Dịch vụ Tư vấn
thành lập doanh nghiệp

Thủ tục Đơn giản

Lawscom sẽ tư vấn, hướng dẫn và trả lời mọi câu hỏi khúc mắc của bạn về thủ tục và pháp lý thành lập doanh nghiệp của quý vị mọi lúc, mọi nơi.

Thống nhất & Đồng bộ

Lawscom thực hiện công việc đăng ký một cách thống nhất, đồng bộ để doanh nghiệp có thể hoạt động ngay khi nhận đăng ký kinh doanh.

Bảo mật Tuyệt đối

Lawscom tuân thủ các yêu cầu về bảo vệ thông tin cá nhân và bảo mật dữ liệu theo các yêu cầu của luật an toàn thông tin mạng.

Đăng ký doanh nghiệp trực tuyến

Bạn đang chuẩn bị hồ sơ để thành lập công ty? Có thể bạn sẽ bối rối với nhiệm vụ này. Và để tránh hồ sơ của bạn bị cơ quan đăng ký trả lại, hãy bắt đầu công việc kinh doanh của bạn với Lawscom để nhận tư vấn Miễn Phí

Khám phá gói giá

Thành lập doanh nghiệp tại Lawscom sẽ luôn là lựa chọn bền vững và an toàn cho hoạt động kinh doanh lâu dài của bạn

Cơ bản

2.200.000 đ

Hoàn thiện

4.800.000 đ

Tùy chỉnh

liên hệ

Chỉ 4 bước đơn giản để đăng ký thành lập công ty nhanh tại Lawscom

1

Gửi một yêu cầu theo mẫu

Bắt đầu cung cấp cho chúng tôi một 8 thông tin cơ bản bắt buộc. Lawscom sẽ kiểm tra với cơ quan đăng ký và tư vấn cho quý vị những thông tin hữu ích.

2

Tư vấn hồ sơ

Hồ sơ đăng ký thành lập doanh nghiệp của quý vị sẽ được các chuyên viên của Lawscom lập nhanh chóng và lưu trữ một cách chuyên nghiệp.

3

Thực hiện đăng ký

Lawscom truyền tải hồ sơ đăng ký của quý vị đến văn phòng đăng ký doanh nghiệp. Chúng tôi sẽ tích cực làm việc với các cơ quan đăng ký để đảm bảo mọi thứ diễn ra đúng kế hoạch.

4

Nhận kết quả

Kết quả đăng ký và toàn bộ hồ sơ cần thiết cho việc hoạt động ngay lập tức của công ty của quý vị sẽ được chuyển giao. Lawscom tiếp tục đồng hành miễn phí cùng bạn trong 1 năm đầu.

Bạn có câu hỏi về dịch vụ Đăng ký kinh doanh? Tìm kiếm câu trả lời tại đây

Phân biệt phần góp vốn (CT TNHH) và cổ phần (CTCP)

Phần góp vốn và cổ phần là hai khái niệm rất dễ gây nhầm lẫn, dưới đây là bảng so sánh những tiêu chí quan trọng để phân biệt hai khái niệm này:

Tiêu chíCông ty TNHHCông ty Cổ phần
Tư cách thành viênThành viên góp vốnCổ đông
Khái niệmPhần vốn góp là phần tiền/công sức được thành viên góp vào vốn điều lệCổ phần là phần vốn điều lệ được chia thành đơn vị bằng nhau
Chuyển nhượngCó thể bị hạn chế theo điều lệ, phải được thành viên khác chấp thuậnTự do chuyển nhượng (trừ cổ phần sáng lập hoặc hạn chế khác nếu có)
Giao dịch công khaiKhôngCó thể niêm yết, giao dịch trên sàn chứng khoán
Quyền biểu quyếtTỷ lệ theo vốn gópTỷ lệ theo số cổ phần (có thể có cổ phần không có quyền biểu quyết)
Ghi nhận sở hữuGhi tại sổ thành viên công tyGhi tại sổ đăng ký cổ đông, có thể cấp cổ phiếu

Thứ tự xử lý các khoản nợ khi công ty giải thể hoặc phá sản như thế nào?

Đáp: Theo Điều 208 và 209 Luật Doanh nghiệp 2020 (trường hợp giải thể) và Điều 54 Luật Phá sản 2014 (trường hợp phá sản), công ty phải ưu tiên thanh toán các khoản sau theo thứ tự: (1) chi phí phá sản (nếu có); (2) nợ lương, trợ cấp thôi việc, BHXH cho người lao động; (3) nghĩa vụ thuế với Nhà nước; (4) các khoản nợ khác. Sau khi đã hoàn tất mọi nghĩa vụ tài chính, nếu còn tài sản, công ty mới được chia lại cho các thành viên/cổ đông theo tỷ lệ góp vốn.

Tôi góp vốn bằng tài sản (nhà, xe, máy móc) có được không?

Trả lời: Có. Theo Luật Doanh nghiệp, góp vốn không chỉ bằng tiền mặt mà còn có thể bằng:

  • Tài sản hữu hình: máy móc, thiết bị, phương tiện, nhà xưởng…
  • Tài sản vô hình: quyền sở hữu trí tuệ, phần mềm, thương hiệu…

Khi góp vốn bằng tài sản:

  • Tài sản phải được định giá theo quy định.
  • Và phải làm thủ tục chuyển quyền sở hữu hợp pháp sang cho doanh nghiệp.

Đây là cách góp vốn linh hoạt, phù hợp với những người có tài sản sẵn có thay vì tiền mặt.


Tôi có cần bằng cấp gì để mở công ty không?

Trả lời: Không. Pháp luật Việt Nam không yêu cầu phải có bằng cấp khi thành lập doanh nghiệp (trừ trường hợp kinh doanh ngành nghề có điều kiện như y tế, giáo dục, xây dựng… thì phải bổ sung chứng chỉ hành nghề sau).

Có những loại hình doanh nghiệp nào? Tôi nên chọn loại nào?

Trả lời: Luật Doanh nghiệp hiện hành quy định 4 loại hình doanh nghiệp phổ biến:

  • Doanh nghiệp tư nhân: do 1 người làm chủ, chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản cá nhân.
  • Công ty TNHH một thành viên: 1 người sở hữu, trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi vốn góp.
  • Công ty TNHH hai thành viên trở lên: từ 2–50 thành viên, hoạt động ổn định, dễ quản lý.
  • Công ty cổ phần: tối thiểu 3 cổ đông, dễ huy động vốn, có thể niêm yết trên sàn chứng khoán.

Nếu bạn kinh doanh nhỏ, cần kiểm soát chặt: nên chọn TNHH một thành viên. Nếu làm ăn cùng nhiều người: chọn TNHH 2TV trở lên. Nếu muốn phát triển lớn, gọi vốn: chọn công ty cổ phần. Quyết định nằm ở bản thân bạn!

Tôi có thể dùng nhà riêng để góp vốn công ty TNHH một thành viên không?

Trả lời: Có.

Khi chủ sở hữu công ty TNHH một thành viên dùng nhà riêng để góp vốn, cần lưu ý những điểm sau:

a) Chuyển quyền sở hữu từ cá nhân sang công ty

  • Phải thực hiện hợp đồng góp vốn bằng tài sản có công chứng/chứng thực.
  • Phải sang tên tài sản từ cá nhân sang công ty tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
  • Sau khi chuyển quyền, nhà riêng trở thành tài sản của công ty, không còn thuộc quyền sở hữu cá nhân.

b) Thực tế pháp lý

  • Mặc dù chủ sở hữu là người nắm quyền điều hành công ty 100%, nhưng trên pháp lý, tài sản đã thuộc về công ty và được quản lý bởi công ty với tư cách pháp nhân độc lập.
  • Khi giải thể hoặc chấm dứt hoạt động, tài sản sẽ được phân chia theo tỷ lệ vốn góp hoặc chuyển trả lại cho chủ sở hữu theo quy định.

Sự khác biệt giữa công ty TNHH một thành viên và công ty TNHH hai thành viên trở lên là gì?

Định nghĩa của 2 loại hình này đã được quy định rõ ràng trong Luật doanh nghiệp 2020. Sau đây là điều khác biệt cơ bản của 2 loại hình này:

  • Công ty TNHH một thành viên: Do một cá nhân hoặc tổ chức sở hữu, không có cổ phần. Vố điều lệ chỉ được điều chỉnh thông qua chủ sở hữu. nếu huy động vốn từ người khác, phải thay đổi loại hình công ty.
  • Công ty TNHH hai thành viên trở lên: Có từ 2 – 50 thành viên góp vốn. Mỗi thành viên chịu trách nhiệm theo phần vốn góp. Tăng, giảm vốn điều lệ tuỳ theo thoả thuận của các thành viên. Có thể tiếp nhận thành viên mới. Bắt buộc phải có hội đồng thành viên.

Hai loại hình này phù hợp với doanh nghiệp vừa và nhỏ. Lý do: dễ quản lý và hạn chế rủi ro tài chính.

Nộp Hồ Sơ Đăng Ký công ty TNHH ở đâu?

a. Cơ quan tiếp nhận hồ sơ

  • Phòng Đăng ký Kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh hoặc thành phố nơi công ty đặt trụ sở chính.

b. Hình thức nộp hồ sơ

  • Trực tiếp: Nộp hồ sơ trực tiếp tại Phòng Đăng ký Kinh doanh.
  • Trực tuyến: Nộp hồ sơ qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp (https://dangkykinhdoanh.gov.vn).

c. Thời gian xử lý hồ sơ

  • Thời gian: Thường là 5-7 ngày làm việc kể từ ngày nhận hồ sơ đầy đủ và hợp lệ.
  • Thông báo kết quả: Sau khi hồ sơ được phê duyệt, cơ quan đăng ký doanh nghiệp sẽ cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

Chuẩn bị Hồ Sơ Đăng Ký Thành Lập công ty TNHH cần những gì?

a. Tên công ty:

  • Chọn tên công ty phù hợp với quy định của pháp luật. Tên công ty phải có từ “Trách nhiệm hữu hạn” hoặc viết tắt là “TNHH”.

b. Địa chỉ trụ sở chính:

  • Địa chỉ cần rõ ràng, chính xác và có thể nhận thông báo từ cơ quan nhà nước.

c. Ngành nghề kinh doanh:

  • Xác định các ngành nghề chính công ty sẽ hoạt động và kiểm tra mã ngành nghề theo Quyết định 27/2018/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ.

d. Vốn điều lệ:

  • Quyết định mức vốn điều lệ, xác định tỷ lệ góp vốn của các thành viên (đối với công ty TNHH 2 thành viên trở lên).

e. Thông tin các thành viên:

  • Danh sách thành viên, thông tin cá nhân, số chứng minh thư/hộ chiếu (đối với cá nhân), hoặc giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (đối với tổ chức).

f. Đại diện theo pháp luật:

  • Xác định người đại diện theo pháp luật của công ty, thường là giám đốc hoặc tổng giám đốc.

g. Điều lệ công ty:

  • Soạn thảo và ký điều lệ công ty, bao gồm các quy định về tổ chức và hoạt động của công ty.

Có mấy loại công ty TNHH tại Việt Nam

Tại Việt Nam, công ty TNHH (Trách nhiệm hữu hạn) được chia thành hai loại chính dựa trên số lượng thành viên và cấu trúc sở hữu. Các loại công ty TNHH này bao gồm:

1. Công Ty TNHH 1 Thành Viên

  • Khái niệm: Là công ty do một tổ chức hoặc một cá nhân sở hữu toàn bộ vốn điều lệ.
  • Cơ cấu quản lý:
    • Chủ sở hữu có thể tự quản lý công ty hoặc bổ nhiệm một giám đốc/tổng giám đốc để điều hành.
    • Không có Hội đồng thành viên.
  • Trách nhiệm tài chính: Chủ sở hữu chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài chính của công ty trong phạm vi số vốn đã góp vào công ty.
  • Ưu điểm: Quản lý và điều hành công ty đơn giản hơn do có ít hơn các cơ cấu quản lý.

2. Công Ty TNHH 2 Thành Viên Trở Lên

  • Khái niệm: Là công ty có từ 2 đến 50 thành viên, có thể là cá nhân hoặc tổ chức.
  • Cơ cấu quản lý:
    • Hội đồng thành viên: Có trách nhiệm quyết định các vấn đề quan trọng của công ty, bao gồm các thành viên của công ty.
    • Giám đốc/Tổng giám đốc: Được Hội đồng thành viên bổ nhiệm để điều hành công ty.
  • Trách nhiệm tài chính: Các thành viên chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài chính của công ty trong phạm vi số vốn đã góp vào công ty.
  • Ưu điểm: Có thể huy động vốn dễ hơn bằng cách thêm thành viên hoặc tăng vốn góp của các thành viên hiện tại. Cấu trúc quản lý cho phép phân chia quyền lực và trách nhiệm.

Các loại công ty TNHH này đều có tính năng bảo vệ trách nhiệm hữu hạn và linh hoạt trong quản lý, phù hợp với nhiều loại hình doanh nghiệp và mục tiêu kinh doanh khác nhau.

Công ty TNHH có những đặc điểm gì?

Công ty TNHH (Trách nhiệm hữu hạn) có một số đặc điểm chính mà bạn cần biết, bao gồm:

1. Trách Nhiệm Hữu Hạn

  • Trách nhiệm tài chính: Các thành viên chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài chính của công ty trong phạm vi số vốn đã góp vào công ty. Tài sản cá nhân của các thành viên không bị rủi ro trong trường hợp công ty gặp khó khăn tài chính.

2. Hình Thức Pháp Nhân

  • Tư cách pháp nhân: Công ty TNHH có tư cách pháp nhân, có nghĩa là công ty có thể thực hiện các giao dịch pháp lý, ký hợp đồng, và vay vốn như một thực thể độc lập, khác biệt với các thành viên.

3. Cơ Cấu Tổ Chức

a. Công ty TNHH 1 thành viên

  • Chủ sở hữu: Do một tổ chức hoặc một cá nhân sở hữu toàn bộ vốn. Chủ sở hữu có thể tự quản lý hoặc bổ nhiệm người khác làm Giám đốc/Tổng giám đốc.

b. Công ty TNHH 2 thành viên trở lên

  • Thành viên: Từ 2 đến 50 thành viên. Các thành viên có thể là cá nhân hoặc tổ chức.
  • Hội đồng thành viên: Có trách nhiệm quyết định các vấn đề quan trọng của công ty, bao gồm các thành viên của công ty.
  • Giám đốc/Tổng giám đốc: Được Hội đồng thành viên bổ nhiệm để điều hành công ty.

4. Vốn Điều Lệ

  • Vốn góp: Các thành viên cam kết góp vốn vào công ty, và vốn điều lệ phải được ghi nhận trong giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
  • Thay đổi vốn: Công ty có thể thay đổi vốn điều lệ bằng cách tăng vốn hoặc giảm vốn, tuân thủ quy định của pháp luật.

5. Tên Doanh Nghiệp

  • Tên công ty: Phải bao gồm cụm từ “Trách nhiệm hữu hạn” hoặc viết tắt là “TNHH” và không trùng hoặc gây nhầm lẫn với các tên doanh nghiệp đã đăng ký khác.

6. Điều Lệ Công Ty

  • Điều lệ: Công ty TNHH phải có Điều lệ công ty, quy định các quyền và nghĩa vụ của các thành viên, quy trình ra quyết định, và các vấn đề tổ chức khác.

7. Đại Diện Theo Pháp Luật

  • Người đại diện: Công ty TNHH phải có ít nhất một người đại diện theo pháp luật, thường là Giám đốc hoặc Tổng giám đốc.

8. Quyền và Nghĩa Vụ

  • Quyền:
    • Quyền sở hữu tài sản của công ty.
    • Quyền quyết định các vấn đề lớn của công ty.
    • Quyền tham gia phân chia lợi nhuận.
  • Nghĩa vụ:
    • Đảm bảo vốn điều lệ đã cam kết.
    • Tuân thủ các quy định về thuế, kế toán và báo cáo tài chính.
    • Thực hiện các nghĩa vụ theo quy định của pháp luật.

9. Đặc Điểm Quản Lý

  • Quản lý đơn giản: Cơ cấu quản lý của công ty TNHH thường đơn giản hơn so với công ty cổ phần. Đối với công ty TNHH 1 thành viên, chủ sở hữu có thể tự quản lý hoặc bổ nhiệm một giám đốc. Đối với công ty TNHH 2 thành viên trở lên, Hội đồng thành viên sẽ đưa ra quyết định và Giám đốc/Tổng giám đốc sẽ điều hành công ty.

10. Thực Hiện Nghĩa Vụ Thuế

  • Đăng ký thuế: Công ty TNHH phải đăng ký mã số thuế và thực hiện các nghĩa vụ thuế theo quy định.

11. Khả Năng Mở Rộng

  • Tăng vốn: Công ty TNHH có thể tăng vốn điều lệ bằng cách thêm thành viên hoặc tăng vốn góp của các thành viên hiện tại.
  • Mở rộng hoạt động: Dễ dàng mở rộng quy mô hoạt động, thêm chi nhánh hoặc văn phòng đại diện.

Những đặc điểm này giúp công ty TNHH trở thành một lựa chọn phổ biến cho các doanh nghiệp, từ các startup nhỏ đến các công ty lớn, nhờ vào sự linh hoạt trong quản lý và bảo vệ trách nhiệm tài chính.

Lợi ích thành lập công ty TNHH tại Việt Nam

Công ty TNHH (Trách nhiệm hữu hạn) mang lại nhiều lợi ích đáng kể cho các chủ sở hữu và các bên liên quan. Dưới đây là những lợi ích chính của loại hình doanh nghiệp này:

1. Trách Nhiệm Hữu Hạn

  • Bảo vệ tài sản cá nhân: Các thành viên chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài chính của công ty trong phạm vi vốn góp. Tài sản cá nhân của các thành viên không bị rủi ro trong trường hợp công ty gặp khó khăn tài chính.

2. Cơ Cấu Quản Lý Linh Hoạt

  • Quản lý đơn giản: Công ty TNHH có cơ cấu tổ chức đơn giản hơn so với các loại hình doanh nghiệp khác như công ty cổ phần. Việc quản lý và điều hành công ty thường dễ dàng hơn.
  • Linh hoạt trong điều hành: Các quy định về cơ cấu quản lý và điều hành có thể được điều chỉnh theo Điều lệ công ty, cho phép sự linh hoạt trong việc ra quyết định và điều hành.

3. Tính Riêng Tư Cao

  • Bảo mật thông tin: Công ty TNHH không yêu cầu công khai nhiều thông tin tài chính hoặc cá nhân của các thành viên như công ty cổ phần. Điều này giúp bảo mật thông tin doanh nghiệp tốt hơn.

4. Khả Năng Tăng Trưởng và Mở Rộng

  • Tăng vốn góp: Công ty TNHH 2 thành viên trở lên có thể tăng vốn điều lệ bằng cách thu hút thêm thành viên hoặc tăng vốn góp của các thành viên hiện tại.
  • Mở rộng quy mô hoạt động: Dễ dàng mở rộng quy mô hoạt động và mở thêm chi nhánh hoặc văn phòng đại diện.

5. Tính Độc Lập Pháp Lý

  • Tư cách pháp nhân: Công ty TNHH có tư cách pháp nhân, nghĩa là công ty có quyền và nghĩa vụ riêng biệt so với các thành viên. Điều này giúp công ty dễ dàng ký kết hợp đồng, vay vốn, và thực hiện các giao dịch pháp lý.

6. Thực Hiện Nghĩa Vụ Thuế

  • Lợi ích thuế: Công ty TNHH được hưởng các chính sách ưu đãi thuế và có thể tận dụng các khoản chi phí hợp lý để giảm thiểu nghĩa vụ thuế.

7. Dễ Dàng Trong Việc Điều Chỉnh Cơ Cấu

  • Điều chỉnh dễ dàng: Thay đổi cơ cấu thành viên, quản lý, hoặc điều chỉnh vốn điều lệ có thể được thực hiện dễ dàng hơn so với các loại hình doanh nghiệp khác.

8. Quy Trình Thành Lập Đơn Giản

  • Thủ tục thành lập: Quy trình đăng ký và thành lập công ty TNHH thường đơn giản và nhanh chóng hơn so với công ty cổ phần, đặc biệt là khi chỉ có một hoặc hai thành viên.

9. Khả Năng Đạt Được Tín Dụng

  • Uy tín cao: Công ty TNHH có thể xây dựng được uy tín và tin cậy trong mắt khách hàng, đối tác, và ngân hàng. Điều này có thể giúp công ty dễ dàng hơn trong việc tiếp cận vốn và hợp tác kinh doanh.

10. Linh Hoạt Trong Việc Quản Lý Tài Chính

  • Chia lợi nhuận: Lợi nhuận của công ty TNHH có thể được phân chia cho các thành viên theo tỷ lệ góp vốn hoặc theo quy định của Điều lệ công ty, mang lại sự linh hoạt trong việc phân phối lợi nhuận.

Những lợi ích này làm cho công ty TNHH trở thành một lựa chọn hấp dẫn cho nhiều doanh nghiệp, từ các startup nhỏ đến các doanh nghiệp lớn với mục tiêu bảo vệ trách nhiệm tài chính và tối ưu hóa quản lý doanh nghiệp.