giấy phép ĐKKD của tổ chức (hợp pháp hóa lãnh sự + dịch + công chứng);
    • Quyết định cử người đại diện;
    • Hộ chiếu của người đại diện.

Nhà đầu tư nước ngoài góp vốn vào công ty Việt Nam có cần xin GCNĐKĐT không

Trả lời: có thể có, có thể không

  • Nếu góp vốn làm thay đổi bản chất doanh nghiệp (như: nhà đầu tư nước ngoài sở hữu ≥ 51%, hoặc dẫn đến chi phối doanh nghiệp, hoặc thuộc ngành nghề có điều kiện) → Được xem là dự án đầu tư, phải đăng ký xin GCNĐKĐT.
  • Ngược lại, góp vốn nhỏ (< 51%), không chi phối, ngành nghề đơn giản → KHÔNG được xem là dự án đầu tư, KHÔNG cần xin GCNĐKĐT.

Yếu tố ảnh hưởng đến định giá trong M&A

Dưới đây là những nhóm yếu tố ảnh hưởng đến định giá doanh nghiệp trong M&A:

Nhóm yếu tốNội dung cụ thể
📈 Tài chínhDoanh thu, EBITDA, dòng tiền, nợ vay, tài sản, tăng trưởng…
💡 Phi tài chínhThương hiệu, khách hàng, quy trình, vị trí thị trường, công nghệ
👥 Đội ngũ/Người sáng lậpĐặc biệt quan trọng với startup/SMEs
⚠️ Pháp lý & rủi roNợ tiềm tàng, hợp đồng rủi ro, tranh chấp, thuế, giấy phép…
🧩 Tính phù hợp chiến lượcLiên kết chuỗi giá trị, synergy, tốc độ thâu tóm thị phần

Các phương pháp định giá phổ biến trong M&A

1. Phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF – Discounted Cash Flow)

  • Phân tích dòng tiền tự do tương lai (Free Cash Flow – FCF),
  • Chiết khấu về hiện tại theo tỷ lệ chiết khấu (WACC),
  • Phù hợp với công ty đang hoạt động ổn định, có dòng tiền tốt.

Ưu điểm: Chính xác, phản ánh kỳ vọng tăng trưởng.
❌ Nhược điểm: Phức tạp, dễ sai nếu ước lượng dòng tiền sai.

🔹 2. Phương pháp tài sản ròng (NAV – Net Asset Value)

  • Định giá theo giá trị sổ sách: tổng tài sản – tổng nợ,
  • Áp dụng khi tài sản hữu hình lớn, hoặc công ty không còn tăng trưởng mạnh.

✅ Dễ áp dụng.
❌ Không phản ánh tiềm năng tương lai.

🔹 3. Phương pháp so sánh thị trường (Market Multiples)

  • So sánh với các doanh nghiệp tương đương đã bán/giao dịch gần đây,
  • Sử dụng hệ số P/E, EV/EBITDA, P/B…

✅ Phù hợp startup, công ty đang tăng trưởng.
❌ Phụ thuộc dữ liệu thị trường, khó áp dụng nếu không có benchmark tương đồng.

🔹 4. Phương pháp định giá theo thỏa thuận (Negotiated Value)

  • Dành cho M&A có yếu tố chiến lược: thâu tóm thị phần, công nghệ, con người…
  • Giá có thể cao hơn nhiều lần giá trị thật, nếu mục tiêu phù hợp chiến lược dài hạn.

✅ Linh hoạt, thực tế.
❌ Không minh bạch, dễ dẫn đến định giá “cảm tính”.

Tôi góp vốn bằng quyền sử dụng đất để thành lập công ty, sau này có được rút lại đất không?

Đáp: Khi đã góp vốn bằng quyền sử dụng đất, tài sản đó trở thành tài sản của công ty. Nếu bạn muốn rút vốn, phải thực hiện theo quy định của Luật Doanh nghiệp – cụ thể là nhận lại bằng giá trị tương ứng, không thể đòi lại đúng thửa đất ban đầu trừ khi công ty đồng ý hoàn trả bằng chính tài sản đó và thực hiện thủ tục sang tên.

Nợ thuế hoặc nợ BHXH có được giải thể không?

Trả lời: Không. Để được giải thể, doanh nghiệp bắt buộc phải:

  • Hoàn thành nghĩa vụ thuế với cơ quan thuế (kê khai, nộp đủ thuế, tiền phạt nếu có).
  • Chốt nghĩa vụ bảo hiểm xã hội với cơ quan BHXH (nếu có tham gia).

Nếu còn nợ thuế, nợ BHXH, cơ quan chức năng sẽ không xác nhận hoàn tất thủ tục giải thể. Trong nhiều trường hợp, doanh nghiệp buộc phải:

  • Nộp đủ các khoản nợ.
  • Hoặc chấp nhận bị cưỡng chế, xử lý tài sản để thu hồi nợ trước khi đóng cửa.

👉 Doanh nghiệp nên xử lý dứt điểm các nghĩa vụ tài chính trước khi làm hồ sơ giải thể để tránh kéo dài và phát sinh thêm chi phí.

Không nộp báo cáo thuế thì công ty tự “mất” luôn à?

Trả lời: Không. Nếu công ty không nộp báo cáo thuế một thời gian dài (thường từ 1 năm trở lên), cơ quan thuế có thể:

  • Chuyển trạng thái mã số thuế sang ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng mã số.
  • Chuyển tiếp sang cơ quan đăng ký kinh doanh để xử lý theo quy định.

Tuy nhiên, công ty không tự mất pháp nhân. Để chấm dứt hoàn toàn, vẫn cần làm thủ tục giải thể hoặc bị thu hồi giấy phép theo quy trình. Trong thời gian đó, doanh nghiệp vẫn có thể phát sinh:

  • Nợ thuế, phạt chậm nộp.
  • Trách nhiệm pháp lý với hóa đơn, hợp đồng, BHXH nếu có.

👉 Vì vậy, không nên “bỏ mặc” công ty không hoạt động, mà nên làm thủ tục tạm ngừng, giải thể hoặc khôi phục hoạt động đúng quy định.

Tôi góp vốn bằng tài sản (nhà, xe, máy móc) có được không?

Trả lời: Có. Theo Luật Doanh nghiệp, góp vốn không chỉ bằng tiền mặt mà còn có thể bằng:

  • Tài sản hữu hình: máy móc, thiết bị, phương tiện, nhà xưởng…
  • Tài sản vô hình: quyền sở hữu trí tuệ, phần mềm, thương hiệu…

Khi góp vốn bằng tài sản:

  • Tài sản phải được định giá theo quy định.
  • Và phải làm thủ tục chuyển quyền sở hữu hợp pháp sang cho doanh nghiệp.

Đây là cách góp vốn linh hoạt, phù hợp với những người có tài sản sẵn có thay vì tiền mặt.


Người nước ngoài có được thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam không?

Trả lời: Có. Người nước ngoài được phép:

  • Tự thành lập công ty 100% vốn nước ngoài;
  • Góp vốn, mua cổ phần trong công ty Việt Nam.

Tuy nhiên, cần tuân thủ các quy định:

  • Phải đăng ký ngành nghề kinh doanh không bị hạn chế với nhà đầu tư nước ngoài.
  • Phải xin Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư trước khi thành lập hoặc góp vốn.
  • Tuân thủ quy định về tỷ lệ sở hữu, điều kiện đầu tư theo pháp luật Việt Nam và cam kết quốc tế.

Thủ tục khá phức tạp, nên nhà đầu tư nước ngoài nên tham khảo đơn vị tư vấn để thực hiện đúng quy trình.

Tôi có thể đứng tên công ty nếu đang làm công chức/viên chức không?

Trả lời: Không được. Theo quy định của Luật Cán bộ, công chức và Luật Viên chức:

  • Người đang là công chức, viên chức không được phép thành lập, góp vốn, quản lý doanh nghiệp dưới bất kỳ hình thức nào.
  • Điều này nhằm đảm bảo nguyên tắc không sử dụng vị trí công vụ để trục lợi cá nhân.

Nếu bạn muốn đứng tên thành lập công ty, bắt buộc phải xin thôi việc, chấm dứt tư cách công chức/viên chức trước khi đăng ký kinh doanh.

Tôi có cần bằng cấp gì để mở công ty không?

Trả lời: Không. Pháp luật Việt Nam không yêu cầu phải có bằng cấp khi thành lập doanh nghiệp (trừ trường hợp kinh doanh ngành nghề có điều kiện như y tế, giáo dục, xây dựng… thì phải bổ sung chứng chỉ hành nghề sau).

Có những loại hình doanh nghiệp nào? Tôi nên chọn loại nào?

Trả lời: Luật Doanh nghiệp hiện hành quy định 4 loại hình doanh nghiệp phổ biến:

  • Doanh nghiệp tư nhân: do 1 người làm chủ, chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản cá nhân.
  • Công ty TNHH một thành viên: 1 người sở hữu, trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi vốn góp.
  • Công ty TNHH hai thành viên trở lên: từ 2–50 thành viên, hoạt động ổn định, dễ quản lý.
  • Công ty cổ phần: tối thiểu 3 cổ đông, dễ huy động vốn, có thể niêm yết trên sàn chứng khoán.

Nếu bạn kinh doanh nhỏ, cần kiểm soát chặt: nên chọn TNHH một thành viên. Nếu làm ăn cùng nhiều người: chọn TNHH 2TV trở lên. Nếu muốn phát triển lớn, gọi vốn: chọn công ty cổ phần. Quyết định nằm ở bản thân bạn!

Thành lập doanh nghiệp có lợi gì hơn hộ kinh doanh?

Trả lời: Doanh nghiệp có nhiều lợi thế:

  • Có tư cách pháp nhân, uy tín hơn khi giao dịch.
  • Được phép xuất hóa đơn VAT, tham gia đấu thầu.
  • Có thể gọi vốn, hợp tác, chia cổ phần…
  • Dễ chuyển nhượng, mở rộng, phát triển.

Tôi muốn kinh doanh thì có cần thành lập công ty không?

Trả lời: Không bắt buộc. Bạn có thể:

  • Kinh doanh theo hình thức Hộ kinh doanh cá thể.
  • Hoặc thành lập doanh nghiệp theo Luật Doanh nghiệp. Tuy nhiên, nếu bạn dự kiến phát triển lâu dài, tìm đối tác, huy động vốn, thì việc thành lập doanh nghiệp sẽ linh hoạt và chuyên nghiệp hơn.

Thay đổi địa chỉ đăng ký kinh doanh có cần làm thủ tục gì không?

Có, khi thay đổi địa chỉ đăng ký kinh doanh, doanh nghiệp bắt buộc phải thực hiện thủ tục thay đổi thông tin đăng ký với cơ quan chức năng. Việc thay đổi địa chỉ có thể xảy ra trong các trường hợp sau:

a. Thay đổi địa chỉ trong cùng quận/huyện:

  • Nộp hồ sơ thay đổi địa chỉ tại Phòng Đăng ký kinh doanh nơi đặt trụ sở.
  • Hồ sơ bao gồm:
    • Thông báo thay đổi địa chỉ đăng ký kinh doanh.
    • Quyết định của Hội đồng thành viên hoặc Hội đồng quản trị (nếu có).
    • Biên bản họp về việc thay đổi địa chỉ (đối với công ty TNHH từ 2 thành viên trở lên hoặc công ty cổ phần).
  • Sau khi nộp, cơ quan đăng ký sẽ cấp Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh mới với địa chỉ cập nhật.

b. Thay đổi địa chỉ khác quận/huyện hoặc tỉnh/thành phố:

  • Thực hiện thủ tục chốt thuế tại cơ quan thuế cũ trước khi chuyển.
  • Sau đó, nộp hồ sơ thay đổi địa chỉ như trường hợp thay đổi trong cùng quận/huyện.
  • Nếu chuyển sang tỉnh/thành phố khác, doanh nghiệp cần nộp thêm hồ sơ liên quan đến thay đổi mã số thuếđăng ký dấu mới.

c. Hậu quả pháp lý nếu không thực hiện thủ tục thay đổi địa chỉ:

  • Bị xử phạt vi phạm hành chính từ 1.000.000 đến 5.000.000 đồng tùy theo mức độ vi phạm.
  • Các giao dịch, hợp đồng ký kết tại địa chỉ cũ có thể bị vô hiệu hóa.
  • Khó khăn trong quản lý thuế và nghĩa vụ tài chính với cơ quan nhà nước.

Tôi có thể sử dụng địa chỉ nhà riêng làm địa điểm kinh doanh được không?

Có, doanh nghiệp hoàn toàn có thể sử dụng địa chỉ nhà riêng làm địa điểm đăng ký kinh doanh, tuy nhiên cần đáp ứng các điều kiện pháp lý sau:

Điều kiện để sử dụng nhà riêng làm địa điểm kinh doanh:

  1. Phù hợp với quy hoạch sử dụng đất: Địa điểm phải thuộc khu vực được phép kinh doanh theo quy hoạch của địa phương.
  2. Không vi phạm quy định về chung cư: Không sử dụng nhà chung cư làm địa chỉ kinh doanh, trừ trường hợp căn hộ nằm trong khu thương mại dịch vụ.
  3. Đảm bảo an toàn phòng cháy chữa cháy: Nếu kinh doanh trong lĩnh vực có nguy cơ cháy nổ (như nhà hàng, sản xuất), phải có các biện pháp phòng cháy chữa cháy đạt chuẩn.
  4. Không gây ảnh hưởng đến an ninh, trật tự và môi trường xung quanh: Các hoạt động kinh doanh phải đảm bảo không gây ồn ào, ô nhiễm.

Ưu điểm của việc sử dụng nhà riêng làm địa điểm kinh doanh:

  • Tiết kiệm chi phí thuê mặt bằng.
  • Dễ quản lý và kiểm soát hoạt động kinh doanh.
  • Thuận tiện trong các thủ tục pháp lý, vì không phải ký hợp đồng thuê với bên thứ ba.

Nhược điểm:

  • Khó mở rộng quy mô kinh doanh nếu không gian nhỏ.
  • Không chuyên nghiệp nếu cần tiếp khách hàng hoặc đối tác lớn.

Địa chỉ đăng ký kinh doanh có bắt buộc là địa chỉ cố định không?

Theo quy định pháp luật Việt Nam, địa chỉ đăng ký kinh doanh bắt buộc phải là địa chỉ cố định, rõ ràng, chính xác và có thể liên hệ được. Điều này nhằm đảm bảo việc quản lý và giám sát từ cơ quan chức năng cũng như phục vụ cho hoạt động giao dịch của doanh nghiệp.

Những lưu ý khi lựa chọn địa chỉ kinh doanh:

  • Địa chỉ phải thuộc quyền sử dụng hợp pháp của doanh nghiệp, có thể là trụ sở, văn phòng, cửa hàng hoặc nhà riêng.
  • Địa chỉ không được là nhà chung cư dùng để ở hoặc các địa điểm không phù hợp với mục đích kinh doanh (trừ trường hợp chung cư có chức năng thương mại, dịch vụ theo quy hoạch).
  • Địa chỉ cần có số nhà, tên đường, phường/xã, quận/huyện và tỉnh/thành phố rõ ràng.
  • Phải đảm bảo đáp ứng các quy định về an ninh trật tự, phòng cháy chữa cháy và bảo vệ môi trường.

Hậu quả của việc sử dụng địa chỉ không hợp lệ:

  • Hồ sơ đăng ký kinh doanh có thể bị từ chối cấp phép.
  • Doanh nghiệp có thể bị xử phạt vi phạm hành chính hoặc buộc phải thay đổi địa chỉ.

Tôi có phải nộp thuế môn bài khi đăng ký kinh doanh không?

Có, doanh nghiệp sau khi đăng ký kinh doanh phải nộp thuế môn bài theo quy định của pháp luật Việt Nam. Mức thuế môn bài được xác định dựa trên vốn điều lệ đã đăng ký như sau:

  • Vốn điều lệ trên 10 tỷ đồng: 3.000.000 đồng/năm.
  • Vốn điều lệ từ 10 tỷ đồng trở xuống: 2.000.000 đồng/năm.
  • Chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh: 1.000.000 đồng/năm.

Doanh nghiệp cần nộp thuế môn bài trong vòng 30 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh.

Vốn điều lệ tối thiểu để thành lập công ty là bao nhiêu?

Vốn điều lệ là số tiền do các thành viên, cổ đông cam kết góp vào công ty trong thời gian nhất định và được ghi vào điều lệ công ty. Theo quy định pháp luật hiện hành tại Việt Nam, không có mức vốn điều lệ tối thiểu áp dụng chung cho tất cả các loại hình doanh nghiệp, ngoại trừ một số ngành nghề kinh doanh có điều kiện về vốn pháp định (ví dụ: bảo hiểm, ngân hàng, bất động sản…).

Tuy nhiên, vốn điều lệ cần được kê khai và đóng góp đúng thời hạn như đã cam kết trong điều lệ công ty. Đối với các ngành nghề kinh doanh phổ thông không có quy định về vốn pháp định, chủ doanh nghiệp có thể tự do quyết định mức vốn điều lệ dựa trên nhu cầu hoạt động kinh doanh của mình.

Hồ sơ giải thể công ty

Hồ sơ giải thể công ty gồm:

  • Quyết định giải thể công ty.
  • Biên bản họp (đối với công ty có nhiều thành viên/cổ đông).
  • Xác nhận hoàn thành nghĩa vụ thuế.
  • Báo cáo thanh lý tài sản và phương án giải quyết nợ.
  • Xác nhận đóng tài khoản ngân hàng.
  • Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (bản gốc).

📌 Lưu ý: Sau khi nộp hồ sơ, Sở Kế hoạch & Đầu tư sẽ công bố tình trạng giải thể lên Cổng thông tin quốc gia trong 180 ngày. Nếu không có khiếu nại, công ty chính thức được giải thể.

Quy trình giải thể công ty

Các bước giải thể công ty

1️⃣ Ra quyết định giải thể và thông báo công khai.
2️⃣ Thanh lý tài sản & thanh toán công nợ.
3️⃣ Quyết toán thuế & đóng mã số thuế.
4️⃣ Nộp hồ sơ giải thể tại Sở KH&ĐT.
5️⃣ Trả con dấu công ty (nếu có).
6️⃣ Công bố giải thể & chấm dứt tư cách pháp nhân.

📌 Thời gian giải thể thường mất từ 6 – 12 tháng, tùy thuộc vào tình trạng công nợ và hồ sơ thuế.


🎯 Lưu ý quan trọng

✔ Nếu công ty còn nợ hoặc vướng tranh chấp → Không thể giải thể mà phải làm thủ tục phá sản.
✔ Cần làm thủ tục đóng tài khoản ngân hàng trước khi nộp hồ sơ giải thể.
✔ Khi nộp hồ sơ giải thể, phải nộp đủ báo cáo tài chính đến thời điểm giải thể.

👉 Giải thể đúng quy trình giúp doanh nghiệp tránh trách nhiệm pháp lý sau này!

Vì sao cần có ủy quyền trong doanh nghiệp?

Ủy quyền (Delegation) trong doanh nghiệp là việc người có thẩm quyền giao một phần trách nhiệm và quyền hạn cho cấp dưới để họ thực hiện công việc thay mình. Điều này quan trọng vì:

  1. Tăng hiệu quả quản lý
  2. Tận dụng năng lực nhân viên
  3. Ra quyết định nhanh hơn
  4. Thúc đẩy sáng tạo và động lực làm việc
  5. Giảm tải công việc cho cấp trên
  6. Xây dựng đội ngũ kế thừa
  7. HHạnchees quyền lực trong đấu tranh nội bộ

Chức năng của văn phòng đại diện

Văn phòng đại diện là đơn vị hợp pháp trực thuộc doanh nghiệp và chỉ có chức năng thay mặt doanh nghiệp về mặt hành chính, có 10 chức năng chính sau:

  1. Phát triển các ngành nghề kinh doanh đã được cơ quan chức năng cấp phép.
  2. Báo cáo với các cơ quan chức năng tại địa phương theo đúng quy định của nhà nước.
  3. Thực hiện báo cáo tài chính định kỳ về trụ sở chính.
  4. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, kết quả tăng trưởng và chiến lược phát triển hàng năm.
  5. Tổ chức công việc hạch toán kinh tế theo nguyên tắc hạch toán độc lập.
  6. Xây dựng và hoàn thiện bộ máy quản lý theo quy mô định hướng của Hội đồng quản trị.
  7. Phối hợp với văn phòng trụ sở chính của doanh nghiệp và các cơ sở, chi nhánh khác trong việc khai thác khách hàng cũng như việc điều động nhân viên.
  8. Quản lý các mặt kinh doanh tại địa bàn hoạt động.
  9. Soạn thảo những văn bản pháp quy để phục vụ cho mọi hoạt động của văn phòng.
  10. Chăm lo đời sống vật chất và tinh thần cho cán bộ nhân viên tại cơ sở.

Văn phòng đại diện là gì?

Khái niệm

Văn phòng đại diện là đơn vị phụ thuộc của cá nhân, pháp nhân hoặc chủ thể khác. Văn phòng đại diện được mở tại một địa bàn khác với nơi đặt trụ sở.

Trong hoạt động dân sự, chỉ có pháp nhân được mở văn phòng đại diện. Trong lĩnh vực thương mại, đối tượng được mở văn phòng đại diện gồm pháp nhân và cả cá nhân.

Luật Thương mại quy định thương nhân được đặt văn phòng đại diện ở trong nước và nước ngoài. Thương nhân bao gồm: các tổ chức kinh tế và cá nhân hoạt động một cách độc lập, thường xuyên, có đăng kí hoạt động thương mại.

Thương nhân nước ngoài chịu trách nhiệm về hoạt động của văn phòng đại diện của mình tại Việt Nam.

Chức năng

Văn phòng đại diện thương mại thường được mở chủ yếu để tiếp cận, tìm hiểu thị trường.

Văn phòng đại diện chỉ có chức năng xúc tiến, tìm kiếm hỗ trợ hoạt động sản xuất kinh doanh. Đặc điểm này giúp phân biệt văn phòng đại diện và chỉ nhánh của pháp nhân.

Ngoài ra, thuật ngữ văn phòng đại diện còn được dùng để chỉ đơn vị phụ thuộc của các tổ chức phi lợi nhuận như văn phòng đại diện của các tổ chức phi chính phủ, các tổ chức quốc tế hay tổ chức ngoại giao đặt tại nơi mà các tổ chức đó không có trụ sở chính. Các văn phòng đại diện này hoạt động với tư cách đại diện và nhân danh cho các tổ chức kể trên.

Cần làm ngay 8 điều này sau khi thành lập doanh nghiệp

Sau khi thành lập, doanh nghiệp đã chính thức có tư cách pháp lý, được nhân danh chính mình để giao kết hợp đồng và thực hiện những hoạt động sản xuất – kinh doanh khác. Tuy nhiên, để việc vận hành thuận lợi và tránh việc bị phạt, công ty cần thực hiện ngay những công việc dưới đây:

1. Công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp

2. Treo biển tên công ty

3. Kê khai và nộp lệ phí môn bài (nộp tờ khai và vị trí môn bài)

4. Đăng ký và kích hoạt chữ ký số điện tử (USB Token)

5. Mở tài khoản ngân hàng, đăng ký khai và nộp thuế điện tử

6. Đăng ký mua và Phát hành hóa đơn điện tử

7. Lựa chọn phương pháp tính thuế giá trị gia tăng (GTGT)

8. Tổ chức bộ máy kế toán

Mức độ quan trọng và cần thiết của những công việc này là như nhau, doanh nghiệp có thể linh động thời gian để sắp xếp thực hiện sao cho phù hợp.

Ký kết hợp đồng với người không có thẩm quyền

Hợp đồng do người không có thẩm quyền ký kết có thể bị vô hiệu, trừ các trường hợp tại khoản 1 Điều 141 Bộ luật dân sự 2015:

  • Người được đại diện đã công nhận giao dịch.
  • Người được đại diện biết mà không phản đối trong một thời hạn hợp lý.
  • Người được đại diện có lỗi dẫn đến việc người đã giao dịch không biết hoặc không thể biết về việc người đã xác lập, thực hiện giao dịch dân sự với mình không có quyền đại diện.

Lưu ý: trường hợp nếu bên ký kết hợp đồng không biết hoặc không buộc phải biết người ký kết hợp đồng với họ không có thẩm quyền ký kết mà vẫn giao dịch thì người không có quyền đại diện vẫn phải thực hiện nghĩa vụ đối với bên đã đã ký kết hợp đồng với mình. Bên ký kết hợp đồng với người không có quyền đại diện có quyền đơn phương chấm dứt thực hiện hoặc hủy bỏ giao dịch dân sự đã xác lập và yêu cầu bồi thường thiệt hại.

Giám đốc/Tổng giám đốc có thể đại diện công ty Cổ phần ký kết hợp đồng không?

Theo điều 134 Luật doanh nghiệp 2020, Điều lệ công ty và quy chế nội bộ, Giám đốc hoặc Tổng giám đốc hoàn toàn có thể đại diện cho công ty Cổ phần thực hiện ký kết giao dịch.

Tuy nhiên, trong trường hợp quyết định đầu tư hoặc bán số tài sản có giá trị từ 35% tổng giá trị tài sản trở lên được ghi trong báo cáo tài chính gần nhất của công ty thì cần sự đồng ý từ ĐHĐCĐ/HĐQT thông qua nghị quyết của HĐQT/ĐHĐCĐ, giấy ủy quyền theo quy định của Điều lệ và quy chế nội bộ. Trong trường hợp này, nếu Giám đốc/Tổng giám đốc không được uỷ quyền từ ĐHĐCĐ/HĐQT thì hợp đồng bị vô hiệu do chủ thể không đủ năng lực pháp luật dân sự (theo Điều 117, Điều 122 Bộ luật Dân sự 2015).



Giới hạn trách nhiệm trong hợp đồng thương mại

Điều khoản giới hạn trách nhiệm là điều khoản đưa ra giới hạn về tổng trách nhiệm tài chính và/hoặc giới hạn loại thiệt hại (không bồi thường thiệt hại gián tiếp) mà một bên phải chịu/bồi thường trong trường hợp vi phạm hợp đồng hoặc không thực hiện hợp đồng.

Giới hạn trách nhiệm công cụ về mặt tài chính để bảo vệ bên có nghĩa vụ. Thông thường bên có nghĩa vụ sẽ tính toán tổng số tiền họ chấp nhận mất cho giao dịch, nếu phải mất nhiều hơn thì sẽ ảnh hưởng xấu đến tài chính, dòng tiền do đó họ thường quy định điều khoản giới hạn trách nhiệm trong hợp đồng để kiểm soát được rủi ro tài chính.

Hiện tại, Pháp luật Việt Nam không có quy định pháp lý cụ thể điều chỉnh vấn đề này.

Bồi thường thiệt hại khi vi phạm hợp đồng thương mại

Hiện tại, Pháp luật Việt Nam không có một khái niệm rõ ràng về bồi thường thiệt hại ấn định trước. Có những quy định pháp luật hỗ trợ tốt cho việc áp dụng bồi thường thiệt hại ấn định trước. Tuy nhiên, do thiếu căn cứ pháp lý rõ ràng về bồi thường thiệt hại ấn định trước nên dường như trên thực tế, dựa vào một số quy định về tính toán mức độ thiệt hại, một số tòa án ở Việt Nam dường như chưa công nhận và cho thi hành thỏa thuận về bồi thường thiệt hại ấn định trước.

Theo Điều 360 Bộ Luật Dân Sự 2015, trường hợp có thiệt hại do vi phạm nghĩa vụ gây ra thì bên có nghĩa vụ phải bồi thường toàn bộ tổn thất và thiệt hại, trừ trường hợp có thỏa thuận khác hoặc luật có quy định khác. Điều khoản này chỉ ra rằng các bên trong hợp đồng có thể thỏa thuận về mức bồi thường thiệt hại, tuy nhiên không có quy định pháp lý điều chỉnh nội dung này.

Điều khoản bồi thường thiệt hại áp dụng khi có hành vi vi phạm hợp đồng và bên bị vi phạm
không cần phải chứng minh thiệt hại. Không có mức trần cho điều khoản này. Tuy nhiên, theo thực tiễn xét xử, phần lớn các Tòa án sẽ coi điều khoản này là phạt vi phạm và giới hạn số tiền các bên thỏa thuận trong hợp đồng về tối đa 8% giá trị phần nghĩa vụ bị vi phạm.



Pháp nhân là gì?

Một tổ chức được công nhận là pháp nhân khi có đủ các điều kiện sau đây:

  1. Được thành lập theo quy định của Bộ luật này, luật khác có liên quan;
  2. Có cơ cấu tổ chức theo quy định tại Điều 83 của Bộ luật này;
  3. Có tài sản độc lập với cá nhân, pháp nhân khác và tự chịu trách nhiệm bằng tài sản của mình;
  4. Nhân danh mình tham gia quan hệ pháp luật một cách độc lập.

Mọi cá nhân, pháp nhân đều có quyền thành lập pháp nhân, trừ trường hợp luật có quy định khác.

Quy Trình Thành Lập Công Ty Cổ Phần tại Việt Nam

Quy trình thành lập công ty cổ phần tại Việt Nam bao gồm một loạt các bước từ việc chuẩn bị hồ sơ, đăng ký đầu tư, cho đến các bước cuối cùng của quá trình thành lập doanh nghiệp. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng bước trong quy trình thành lập công ty cổ phần:

1. Chuẩn Bị Hồ Sơ Đầu Tư

  1. Xác Định Ngành Nghề Kinh Doanh:
    • Xác định các ngành nghề kinh doanh mà công ty dự kiến hoạt động. Đảm bảo các ngành nghề này không bị cấm hoặc hạn chế theo quy định pháp luật Việt Nam.
  2. Soạn Thảo Điều Lệ Công Ty:
    • Điều lệ công ty là tài liệu quan trọng quy định các quy tắc hoạt động của công ty, quyền và nghĩa vụ của các cổ đông, cơ cấu tổ chức, và quản lý.
  3. Chuẩn Bị Danh Sách Cổ Đông Sáng Lập:
    • Cung cấp thông tin về các cổ đông sáng lập, bao gồm tên, địa chỉ, số chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu, và tỷ lệ cổ phần dự kiến.
  4. Chọn Tên Doanh Nghiệp:
    • Đảm bảo tên công ty không trùng hoặc gây nhầm lẫn với tên của các công ty đã đăng ký khác. Tên công ty cần phải được kiểm tra và phê duyệt bởi cơ quan đăng ký doanh nghiệp.
  5. Xác Định Vốn Điều Lệ:
    • Xác định vốn điều lệ của công ty, bao gồm số lượng cổ phần và mệnh giá mỗi cổ phần.

2. Đăng Ký Đầu Tư

  1. Nộp Hồ Sơ Đăng Ký Đầu Tư:
    • Nộp hồ sơ đăng ký đầu tư tại Cục Đầu tư nước ngoài thuộc Bộ Kế hoạch và Đầu tư hoặc Ban Quản lý các khu công nghiệp, khu chế xuất (nếu đầu tư vào các khu vực này). Hồ sơ gồm:
      • Đề án đầu tư.
      • Hồ sơ pháp lý của nhà đầu tư (bao gồm giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh của nhà đầu tư nước ngoài).
      • Điều lệ công ty.
      • Danh sách cổ đông sáng lập.
      • Giấy tờ chứng minh nguồn vốn đầu tư.
  2. Nhận Giấy Chứng Nhận Đầu Tư:
    • Sau khi hồ sơ được phê duyệt, bạn sẽ nhận được Giấy chứng nhận đầu tư. Giấy chứng nhận này xác nhận quyền đầu tư và hoạt động của công ty tại Việt Nam.

3. Thành Lập Doanh Nghiệp

  1. Đăng Ký Doanh Nghiệp:
    • Nộp hồ sơ đăng ký doanh nghiệp tại Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi công ty đặt trụ sở chính. Hồ sơ đăng ký doanh nghiệp bao gồm:
      • Đơn đăng ký doanh nghiệp.
      • Điều lệ công ty.
      • Danh sách cổ đông sáng lập.
      • Giấy chứng nhận đầu tư.
      • Giấy tờ chứng minh quyền sở hữu hoặc thuê văn phòng (hợp đồng thuê, giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, v.v.).
      • Giấy tờ chứng minh nhân thân của các cá nhân liên quan (chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu).
  2. Nhận Giấy Chứng Nhận Đăng Ký Doanh Nghiệp:
    • Sau khi hồ sơ được phê duyệt, bạn sẽ nhận được Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, xác nhận công ty đã được thành lập và có tư cách pháp nhân.

4. Đăng Ký Thuế và Mở Tài Khoản Ngân Hàng

  1. Đăng Ký Mã Số Thuế:
    • Nộp hồ sơ đăng ký mã số thuế tại cơ quan thuế địa phương. Hồ sơ bao gồm:
      • Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
      • Điều lệ công ty.
      • Giấy tờ chứng minh quyền sở hữu hoặc thuê văn phòng.
      • Giấy ủy quyền cho người thực hiện thủ tục (nếu cần).
  2. Mở Tài Khoản Ngân Hàng:
    • Mở tài khoản ngân hàng cho công ty và nộp vốn điều lệ vào tài khoản công ty.

5. Thực Hiện Các Thủ Tục Hành Chính Khác

  1. Đăng Ký Con Dấu:
    • Đăng ký con dấu công ty tại cơ quan công an hoặc cơ quan có thẩm quyền.
  2. Công Bố Mẫu Dấu và Đăng Ký Thay Đổi (nếu cần):
    • Công bố mẫu dấu trên Cổng thông tin đăng ký doanh nghiệp quốc gia và thực hiện đăng ký thay đổi thông tin nếu có.
  3. Thông Báo Đến Các Cơ Quan Liên Quan:
    • Thông báo đến cơ quan bảo hiểm xã hội, ngân hàng, và các cơ quan khác nếu cần.

Lưu Ý Quan Trọng:

  • Cập Nhật Thông Tin: Thường xuyên cập nhật thông tin và thực hiện nghĩa vụ thuế theo quy định pháp luật.
  • Tham Khảo Ý Kiến Chuyên Gia: Để đảm bảo quy trình thành lập công ty diễn ra suôn sẻ và tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật, nên tham khảo ý kiến từ các chuyên gia tư vấn hoặc luật sư có kinh nghiệm.

Quy trình thành lập công ty cổ phần có thể gặp phải các yêu cầu và bước cụ thể tùy thuộc vào ngành nghề và địa phương, vì vậy việc chuẩn bị kỹ lưỡng và tìm hiểu kỹ các quy định là rất quan trọng.

Công ty cổ phần là gì?

Công ty cổ phần là một loại hình doanh nghiệp trong đó vốn điều lệ được chia thành các cổ phần và được sở hữu bởi các cổ đông. Đây là một hình thức phổ biến và linh hoạt, cho phép huy động vốn từ nhiều nguồn khác nhau và dễ dàng chuyển nhượng cổ phần. Dưới đây là các đặc điểm chính của công ty cổ phần:

Đặc Điểm Chính

Cổ Tức: Cổ đông nhận cổ tức từ lợi nhuận của công ty, tỷ lệ cổ tức được phân chia theo tỷ lệ cổ phần mà cổ đông sở hữu.

Vốn Điều Lệ:

Cổ Phần: Vốn điều lệ của công ty cổ phần được chia thành các cổ phần. Các cổ đông sở hữu cổ phần của công ty và có quyền nhận lợi nhuận từ cổ tức.

Số Lượng Cổ Đông: Công ty cổ phần tối thiểu có 3 cổ đông và không giới hạn số lượng cổ đông tối đa.

Trách Nhiệm Hữu Hạn:

Trách Nhiệm: Các cổ đông chỉ chịu trách nhiệm về các nghĩa vụ tài chính của công ty trong phạm vi số cổ phần mà họ đã mua. Họ không phải chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản cá nhân của mình.

Tư Cách Pháp Nhân:

Tư Cách Pháp Nhân: Công ty cổ phần có tư cách pháp nhân, nghĩa là công ty có thể ký hợp đồng, sở hữu tài sản, và thực hiện các quyền và nghĩa vụ pháp lý riêng biệt với các cổ đông.

Chuyển Nhượng Cổ Phần:

Tự Do Chuyển Nhượng: Cổ phần của công ty cổ phần có thể tự do chuyển nhượng (đối với công ty cổ phần đại chúng) hoặc có thể bị hạn chế chuyển nhượng (đối với công ty cổ phần kín).

Quản Lý:

Cơ Cấu Quản Lý: Công ty cổ phần được quản lý bởi Hội đồng quản trị (HĐQT), Ban giám đốc hoặc Tổng giám đốc và Đại hội đồng cổ đông.

Hội Đồng Quản Trị: HĐQT là cơ quan quản lý cao nhất của công ty, có trách nhiệm quyết định các vấn đề quan trọng và quản lý hoạt động hàng ngày của công ty.

Cổ Tức:

Doanh Nghiệp 100% Vốn Đầu Tư Nước Ngoài là gì?

Doanh nghiệp 100% vốn đầu tư nước ngoài (FDI) là một loại hình doanh nghiệp mà toàn bộ vốn góp và quyền sở hữu thuộc về nhà đầu tư nước ngoài. Đây là một trong những hình thức đầu tư phổ biến tại Việt Nam, cho phép nhà đầu tư nước ngoài hoàn toàn kiểm soát và điều hành doanh nghiệp mà không cần phải có đối tác trong nước.

Đặc Điểm Chính của Doanh Nghiệp 100% Vốn Đầu Tư Nước Ngoài

  1. Sở Hữu Toàn Bộ Vốn:
    • Toàn bộ vốn điều lệ của doanh nghiệp thuộc về nhà đầu tư nước ngoài, không có sự tham gia của đối tác Việt Nam.
  2. Tư Cách Pháp Nhân:
    • Doanh nghiệp 100% vốn đầu tư nước ngoài có tư cách pháp nhân đầy đủ, có khả năng ký kết hợp đồng, sở hữu tài sản, và thực hiện các quyền và nghĩa vụ theo quy định của pháp luật Việt Nam.
  3. Quản Lý và Điều Hành:
    • Nhà đầu tư nước ngoài hoàn toàn kiểm soát và điều hành doanh nghiệp, bao gồm việc tuyển dụng nhân sự, quyết định chiến lược kinh doanh và quản lý hoạt động hàng ngày.
  4. Trách Nhiệm Vô Hạn:
    • Doanh nghiệp chịu trách nhiệm về các nghĩa vụ tài chính và pháp lý của mình. Nhà đầu tư nước ngoài chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi vốn đầu tư vào doanh nghiệp.
  5. Ngành Nghề Đầu Tư:
    • Có thể đầu tư vào nhiều ngành nghề khác nhau, trừ những ngành nghề bị cấm hoặc hạn chế theo quy định của pháp luật Việt Nam.
  6. Chính Sách Ưu Đãi:
    • Có thể được hưởng các chính sách ưu đãi về thuế, đất đai, và các hỗ trợ khác tùy thuộc vào lĩnh vực đầu tư và địa điểm đầu tư.

Quy Trình Thành Lập Doanh Nghiệp 100% Vốn Đầu Tư Nước Ngoài

  1. Chuẩn Bị Hồ Sơ Đầu Tư:
    • Soạn thảo hồ sơ đề án đầu tư, bao gồm thông tin về dự án, vốn đầu tư, và kế hoạch hoạt động.
  2. Đăng Ký Đầu Tư:
    • Nộp hồ sơ xin cấp Giấy chứng nhận đầu tư tại Cục Đầu tư nước ngoài thuộc Bộ Kế hoạch và Đầu tư hoặc Ban Quản lý các khu công nghiệp, khu chế xuất (tùy thuộc vào địa điểm đầu tư).
  3. Được Cấp Giấy Chứng Nhận Đầu Tư:
    • Sau khi hồ sơ được chấp nhận, bạn sẽ nhận được Giấy chứng nhận đầu tư, xác nhận quyền đầu tư của doanh nghiệp tại Việt Nam.
  4. Thành Lập Doanh Nghiệp:
    • Thực hiện đăng ký thành lập doanh nghiệp tại Sở Kế hoạch và Đầu tư, bao gồm việc nộp các tài liệu cần thiết như điều lệ công ty, danh sách thành viên, và giấy tờ pháp lý liên quan.
  5. Các Thủ Tục Khác:
    • Mở tài khoản ngân hàng, đăng ký mã số thuế, và thực hiện các nghĩa vụ pháp lý khác như bảo hiểm xã hội và lao động.

Lợi Ích Khi Đầu Tư Dưới Hình Thức Doanh Nghiệp 100% Vốn Đầu Tư Nước Ngoài

  1. Kiểm Soát Hoàn Toàn:
    • Nhà đầu tư nước ngoài có quyền kiểm soát toàn bộ hoạt động và quyết định của doanh nghiệp mà không cần phụ thuộc vào đối tác trong nước.
  2. Tận Dụng Chính Sách Hỗ Trợ:
    • Được hưởng các chính sách ưu đãi và hỗ trợ từ chính phủ Việt Nam cho các dự án đầu tư.
  3. Thực Hiện Chiến Lược Kinh Doanh:
    • Tự do triển khai và thực hiện chiến lược kinh doanh của mình mà không bị ảnh hưởng bởi các đối tác khác.
  4. Đầu Tư Vào Nhiều Lĩnh Vực:
    • Có thể đầu tư vào nhiều ngành nghề và lĩnh vực khác nhau, tùy thuộc vào quy định của pháp luật và chính sách ưu đãi.

Lưu Ý:

  • Kiểm Tra Quy Định Ngành Nghề: Đảm bảo rằng lĩnh vực đầu tư của bạn không bị cấm hoặc hạn chế theo quy định pháp luật Việt Nam.
  • Tuân Thủ Quy Định Pháp Luật: Cần tuân thủ các quy định pháp luật liên quan đến hoạt động kinh doanh, thuế, lao động và môi trường.

Nhà đầu tư nước ngoài nên tham khảo ý kiến từ các chuyên gia tư vấn đầu tư hoặc luật sư để đảm bảo rằng quá trình thành lập và hoạt động của doanh nghiệp được thực hiện đúng quy định và đạt hiệu quả cao nhất.

Nộp Hồ Sơ Đăng Ký công ty TNHH ở đâu?

a. Cơ quan tiếp nhận hồ sơ

  • Phòng Đăng ký Kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh hoặc thành phố nơi công ty đặt trụ sở chính.

b. Hình thức nộp hồ sơ

  • Trực tiếp: Nộp hồ sơ trực tiếp tại Phòng Đăng ký Kinh doanh.
  • Trực tuyến: Nộp hồ sơ qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp (https://dangkykinhdoanh.gov.vn).

c. Thời gian xử lý hồ sơ

  • Thời gian: Thường là 5-7 ngày làm việc kể từ ngày nhận hồ sơ đầy đủ và hợp lệ.
  • Thông báo kết quả: Sau khi hồ sơ được phê duyệt, cơ quan đăng ký doanh nghiệp sẽ cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

Chuẩn bị Hồ Sơ Đăng Ký Thành Lập công ty TNHH cần những gì?

a. Tên công ty:

  • Chọn tên công ty phù hợp với quy định của pháp luật. Tên công ty phải có từ “Trách nhiệm hữu hạn” hoặc viết tắt là “TNHH”.

b. Địa chỉ trụ sở chính:

  • Địa chỉ cần rõ ràng, chính xác và có thể nhận thông báo từ cơ quan nhà nước.

c. Ngành nghề kinh doanh:

  • Xác định các ngành nghề chính công ty sẽ hoạt động và kiểm tra mã ngành nghề theo Quyết định 27/2018/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ.

d. Vốn điều lệ:

  • Quyết định mức vốn điều lệ, xác định tỷ lệ góp vốn của các thành viên (đối với công ty TNHH 2 thành viên trở lên).

e. Thông tin các thành viên:

  • Danh sách thành viên, thông tin cá nhân, số chứng minh thư/hộ chiếu (đối với cá nhân), hoặc giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (đối với tổ chức).

f. Đại diện theo pháp luật:

  • Xác định người đại diện theo pháp luật của công ty, thường là giám đốc hoặc tổng giám đốc.

g. Điều lệ công ty:

  • Soạn thảo và ký điều lệ công ty, bao gồm các quy định về tổ chức và hoạt động của công ty.

Có mấy loại công ty TNHH tại Việt Nam

Tại Việt Nam, công ty TNHH (Trách nhiệm hữu hạn) được chia thành hai loại chính dựa trên số lượng thành viên và cấu trúc sở hữu. Các loại công ty TNHH này bao gồm:

1. Công Ty TNHH 1 Thành Viên

  • Khái niệm: Là công ty do một tổ chức hoặc một cá nhân sở hữu toàn bộ vốn điều lệ.
  • Cơ cấu quản lý:
    • Chủ sở hữu có thể tự quản lý công ty hoặc bổ nhiệm một giám đốc/tổng giám đốc để điều hành.
    • Không có Hội đồng thành viên.
  • Trách nhiệm tài chính: Chủ sở hữu chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài chính của công ty trong phạm vi số vốn đã góp vào công ty.
  • Ưu điểm: Quản lý và điều hành công ty đơn giản hơn do có ít hơn các cơ cấu quản lý.

2. Công Ty TNHH 2 Thành Viên Trở Lên

  • Khái niệm: Là công ty có từ 2 đến 50 thành viên, có thể là cá nhân hoặc tổ chức.
  • Cơ cấu quản lý:
    • Hội đồng thành viên: Có trách nhiệm quyết định các vấn đề quan trọng của công ty, bao gồm các thành viên của công ty.
    • Giám đốc/Tổng giám đốc: Được Hội đồng thành viên bổ nhiệm để điều hành công ty.
  • Trách nhiệm tài chính: Các thành viên chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài chính của công ty trong phạm vi số vốn đã góp vào công ty.
  • Ưu điểm: Có thể huy động vốn dễ hơn bằng cách thêm thành viên hoặc tăng vốn góp của các thành viên hiện tại. Cấu trúc quản lý cho phép phân chia quyền lực và trách nhiệm.

Các loại công ty TNHH này đều có tính năng bảo vệ trách nhiệm hữu hạn và linh hoạt trong quản lý, phù hợp với nhiều loại hình doanh nghiệp và mục tiêu kinh doanh khác nhau.

Công ty TNHH có những đặc điểm gì?

Công ty TNHH (Trách nhiệm hữu hạn) có một số đặc điểm chính mà bạn cần biết, bao gồm:

1. Trách Nhiệm Hữu Hạn

  • Trách nhiệm tài chính: Các thành viên chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài chính của công ty trong phạm vi số vốn đã góp vào công ty. Tài sản cá nhân của các thành viên không bị rủi ro trong trường hợp công ty gặp khó khăn tài chính.

2. Hình Thức Pháp Nhân

  • Tư cách pháp nhân: Công ty TNHH có tư cách pháp nhân, có nghĩa là công ty có thể thực hiện các giao dịch pháp lý, ký hợp đồng, và vay vốn như một thực thể độc lập, khác biệt với các thành viên.

3. Cơ Cấu Tổ Chức

a. Công ty TNHH 1 thành viên

  • Chủ sở hữu: Do một tổ chức hoặc một cá nhân sở hữu toàn bộ vốn. Chủ sở hữu có thể tự quản lý hoặc bổ nhiệm người khác làm Giám đốc/Tổng giám đốc.

b. Công ty TNHH 2 thành viên trở lên

  • Thành viên: Từ 2 đến 50 thành viên. Các thành viên có thể là cá nhân hoặc tổ chức.
  • Hội đồng thành viên: Có trách nhiệm quyết định các vấn đề quan trọng của công ty, bao gồm các thành viên của công ty.
  • Giám đốc/Tổng giám đốc: Được Hội đồng thành viên bổ nhiệm để điều hành công ty.

4. Vốn Điều Lệ

  • Vốn góp: Các thành viên cam kết góp vốn vào công ty, và vốn điều lệ phải được ghi nhận trong giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
  • Thay đổi vốn: Công ty có thể thay đổi vốn điều lệ bằng cách tăng vốn hoặc giảm vốn, tuân thủ quy định của pháp luật.

5. Tên Doanh Nghiệp

  • Tên công ty: Phải bao gồm cụm từ “Trách nhiệm hữu hạn” hoặc viết tắt là “TNHH” và không trùng hoặc gây nhầm lẫn với các tên doanh nghiệp đã đăng ký khác.

6. Điều Lệ Công Ty

  • Điều lệ: Công ty TNHH phải có Điều lệ công ty, quy định các quyền và nghĩa vụ của các thành viên, quy trình ra quyết định, và các vấn đề tổ chức khác.

7. Đại Diện Theo Pháp Luật

  • Người đại diện: Công ty TNHH phải có ít nhất một người đại diện theo pháp luật, thường là Giám đốc hoặc Tổng giám đốc.

8. Quyền và Nghĩa Vụ

  • Quyền:
    • Quyền sở hữu tài sản của công ty.
    • Quyền quyết định các vấn đề lớn của công ty.
    • Quyền tham gia phân chia lợi nhuận.
  • Nghĩa vụ:
    • Đảm bảo vốn điều lệ đã cam kết.
    • Tuân thủ các quy định về thuế, kế toán và báo cáo tài chính.
    • Thực hiện các nghĩa vụ theo quy định của pháp luật.

9. Đặc Điểm Quản Lý

  • Quản lý đơn giản: Cơ cấu quản lý của công ty TNHH thường đơn giản hơn so với công ty cổ phần. Đối với công ty TNHH 1 thành viên, chủ sở hữu có thể tự quản lý hoặc bổ nhiệm một giám đốc. Đối với công ty TNHH 2 thành viên trở lên, Hội đồng thành viên sẽ đưa ra quyết định và Giám đốc/Tổng giám đốc sẽ điều hành công ty.

10. Thực Hiện Nghĩa Vụ Thuế

  • Đăng ký thuế: Công ty TNHH phải đăng ký mã số thuế và thực hiện các nghĩa vụ thuế theo quy định.

11. Khả Năng Mở Rộng

  • Tăng vốn: Công ty TNHH có thể tăng vốn điều lệ bằng cách thêm thành viên hoặc tăng vốn góp của các thành viên hiện tại.
  • Mở rộng hoạt động: Dễ dàng mở rộng quy mô hoạt động, thêm chi nhánh hoặc văn phòng đại diện.

Những đặc điểm này giúp công ty TNHH trở thành một lựa chọn phổ biến cho các doanh nghiệp, từ các startup nhỏ đến các công ty lớn, nhờ vào sự linh hoạt trong quản lý và bảo vệ trách nhiệm tài chính.

Lợi ích thành lập công ty TNHH tại Việt Nam

Công ty TNHH (Trách nhiệm hữu hạn) mang lại nhiều lợi ích đáng kể cho các chủ sở hữu và các bên liên quan. Dưới đây là những lợi ích chính của loại hình doanh nghiệp này:

1. Trách Nhiệm Hữu Hạn

  • Bảo vệ tài sản cá nhân: Các thành viên chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài chính của công ty trong phạm vi vốn góp. Tài sản cá nhân của các thành viên không bị rủi ro trong trường hợp công ty gặp khó khăn tài chính.

2. Cơ Cấu Quản Lý Linh Hoạt

  • Quản lý đơn giản: Công ty TNHH có cơ cấu tổ chức đơn giản hơn so với các loại hình doanh nghiệp khác như công ty cổ phần. Việc quản lý và điều hành công ty thường dễ dàng hơn.
  • Linh hoạt trong điều hành: Các quy định về cơ cấu quản lý và điều hành có thể được điều chỉnh theo Điều lệ công ty, cho phép sự linh hoạt trong việc ra quyết định và điều hành.

3. Tính Riêng Tư Cao

  • Bảo mật thông tin: Công ty TNHH không yêu cầu công khai nhiều thông tin tài chính hoặc cá nhân của các thành viên như công ty cổ phần. Điều này giúp bảo mật thông tin doanh nghiệp tốt hơn.

4. Khả Năng Tăng Trưởng và Mở Rộng

  • Tăng vốn góp: Công ty TNHH 2 thành viên trở lên có thể tăng vốn điều lệ bằng cách thu hút thêm thành viên hoặc tăng vốn góp của các thành viên hiện tại.
  • Mở rộng quy mô hoạt động: Dễ dàng mở rộng quy mô hoạt động và mở thêm chi nhánh hoặc văn phòng đại diện.

5. Tính Độc Lập Pháp Lý

  • Tư cách pháp nhân: Công ty TNHH có tư cách pháp nhân, nghĩa là công ty có quyền và nghĩa vụ riêng biệt so với các thành viên. Điều này giúp công ty dễ dàng ký kết hợp đồng, vay vốn, và thực hiện các giao dịch pháp lý.

6. Thực Hiện Nghĩa Vụ Thuế

  • Lợi ích thuế: Công ty TNHH được hưởng các chính sách ưu đãi thuế và có thể tận dụng các khoản chi phí hợp lý để giảm thiểu nghĩa vụ thuế.

7. Dễ Dàng Trong Việc Điều Chỉnh Cơ Cấu

  • Điều chỉnh dễ dàng: Thay đổi cơ cấu thành viên, quản lý, hoặc điều chỉnh vốn điều lệ có thể được thực hiện dễ dàng hơn so với các loại hình doanh nghiệp khác.

8. Quy Trình Thành Lập Đơn Giản

  • Thủ tục thành lập: Quy trình đăng ký và thành lập công ty TNHH thường đơn giản và nhanh chóng hơn so với công ty cổ phần, đặc biệt là khi chỉ có một hoặc hai thành viên.

9. Khả Năng Đạt Được Tín Dụng

  • Uy tín cao: Công ty TNHH có thể xây dựng được uy tín và tin cậy trong mắt khách hàng, đối tác, và ngân hàng. Điều này có thể giúp công ty dễ dàng hơn trong việc tiếp cận vốn và hợp tác kinh doanh.

10. Linh Hoạt Trong Việc Quản Lý Tài Chính

  • Chia lợi nhuận: Lợi nhuận của công ty TNHH có thể được phân chia cho các thành viên theo tỷ lệ góp vốn hoặc theo quy định của Điều lệ công ty, mang lại sự linh hoạt trong việc phân phối lợi nhuận.

Những lợi ích này làm cho công ty TNHH trở thành một lựa chọn hấp dẫn cho nhiều doanh nghiệp, từ các startup nhỏ đến các doanh nghiệp lớn với mục tiêu bảo vệ trách nhiệm tài chính và tối ưu hóa quản lý doanh nghiệp.

BÀI VIẾT

Tin tức, chính sách liên quan đến Thay đổi thông tin doanh nghiệp

TỔNG QUAN VỀ PHÁP CHẾ TRONG DOANH NGHIỆP

1. Khái niệm Pháp chế trong doanh nghiệp được hiểu là việc xây dựng và áp dụng hệ thống quy định nội bộ phù hợp với pháp luật hiện hành, nhằm đảm bảo các hoạt