Góp vốn: Có được rút tài sản đã góp vốn và chuyển thành góp vốn bằng tiền mặt?

Lưu ý: Bài viết này có thể chưa cập nhật thông tin mới nên chỉ mang tính tham khảo. Để có thêm những thông tin cập nhật và tư vấn thực chất, vui lòng liên hệ với Lawscom để nhận tư vấn miễn phí từ luật sư. 

Nhận tư vấn từ chuyên gia

Góp vốn: Có được rút tài sản đã góp vốn và chuyển thành góp vốn bằng tiền mặt?

1. Đặt vấn đề

Trong quá trình hoạt động của doanh nghiệp, đặc biệt là công ty trách nhiệm hữu hạn (TNHH), một tình huống phổ biến là thành viên góp vốn bằng tài sản (ví dụ: xe, nhà xưởng, quyền sử dụng đất…) và sau đó muốn “rút tài sản” ra khỏi công ty, đồng thời thay đổi hình thức vốn góp thành tiền mặt. Vấn đề đặt ra là: hành vi này có hợp pháp không?, và cách xử lý đúng pháp luật là gì?

2. Quy định pháp lý về góp vốn bằng tài sản

2.1. Tài sản góp vốn trở thành tài sản của công ty

Theo Điều 35 và 36 Luật Doanh nghiệp 2020:

  • Thành viên có thể góp vốn bằng tiền, tài sản, quyền sở hữu trí tuệ, quyền sử dụng đất…
  • Tài sản góp vốn phải được chuyển quyền sở hữu cho công ty đúng thời hạn.

➡️ Từ thời điểm góp vốn hoàn tất, tài sản đó không còn là của cá nhân, mà thuộc quyền sở hữu hợp pháp của công ty.

2.2. Nghiêm cấm rút vốn trực tiếp

Khoản 3 Điều 47 (đối với công ty TNHH hai thành viên trở lên) quy định rõ:

“Thành viên không được rút vốn đã góp khỏi công ty dưới bất kỳ hình thức nào.”

➡️ Tức là, hành vi lấy lại tài sản đã góp, dù có sự đồng ý của các thành viên, cũng là trái pháp luật, nếu không thực hiện theo các cơ chế hợp lệ được Luật cho phép.

3. Trường hợp HĐTV đồng ý cho “rút tài sản, thay bằng tiền”

3.1. Việc HĐTV đồng ý không làm cho hành vi trở nên hợp pháp

Một số người hiểu sai rằng: nếu tất cả thành viên đồng ý, thì việc “lấy lại tài sản và nộp tiền mặt thay thế” là hợp lệ. Thực tế, nghị quyết HĐTV không thể trái luật. Dù đồng thuận 100% cũng không thể hợp thức hóa một hành vi rút vốn trá hình.

3.2. Rủi ro pháp lý nếu cố tình thực hiện

  • Hành vi bị coi là rút vốn trá hình, vi phạm Luật Doanh nghiệp.
  • Có thể bị xử phạt hành chính, bị thu hồi giấy đăng ký doanh nghiệp.
  • Nếu gây hậu quả nghiêm trọng (thiệt hại cho bên thứ ba, trốn thuế…), có thể bị xử lý hình sự theo Bộ luật Hình sự 2015 (tội vi phạm quy định về quản lý vốn trong DN).

4. Cách xử lý hợp pháp: Chuyển thành tiền mặt và rút tài sản

Phương án 1: Công ty mua lại phần vốn góp

Căn cứ pháp lý: Điều 51 Luật Doanh nghiệp 2020

Các bước:

  1. Thành viên đề nghị công ty mua lại phần vốn góp (3 tỷ).
  2. HĐTV họp, thông qua nghị quyết đồng ý mua lại phần vốn góp.
  3. Công ty dùng tiền mặt chi trả (phải có nguồn tiền hợp pháp).
  4. Sau khi trả tiền xong, phần vốn đó trở thành tài sản sở hữu của công ty.
  5. Tài sản ban đầu góp vốn vẫn thuộc về công ty. Nếu cần, công ty có thể bán lại tài sản này cho cá nhân với đầy đủ thủ tục hợp đồng, hóa đơn.

Ưu điểm:

  • Đúng luật.
  • Minh bạch về tài chính, kế toán.
  • Không gây tranh chấp về quyền sở hữu tài sản.

Phương án 2: Thành viên chuyển nhượng phần vốn góp cho người khác

Căn cứ pháp lý: Điều 52–53 Luật Doanh nghiệp 2020

Các bước:

  1. Thành viên chuyển nhượng phần vốn góp cho người khác (cá nhân trong hoặc ngoài công ty).
  2. Người mua thanh toán tiền trực tiếp cho người bán.
  3. Công ty cập nhật thành viên mới vào sổ đăng ký thành viên.
  4. Tài sản đã góp vốn vẫn là tài sản của công ty, không bị thay đổi.

Lưu ý: Không làm thay đổi tài sản gốc, nhưng giúp người góp vốn ban đầu thu hồi được tiền mặt một cách hợp pháp.

5. Thực tế doanh nghiệp thường sai ở đâu?

  • Hiểu nhầm rằng đồng thuận nội bộ là đủ để rút vốn.
  • Không thực hiện đúng thủ tục mua lại phần vốn góp hoặc chuyển nhượng vốn.
  • Không định giá tài sản rõ ràng từ đầu, dẫn đến tranh chấp giá trị khi muốn chuyển đổi thành tiền.

6. Lời khuyên và lưu ý khi xử lý tình huống này

6.1. Luôn có biên bản, nghị quyết đầy đủ

  • Phải có biên bản HĐTV ghi rõ việc đề nghị mua lại vốn/chuyển nhượng vốn.
  • Phải có hợp đồng rõ ràng, chứng từ thanh toán qua ngân hàng.

6.2. Có thể thuê thẩm định giá tài sản nếu cần

Nếu tài sản góp vốn không còn giá trị như ban đầu, có thể thuê đơn vị độc lập thẩm định giá để xác định giá trị mua lại hợp lý.

6.3. Không được làm hợp thức hóa bằng các văn bản giả tạo

Ví dụ: làm hợp đồng mua bán tài sản “giả” để rút tài sản, mà thực chất là rút vốn.
➡️ Đây là hành vi gian lận, có thể bị xử lý hình sự nếu gây hậu quả.

6.4. Tham vấn luật sư trước khi thực hiện

Việc rút vốn luôn là vấn đề nhạy cảm và rủi ro. Nếu làm sai, không chỉ thiệt hại tài chính mà còn ảnh hưởng tới uy tín và pháp lý của công ty.

7. Kết luận

Việc thành viên góp vốn bằng tài sản rồi sau đó muốn rút tài sản và thay bằng tiền mặt là hành vi bị nghiêm cấm nếu làm trái quy định pháp luật. Tuy nhiên, nếu xử lý đúng quy trình – thông qua mua lại phần vốn góp hoặc chuyển nhượng vốn – thì hoàn toàn có thể thu hồi vốn một cách hợp pháp và minh bạch. Do đó, doanh nghiệp cần nhận thức rõ ranh giới giữa ý chí nội bộhành lang pháp luật để bảo vệ quyền lợi chính đáng mà vẫn đảm bảo tuân thủ pháp luật.

Liên hệ LAWScom để đưuọc hỗ trợ về doanh nghiệp!