Vi bằng là một thuật ngữ pháp lý tuy không mới nhưng vẫn còn khá xa lạ đối với nhiều người dân và doanh nghiệp tại Việt Nam. Trong khi đó, vi bằng có giá trị quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi hợp pháp, phòng ngừa tranh chấp và làm chứng cứ tại tòa án. Bài viết này sẽ chia sẻ toàn diện qua những yếu tố: khái niệm, đặc điểm pháp lý, thẩm quyền lập vi bằng, trình tự thủ tục, giá trị pháp lý, đến các tình huống thực tế và lưu ý quan trọng khi sử dụng.
1. KHÁI NIỆM 📝
Theo quy định tại Nghị định số 08/2020/NĐ-CP ngày 08/01/2020 của Chính phủ về tổ chức và hoạt động của Thừa phát lại, vi bằng là văn bản do Thừa phát lại lập, ghi nhận một sự kiện, hành vi được chứng kiến trực tiếp và khách quan, trung thực, hợp pháp.
Vi bằng được sử dụng để làm chứng cứ trong tố tụng, là căn cứ để giải quyết các tranh chấp hoặc làm minh chứng trong các quan hệ dân sự, kinh tế, thương mại…
2. ĐẶC ĐIỂM PHÁP LÝ ⚖️
- Chỉ Thừa phát lại mới có thẩm quyền lập vi bằng.
- Không phải là văn bản công chứng, chứng thực.
- Phải đăng ký tại Sở Tư pháp nơi Văn phòng Thừa phát lại đặt trụ sở.
- Có thể được dùng làm chứng cứ hợp pháp nếu được lập đúng trình tự, hình thức và nội dung.
- Chỉ ghi nhận những gì Thừa phát lại trực tiếp chứng kiến.
Ví dụ: Vi bằng ghi nhận việc giao tiền giữa hai bên không khẳng định giao dịch đó hợp pháp, nhưng có thể là cơ sở chứng minh thực tế việc giao tiền đã diễn ra.
3. NHỮNG VIỆC ĐƯỢC LẬP VI BẰNG
Theo Điều 37 Nghị định 08/2020/NĐ-CP, các hành vi/sự kiện sau có thể lập vi bằng:
- Giao nhận tiền, tài sản
- Giao kết, thực hiện hợp đồng dân sự
- Xác nhận hiện trạng nhà đất, tài sản
- Ghi nhận việc tổ chức cuộc họp, đình công
- Xác nhận hành vi vi phạm cam kết, thỏa thuận
- Niêm phong, mở niêm phong tài sản
- Các hành vi làm chứng để phục vụ chứng minh trong giao dịch dân sự, thương mại
4. NHỮNG VIỆC KHÔNG ĐƯỢC LẬP ❌
Theo Điều 37 khoản 4 Nghị định 08/2020/NĐ-CP, Thừa phát lại không được lập vi bằng đối với:
- Các sự kiện vi phạm pháp luật hình sự
- Các giao dịch trái đạo đức xã hội hoặc vi phạm điều cấm của pháp luật
- Việc ghi âm, ghi hình một cách bí mật, không minh bạch
- Ghi nhận nội dung sai sự thật hoặc vượt quá những gì Thừa phát lại chứng kiến
5. TRÌNH TỰ LẬP VI BẰNG 🛠️
- Liên hệ Văn phòng Thừa phát lại: Nêu rõ nội dung cần lập vi bằng
- Ký hợp đồng dịch vụ lập vi bằng
- Thừa phát lại tiến hành chứng kiến sự kiện/hành vi
- Thừa phát lại lập vi bằng: Có thể kèm ảnh, video minh họa (nếu được phép)
- Đăng ký vi bằng tại Sở Tư pháp: Trong vòng 03 ngày làm việc
- Giao vi bằng cho người yêu cầu (kèm bản sao vi bằng nếu cần)
6. CÁC TÌNH HUỐNG THỰC TẾ ÁP DỤNG 📌
- Xác nhận tình trạng nhà, đất trước khi mua bán
- Ghi nhận việc bàn giao công trình, tài sản
- Ghi nhận hành vi vi phạm cam kết hợp đồng (chậm thanh toán, chiếm dụng mặt bằng…)
- Ghi nhận việc bên thuê nhà tự ý phá dỡ công trình
- Ghi nhận việc bị hàng xóm lấn chiếm đất
7. PHÂN BIỆT VI BẰNG VỚI CÔNG CHỨNG / CHỨNG THỰC 🧾
Tiêu chí | Vi bằng | Công chứng / chứng thực |
---|---|---|
Chủ thể lập | Thừa phát lại | Công chứng viên / UBND |
Hình thức | Văn bản ghi nhận sự kiện | Xác nhận tính hợp pháp của văn bản |
Nội dung | Hành vi, sự kiện thực tế | Hợp đồng, văn bản, chữ ký |
Giá trị pháp lý | Chứng cứ tố tụng | Ràng buộc pháp lý, có hiệu lực thi hành |
Có thể dùng tại tòa án? | Có (nếu lập đúng luật) | Có |
8. LƯU Ý KHI SỬ DỤNG VI BẰNG ⚠️
- Chỉ sử dụng dịch vụ của Văn phòng Thừa phát lại hợp pháp (có đăng ký tại Sở Tư pháp)
- Không sử dụng vi bằng để né tránh nghĩa vụ công chứng, chứng thực
- Không nhầm lẫn vi bằng với giấy xác nhận hoặc biên bản ghi nhận nội bộ
- Phải lưu giữ vi bằng cẩn thận: Có thể được yêu cầu xuất trình tại tòa
9. DỰ ĐOÁN XU HƯỚNG PHÁT TRIỂN TRONG TƯƠNG LAI 🔮
Vi bằng đang dần trở thành một công cụ pháp lý quen thuộc hơn trong các giao dịch dân sự và thương mại tại Việt Nam. Trong tương lai, có thể kỳ vọng một số xu hướng phát triển sau:
- Mở rộng phạm vi áp dụng: có thể được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như chuyển nhượng bất động sản, thương mại điện tử, khởi kiện nhanh, hoặc xử lý tranh chấp hợp đồng.
- Số hóa: Việc lập vi bằng điện tử, lưu trữ trên nền tảng số và tích hợp xác thực chữ ký số sẽ giúp nâng cao tính bảo mật và khả năng truy xuất.
- Kết nối với hệ thống tố tụng: có thể được tích hợp trực tiếp vào cơ sở dữ liệu tố tụng, cho phép tòa án, trọng tài hoặc cơ quan quản lý tra cứu và sử dụng hiệu quả.
- Tăng cường hành lang pháp lý: Nhà nước có thể ban hành quy định chi tiết hơn về giá trị chứng cứ, quy trình xác minh, phân biệt rõ ràng với công chứng để tránh nhầm lẫn.
- Đào tạo và truyền thông rộng rãi: Người dân, doanh nghiệp sẽ được phổ biến kiến thức pháp luật về vi bằng nhiều hơn qua các kênh hành chính công, luật sư, hoặc trường học.
Như vậy, vi bằng sẽ không chỉ dừng lại là công cụ phòng ngừa tranh chấp, mà còn có thể trở thành một phần quan trọng trong hệ thống hành lang pháp lý số hóa của Việt Nam.
KẾT LUẬN ✅
Vi bằng là công cụ hữu hiệu giúp cá nhân và doanh nghiệp phòng ngừa rủi ro pháp lý, bảo vệ quyền lợi hợp pháp, và làm chứng cứ trong tranh chấp. Tuy nhiên, việc lập và sử dụng cần tuân thủ đúng quy định pháp luật, hiểu rõ giới hạn và giá trị pháp lý của nó. Nếu sử dụng đúng cách, đây có thể trở thành “tấm khiên pháp lý” bảo vệ bạn trước mọi rủi ro tiềm ẩn trong các giao dịch đời sống và kinh doanh.
Liên hệ LAWScom để được hỗ trợ về pháp luật!