Trong đời sống pháp lý, khái niệm người giám hộ không còn xa lạ, đặc biệt trong những trường hợp liên quan đến trẻ em không có cha mẹ, người mất năng lực hành vi dân sự, hoặc người cao tuổi cần hỗ trợ pháp lý. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về quyền và nghĩa vụ của người giám hộ, cũng như cách thức chỉ định, thay đổi hoặc chấm dứt giám hộ theo pháp luật Việt Nam. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện, rõ ràng và dễ hiểu nhất về vấn đề này.
1. Người giám hộ là gì?
Theo Điều 46 Bộ luật Dân sự 2015, người giám hộ là cá nhân hoặc pháp nhân được pháp luật quy định hoặc được cơ quan có thẩm quyền chỉ định để thực hiện việc chăm sóc, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người chưa thành niên, người mất năng lực hành vi dân sự, người có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi.
Nói đơn giản, giám hộ là người “thay mặt hợp pháp” để xử lý các vấn đề pháp lý, hành chính, tài sản… cho người không đủ khả năng tự mình thực hiện.
2. Các trường hợp cần có người giám hộ
Pháp luật quy định những đối tượng phải có người giám hộ gồm:
- Trẻ em chưa đủ 18 tuổi, nếu:
- Không còn cha mẹ;
- Cha mẹ đều mất năng lực hành vi dân sự;
- Cha mẹ bị Tòa án tuyên tước quyền giám hộ;
- Cha mẹ không đủ điều kiện để chăm sóc, nuôi dưỡng con.
- Người mất năng lực hành vi dân sự (theo quyết định của Tòa án);
- Người có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi, theo quyết định của Tòa án (theo Điều 23 BLDS 2015).
3. Phân loại người giám hộ
a. Giám hộ đương nhiên
Là người được luật xác định sẵn mà không cần quyết định của cơ quan nào. Ví dụ:
- Cha mẹ là giám hộ đương nhiên của con chưa thành niên;
- Ông bà nội/ngoại là giám hộ đương nhiên nếu cha mẹ đều mất;
- Anh chị là giám hộ nếu không có ông bà.
b. Giám hộ được cử
Nếu không có người giám hộ đương nhiên, thì:
- UBND cấp xã nơi cư trú của người được giám hộ sẽ cử người giám hộ;
- Hoặc người thân, tổ chức có thể đề nghị Tòa án chỉ định.
Người giám hộ được cử phải được sự đồng ý bằng văn bản hoặc quyết định của cơ quan có thẩm quyền.
4. Điều kiện làm người giám hộ
Một cá nhân có thể làm người giám hộ nếu đáp ứng các điều kiện sau (Điều 49 BLDS 2015):
- Có năng lực hành vi dân sự đầy đủ;
- Có tư cách đạo đức tốt;
- Không bị kết án về các tội xâm hại đến tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm, tài sản người khác;
- Có điều kiện cần thiết để thực hiện nghĩa vụ giám hộ.
Pháp nhân (tổ chức) cũng có thể được cử làm giám hộ nếu có tư cách pháp nhân, chức năng phù hợp và đồng ý nhận giám hộ.
5. Quyền và nghĩa vụ của người giám hộ
Người giám hộ phải thực hiện các nghĩa vụ sau:
a. Đối với người chưa thành niên:
- Chăm sóc, giáo dục, đại diện trong các giao dịch dân sự;
- Quản lý tài sản hợp pháp, không được tự ý tiêu xài hay định đoạt tài sản của người được giám hộ nếu không có sự cho phép.
b. Đối với người mất năng lực hành vi dân sự:
- Đại diện về nhân thân, tài sản và pháp luật;
- Thực hiện giao dịch dân sự vì lợi ích của người được giám hộ.
Người giám hộ không được dùng tài sản của người được giám hộ để vụ lợi cá nhân, và phải chịu trách nhiệm nếu làm thiệt hại.
6. Quyền lợi của người giám hộ
Người giám hộ có thể được:
- Hưởng chi phí hợp lý cho việc giám hộ (nếu có tài sản của người được giám hộ chi trả);
- Miễn trách nhiệm nếu thiệt hại do sự kiện bất khả kháng hoặc được chứng minh là không do lỗi chủ quan.
Tuy nhiên, pháp luật không khuyến khích giám hộ vì vụ lợi, nên việc thỏa thuận tiền công giám hộ là rất hạn chế.
7. Thay đổi, chấm dứt giám hộ
Việc thay đổi hoặc chấm dứt giám hộ xảy ra khi:
- Người được giám hộ đã đủ năng lực hành vi dân sự (trẻ em đủ 18 tuổi);
- Người giám hộ chết, mất năng lực hành vi dân sự, không còn đủ điều kiện giám hộ;
- Có người giám hộ đương nhiên thay thế;
- Có quyết định thay đổi từ Tòa án hoặc cơ quan có thẩm quyền.
Trong các trường hợp này, cơ quan Nhà nước sẽ xem xét, lập biên bản và ra quyết định chấm dứt hoặc chuyển giao giám hộ.
8. Trách nhiệm pháp lý khi vi phạm nghĩa vụ giám hộ
Người giám hộ nếu lạm dụng quyền giám hộ, sử dụng sai tài sản, bỏ mặc hoặc gây tổn hại đến quyền lợi người được giám hộ, có thể bị:
- Xử phạt hành chính theo Nghị định 144/2021/NĐ-CP;
- Truy cứu trách nhiệm hình sự (nếu có dấu hiệu phạm tội như chiếm đoạt tài sản, lạm dụng tín nhiệm…);
- Bồi thường dân sự nếu gây thiệt hại tài sản, danh dự, sức khỏe người được giám hộ.
9. Một số tình huống thực tế cần lưu ý
- Trường hợp cha mẹ đi tù, con chưa đủ 18 tuổi: ông bà, anh chị có thể đứng ra làm giám hộ.
- Người bị tai biến, mất nhận thức (có chẩn đoán): nếu muốn rút tiền, bán nhà… cần phải có người giám hộ được Tòa án công nhận.
- Cha mẹ không chung sống, một bên ra nước ngoài: nếu mất liên lạc lâu dài, có thể yêu cầu tòa tuyên bố mất năng lực để người còn lại giám hộ con.
10. Kết luận
Chế định giám hộ trong Bộ luật Dân sự đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của những người yếu thế trong xã hội. Tuy nhiên, đây không chỉ là nghĩa vụ pháp lý, mà còn là trách nhiệm đạo đức rất lớn. Việc lựa chọn, cử và thực hiện nghĩa vụ giám hộ cần được thực hiện minh bạch, có sự giám sát, để đảm bảo rằng người được giám hộ luôn được chăm sóc, bảo vệ tốt nhất.
Nếu bạn đang trong trường hợp cần giám hộ cho người thân hoặc muốn biết mình có thể làm giám hộ hợp pháp hay không, nên liên hệ với luật sư hoặc UBND cấp xã để được hướng dẫn đúng quy trình và đảm bảo quyền lợi cho cả hai bên.
LAWSCOM-hỗ trợ pháp luật!